
2025年の猛暑対策費用と対策ランキング
調査会社インテージが、全国の5000人に聞いたところ、2025年の猛暑対策に使ったお金の平均は、2万8497円でした。
これは、2024年の2万6250円と比べて、約1割(=10%)高くなっています。
みんなの暑さ対策
どんな対策をしたのかを見てみましょう。
- 一番多かったのはエアコン(64.8%)
- 水分・塩分の補給(51.0%)
- 帽子をかぶる(47.2%)
- 扇風機を使う(34.6%)
女性では、「日傘をさす」という人が52.0%と多くなっています。
エアコンを使わなかった理由
2024年、エアコンを使わなかった人の理由で一番多かったのは「電気代が気になる」(28.5%)でした。
そのほかに「扇風機で十分(16.9%)」「我慢できる(8.1%)」という人もいました。
しかし、2025年は無理をせず、エアコンなどを上手に使って熱中症にならないように注意しましょう。
まとめ
- 2025年の猛暑対策の平均費用は2万8497円
- エアコンや水分補給が人気の対策
- エアコンを使わない理由で多いのは「電気代」
- 無理せず、安全を考えて行動しましょう
Xếp Hạng và Chi Phí Các Biện Pháp Chống Nóng 2025
Công ty nghiên cứu thị trường Intage đã khảo sát 5.000 người trên toàn quốc và cho biết, số tiền trung bình mà mọi người đã chi cho biện pháp chống nắng nóng trong năm 2025 là 28.497 yên.
Con số này cao hơn khoảng 10% so với năm 2024, khi mức chi trung bình là 26.250 yên.
Mọi người đã chống nóng như thế nào?
Hãy cùng xem những biện pháp nào được sử dụng nhiều nhất.
- Phổ biến nhất là sử dụng máy điều hòa (64,8%)
- Bổ sung nước và muối (51,0%)
- Đội mũ (47,2%)
- Dùng quạt máy (34,6%)
Trong số phụ nữ, có đến 52,0% sử dụng dù che nắng.
Lý do không dùng điều hòa
Vào năm 2024, lý do phổ biến nhất khiến mọi người không dùng điều hòa là “lo lắng về tiền điện” (28,5%).
Ngoài ra còn có các lý do như “quạt máy là đủ” (16,9%) và “có thể chịu được” (8,1%).
Tuy nhiên, trong năm 2025, hãy sử dụng điều hòa một cách hợp lý và đừng cố chịu đựng để tránh bị sốc nhiệt.
Tóm tắt
- Chi phí trung bình cho biện pháp chống nắng nóng năm 2025 là 28.497 yên
- Máy điều hòa, bổ sung nước là những biện pháp được ưa chuộng
- Lý do chính không dùng điều hòa là vì lo tiền điện
- Đừng cố chịu đựng, hãy ưu tiên an toàn và sức khỏe
Nguồn tin『YAHOO! NEWS』
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
調査会社 | Công ty điều tra, công ty khảo sát |
全国 | Toàn quốc |
聞く | Nghe, hỏi, hỏi ý kiến |
猛暑 | Nắng nóng gay gắt, nhiệt độ cao |
対策 | Biện pháp, đối sách |
使う | Sử dụng |
お金 | Tiền |
平均 | Trung bình |
比べる | So sánh |
約 | Khoảng, xấp xỉ |
割 | Phần, tỷ lệ (10% được gọi là 1割) |
高くなる | Tăng lên, trở nên cao |
暑さ | Sự nóng bức |
する | Làm |
見る | Xem, nhìn |
一番 | Nhất, nhiều nhất |
エアコン | Máy điều hòa |
水分 | Nước (thành phần nước trong cơ thể hoặc đồ uống) |
塩分 | Muối (thành phần muối trong cơ thể hoặc đồ uống) |
補給 | Bổ sung, cung cấp |
帽子 | Mũ |
かぶる | Đội (mũ, nón) |
扇風機 | Quạt máy |
使う | Dùng, sử dụng |
女性 | Phụ nữ |
日傘 | Dù che nắng |
さす | Dùng (dù), che (nắng) |
使わなかった (使う) | Không sử dụng |
理由 | Lý do |
電気代 | Tiền điện |
気になる | Quan tâm, lo lắng |
十分 | Đủ |
我慢する | Chịu đựng |
無理をする | Gắng sức, quá sức, miễn cưỡng |
上手に使う | Sử dụng một cách khéo léo |
熱中症 | Sốc nhiệt, say nắng |
注意する | Chú ý, cẩn thận |