
Ý nghĩa và cách dùng 「Naruhodo」|Lưu ý khi sử dụng trong môi trường kinh doanh
「Naruhodo」 là cách nói trong tiếng Nhật, thường dùng khi nghe người khác giải thích và bạn cảm thấy mình đã hiểu rõ hoặc thấy hợp lý.
Cách nói này thường xuất hiện trong đời sống hằng ngày, khi bạn muốn bày tỏ rằng mình đồng ý hoặc hiểu lời giải thích của người khác.
Lưu ý khi sử dụng 「Naruhodo」 trong công ty
- Gây ấn tượng suồng sã: Dù 「Naruhodo」 khá tiện lợi, nhưng trong môi trường công việc, cách nói này có thể tạo cảm giác thiếu trang trọng.
- Khó thể hiện sự đánh giá: Nếu chỉ đáp lại bằng 「Naruhodo」, người nghe có thể cảm thấy bạn chưa thực sự hiểu rõ hoặc chưa có nhận xét gì thêm.
- Dễ khiến người khác thấy bị xem nhẹ: Nếu chỉ nói 「Naruhodo」 mà không kèm lời cảm ơn, người nghe có thể cảm thấy nỗ lực của họ không được trân trọng, từ đó ảnh hưởng đến sự tin cậy trong mối quan hệ.
Cách dùng 「Naruhodo」 sao cho tinh tế và hiệu quả
Thay vì chỉ nói 「Naruhodo」,
Hãy thêm vào các câu bổ sung hoặc tóm tắt như:
「Naruhodo, có nghĩa là…」
「Naruhodo, tôi hiểu điều này từ tài liệu này.」
Biến thể lịch sự của 「Naruhodo」 trong môi trường công việc
- 「Tôi đã hiểu rồi」: Shouchi itashimashita
- 「Tôi đã hiểu rõ」: Wakarimashita
- 「Xin cảm ơn vì đã giải thích」: Go setsumei arigatou gozaimasu
- 「Tôi đã hiểu những gì ngài nói」: Ossharu koto wa rikai itashimashita
Ví dụ
Email kinh doanh:
「Xin cảm ơn ngài đã giải thích. Tôi đã hiểu rõ nội dung.」
Giao tiếp trực tiếp:
「Tôi đã hiểu nội dung ngài nói. Dựa trên đó, tôi xin đưa ra đề xuất tiếp theo.」
Cách diễn đạt ở nước ngoài
Trong tiếng Anh, 「I see.」「I understand.」 thường được sử dụng.
Trong kinh doanh, nói 「I understand your point.」 sẽ lịch sự hơn.
Tóm lại
- 「Naruhodo」 là một từ tiện dụng, dùng khi bạn muốn bày tỏ rằng mình đã hiểu hoặc thấy lời giải thích hợp lý.
- Tuy nhiên, trong môi trường kinh doanh, từ này có thể tạo cảm giác quá xuề xòa và dễ gây hiểu lầm.
- Thay thế bằng 「Tôi đã hiểu rồi」 hay 「Xin cảm ơn vì đã giải thích」 sẽ an toàn hơn.
- Thêm vào các câu bổ sung hoặc tóm tắt sẽ dễ dàng nhận được sự tin tưởng.
- Ở nước ngoài, 「I understand your point.」 lịch sự hơn.
「なるほど」の意味と使い方|ビジネスでの注意点
「なるほど」という言葉は、相手の話を聞いて「理解した」「納得した」と思ったときに使う表現です。
日常生活ではよく使われ、相手の意見や説明を受け入れる気持ちを示します。
ビジネスで「なるほど」を使うときの注意
- 砕けた印象を与える:「なるほど」は便利ですが、ビジネスの場では少しカジュアルに聞こえます。
- 評価が伝わりにくい:「なるほど」だけでは「本当に理解したのか?」と思われる可能性があります。
- 相手の努力を軽視しているように見える:説明に感謝を伝えないと、信頼関係に悪影響を与えることもあります。
「なるほど」を上手に使うコツ
ただ「なるほど」と言うだけでなく、
「なるほど、◯◯ということですね」
「なるほど、この資料からそう分かるのですね」
のように補足や要約を加えるとよいです。
「なるほど」の代わりに使えるビジネス表現
- 「承知いたしました」
- 「分かりました」
- 「ご説明ありがとうございます」
- 「仰ることは理解いたしました」
例文
ビジネスメール:
「ご説明ありがとうございます。内容をよく理解いたしました。」
対面コミュニケーション:
「おっしゃる内容は理解いたしました。これを踏まえて、次の提案をいたします。」
海外での表現
英語では「I see.」「I understand.」がよく使われます。
ビジネスでは「I understand your point.」と言うとより丁寧です。
まとめ
- 「なるほど」は理解・納得を示す便利な言葉
- ビジネスではカジュアルすぎて誤解を招くこともある
- 「承知いたしました」「ご説明ありがとうございます」などに言い換えると安心
- 補足や要約を加えると信頼を得やすい
- 海外では「I understand your point.」がよりフォーマル
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
意味 | Ý nghĩa |
使い方 | Cách sử dụng |
注意点 | Điểm cần chú ý |
言葉 | Từ, lời nói |
相手 | Đối phương |
話 | Câu chuyện |
聞く | Nghe |
理解する | Hiểu |
納得する | Thuyết phục, đồng ý |
思う | Nghĩ, cảm thấy |
使う | Sử dụng |
表現 | Cách diễn đạt, thể hiện |
日常生活 | Cuộc sống hàng ngày |
意見 | Ý kiến |
説明 | Giải thích |
受け入れる | Chấp nhận, tiếp nhận |
気持ち | Cảm giác, tâm trạng |
示す | Chỉ ra, thể hiện |
砕けた印象 | Ấn tượng suồng sã, thân mật quá mức |
与える | Mang đến, gây ra |
便利 | Tiện lợi |
場 | Trường hợp, hoàn cảnh |
少し | Một chút |
聞こえる | Nghe thấy |
評価 | Sự đánh giá |
伝わる | Truyền đạt, được truyền tải |
本当 | Thật sự |
可能性 | Khả năng |
努力 | Nỗ lực |
軽視する | Xem nhẹ |
見える | Trông có vẻ |
感謝 | Sự cảm ơn |
伝える | Truyền đạt, nói cho biết |
信頼関係 | Quan hệ tin cậy |
悪影響 | Ảnh hưởng xấu |
上手に | Khéo léo |
コツ | Bí quyết, mẹo |
言う | Nói |
資料 | Tài liệu |
分かる | Hiểu |
補足する | Bổ sung |
要約する | Tóm tắt |
加える | Thêm vào |
代わりに | Thay cho |
承知いたしました | Tôi đã hiểu rõ rồi (kính ngữ) |
ご説明ありがとうございます | Cảm ơn vì đã giải thích (kính ngữ) |
仰ることは | Những điều ngài nói (kính ngữ) |
例文 | Ví dụ |
内容 | Nội dung |
対面コミュニケーション | Giao tiếp trực tiếp |
踏まえる | Dựa trên, xem xét |
次 | Tiếp theo |
提案 | Đề xuất |
海外 | Nước ngoài |
丁寧 | Lịch sự |