
ABEMA TV
【関東大雨警戒】7月10日夕方 関東で大雨の恐れ
7月10日(木)の夕方から夜にかけて、関東地方では線状降水帯が発生する可能性があります。
茨城県、栃木県、群馬県、埼玉県、千葉県、東京都では、大雨災害が起こる危険性が高くなっています。
24時間の予想雨量(10日6時~11日6時)
- 関東地方北部:120ミリ
- 関東地方南部:100ミリ
- 甲信地方:120ミリ
線状降水帯が発生した場合、さらに多くの雨が降るおそれがあります。
大雨への備えとしてやるべきこと
- こまめに天気情報をチェックする
スマートフォンやテレビなどで、最新の天気や避難の情報を確認しましょう。 - 危険な場所にいる人は避難の準備をする
川の近くや山の傍にいる人は、早めの避難を考えてください。
貴重品、水や食べ物、着替えなどを準備し、明るいうちに避難できるようにしましょう。 - 避難先を複数考えておく
市町村が指定する避難所のほかに、親戚の家やホテルなども候補にしましょう。
感染症が心配なときは、消毒液やマスクを持参し、安心して避難所に行きましょう。
まとめ
- 10日夕方から夜にかけて、関東地方で線状降水帯が発生する可能性があります。
- 大雨災害の危険性が高まっているため、天気情報をよく確認しましょう。
- 避難が必要になったときに備えて、準備をしておきましょう。
【Cảnh báo mưa lớn tại Kanto】Chiều tối 10/7 có khả năng mưa to
Từ chiều đến tối ngày 10/7 (thứ Năm), khu vực Kanto có khả năng xuất hiện “dải mây gây mưa lớn” (senjō kōsuitai).
Tại các tỉnh Ibaraki, Tochigi, Gunma, Saitama, Chiba và Tokyo, nguy cơ xảy ra thiên tai do mưa lớn đang tăng cao.
Lượng mưa dự báo trong 24 giờ (từ 6h ngày 10 đến 6h ngày 11)
- Bắc Kanto: 120mm
- Nam Kanto: 100mm
- Vùng Koshin: 120mm
Nếu “dải mây gây mưa lớn” xuất hiện, lượng mưa có thể còn tăng mạnh hơn nữa.
Những việc cần làm để phòng tránh mưa lớn
- Kiểm tra thông tin thời tiết thường xuyên
Hãy theo dõi thông tin mới nhất về thời tiết và sơ tán qua smartphone hoặc tivi. - Chuẩn bị sơ tán nếu bạn sống ở khu vực nguy hiểm
Nếu bạn sống gần sông hoặc khu vực có nguy cơ sạt lở, hãy cân nhắc sơ tán sớm.
Chuẩn bị sẵn các vật dụng cần thiết như đồ quý giá, nước uống, đồ ăn, quần áo thay và sẵn sàng rời khỏi nhà khi cần.
Nên sơ tán khi trời còn sáng để đảm bảo an toàn. - Chuẩn bị nhiều phương án nơi sơ tán
Ngoài các trung tâm sơ tán do địa phương chỉ định, hãy cân nhắc thêm nhà người thân hoặc khách sạn, nhà nghỉ.
Nếu lo lắng về dịch bệnh, hãy chuẩn bị dung dịch sát khuẩn và khẩu trang.
Các trung tâm sơ tán cũng đã có biện pháp phòng dịch nên đừng ngần ngại đến đó nếu không còn nơi nào khác.
Tóm tắt
- Từ chiều đến tối ngày 10/7, khu vực Kanto có thể xuất hiện dải mây gây mưa lớn.
- Nguy cơ xảy ra thiên tai do mưa lớn đang gia tăng, hãy theo dõi thông tin thời tiết thường xuyên.
- Chuẩn bị sẵn sàng để có thể sơ tán khi cần thiết.
Nguồn tin『YAHOO! NEWS』
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
関東 | Vùng Kanto |
大雨 | Mưa lớn |
警戒 | Cảnh giác, cảnh báo |
7月10日夕方 | Chiều tối ngày 10 tháng 7 |
〜おそれがあります | Có nguy cơ, có khả năng |
〜にかけて | Từ ~ đến ~ (khoảng thời gian) |
線状降水帯 | Dải mưa hình tuyến |
発生する | Xảy ra, phát sinh |
可能性 | Khả năng |
茨城県 | Tỉnh Ibaraki |
栃木県 | Tỉnh Tochigi |
群馬県 | Tỉnh Gunma |
埼玉県 | Tỉnh Saitama |
千葉県 | Tỉnh Chiba |
東京都 | Thành phố Tokyo |
大雨災害 | Thiên tai do mưa lớn |
起こる | Xảy ra |
危険性 | Tính nguy hiểm, nguy cơ |
高まる | Tăng cao |
予想雨量 | Lượng mưa dự kiến |
関東地方北部 | Khu vực phía Bắc vùng Kanto |
関東地方南部 | Khu vực phía Nam vùng Kanto |
甲信地方 | Khu vực Koshin (Yamanashi và Nagano) |
〜場合 | Trong trường hợp ~ |
さらに | Hơn nữa, thêm nữa |
備え | Sự chuẩn bị |
やるべきこと | Những việc cần làm |
こまめに | Thường xuyên, tỉ mỉ |
天気情報 | Thông tin thời tiết |
チェックする | Kiểm tra |
最新 | Mới nhất |
避難 | Sơ tán, lánh nạn |
情報 | Thông tin |
確認する | Xác nhận |
〜ましょう | Hãy ~ (lời đề nghị) |
危険な場所 | Địa điểm nguy hiểm |
準備 | Chuẩn bị |
川の近く | Gần sông |
山の傍 | Bên cạnh núi |
早めの | Sớm |
考える | Suy nghĩ, xem xét |
貴重品 | Vật phẩm giá trị |
水 | Nước |
食べ物 | Thức ăn |
着替え | Quần áo thay |
〜など | Vân vân |
明るいうちに | Trong lúc trời còn sáng |
〜ようにする | Cố gắng để ~ |
避難先 | Nơi sơ tán |
複数 | Số nhiều |
市町村 | Thị trấn/Làng |
指定する | Chỉ định |
避難所 | Nơi sơ tán, trú ẩn |
〜のほかに | Ngoài ~ ra |
親戚 | Họ hàng |
家 | Nhà |
ホテル | Khách sạn |
候補 | Ứng cử viên, lựa chọn |
感染症 | Bệnh truyền nhiễm |
心配 | Lo lắng |
消毒液 | Dung dịch sát khuẩn |
マスク | Khẩu trang |
持参する | Mang theo |
安心して | Yên tâm |
行く | Đi |