
【関西万博】ベトナムの伝統かさで日差し対策万博で注目
いよいよ夏が本番になり、大阪で開かれる「関西万博」の会場では、強い日差しから人を守るためのいろいろな対策がされています。
たとえば、水のミストを出す装置や、日陰を作るテントなどです。
そのなかでも注目されているのが、ベトナムのパビリオンです。ここでは、入場を待っている人に、ベトナムの伝統てきな円錐のかさを貸してくれます。
このかさは形が特徴で、遠くから見ると、小さなキノコが並んでいるように見えるそうです。
ベトナムの文化を感じながら、涼しく過ごせるので、気分も上がりそうですね。
かさは入館する前に返すのを忘れないようにしましょう。
まとめ
- 関西万博では暑さ対策が行われている
- ベトナムパビリオンでは伝統のかさを貸し出している
- かさを使うことで涼しく楽しめる
- 入館のときには返却を忘れずに
Việt Nam gây chú ý tại Triển lãm Osaka Kansai với nón lá truyền thống chống nắng
Mùa hè đã thực sự bắt đầu. Tại khu vực tổ chức Triển lãm quốc tế Osaka Kansai, nhiều biện pháp đang được áp dụng để bảo vệ mọi người khỏi ánh nắng gay gắt.
Ví dụ như sử dụng hệ thống phun sương và dựng các lều che nắng để tạo bóng mát.
Trong số đó, gian hàng Việt Nam đang thu hút sự chú ý. Tại đây, khách tham quan khi xếp hàng vào cổng sẽ được mượn chiếc nón lá hình chóp, một vật dụng truyền thống của Việt Nam.
Chiếc nón này có hình dáng đặc biệt, từ xa nhìn lại trông như những cây nấm nhỏ đang xếp hàng trên nền trắng của mái vòm lớn.
Vừa có thể cảm nhận được nét văn hóa Việt Nam, vừa giúp cơ thể mát mẻ hơn – chắc chắn sẽ khiến tâm trạng bạn trở nên phấn khởi hơn.
Khi vào bên trong gian hàng, đừng quên trả lại nón nhé!
Tóm tắt
- Triển lãm Osaka Kansai đang thực hiện các biện pháp chống nắng cho khách tham quan
- Tại gian hàng Việt Nam, du khách được mượn nón lá truyền thống
- Nón giúp bạn vừa mát mẻ vừa có trải nghiệm thú vị
- Hãy nhớ trả lại nón khi vào gian hàng
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
関西万博 | Triển lãm quốc tế Kansai (Expo 2025 Osaka, Kansai) |
ベトナム | Việt Nam |
伝統 | Truyền thống |
かさ | Cái ô/dù (trong ngữ cảnh này là nón lá) |
日差し対策 | Biện pháp chống nắng |
注目 | Sự chú ý, được chú ý |
いよいよ | Cuối cùng, sắp sửa (diễn tả sự việc mong chờ sắp xảy ra) |
夏が本番になる | Hè bắt đầu vào chính vụ/cao điểm |
大阪 | Osaka |
開かれる | Được tổ chức |
会場 | Địa điểm tổ chức, hội trường |
強い日差し | Nắng gắt, nắng chói chang |
人を守る | Bảo vệ con người |
ための | Để, vì mục đích |
いろいろな | Nhiều loại, đa dạng |
されています | Đang được thực hiện |
たとえば | Ví dụ như |
水のミストを出す | Phun sương nước |
装置 | Thiết bị, máy móc |
日陰を作る | Tạo bóng râm |
テント | Lều, bạt |
そのなかでも | Trong số đó |
パビリオン | Gian hàng (tại triển lãm) |
ここでは | Tại đây |
入場を待っている人 | Người đang chờ vào cửa |
伝統てきな | Mang tính truyền thống |
円錐のかさ | Chiếc nón hình chóp (nón lá) |
貸してくれる | Cho mượn (ai đó làm điều gì đó cho mình) |
形が特徴 | Hình dáng đặc trưng |
遠くから見ると | Khi nhìn từ xa |
小さな | Nhỏ bé |
キノコ | Nấm |
並んでいる | Đang xếp hàng/xếp cạnh nhau |
ように見えるそうです | Nghe nói là trông giống như |
文化を感じる | Cảm nhận văn hóa |
涼しく過ごせる | Có thể trải qua/cảm thấy mát mẻ |
ので | Vì vậy, bởi vì |
気分も上がりそうですね | Tâm trạng cũng có vẻ sẽ tốt lên nhỉ |
入館する前に | Trước khi vào tòa nhà/khu vực |
返す | Trả lại |
のを忘れないようにしましょう | Hãy cố gắng đừng quên (làm gì đó) |