
【2025年版 】車 にかかる税金
自動車税や軽自動車税は、毎年4月1日の時点で車を持っている人にかかる税金です。
車の種類によって、税金の金額はちがいます。
では、車を持つと、どれくらいの税金がかかるのでしょうか?
また、税金を安くすることはできるのでしょうか?
この記事では、車にかかる税金について、分かりやすく説明します。
「車の税金が気になる」という人は、ぜひ最後まで読んでください!
車にかかる3つの税金(基本)
- 自動車税 / 軽自動車税
- 自動車重量税
- 消費税
① 自動車税 / 軽自動車税(毎年かかる)
4月1日に車を持っている人に、毎年かかります。
- 660cc以下は「軽自動車税」
- 660cc超は「自動車税」
5月の終わりまでに払うので、忘れないようにしましょう。
普通車(白ナンバー)の例
排気量(L) | 税金(年間) |
---|---|
1.0L 以下 | 25,000~29,500円 |
1.5L 以下 | 30,500~34,500円 |
2.0L 以下 | 36,000~39,500円 |
軽自動車の例
車種しゃしゅ | 税金(年間) |
---|---|
三輪 | 3,900円 |
四輪(一般) | 10,800円 |
② 自動車重量税(車検のときにかかる)
この税金は、車検や新しい登録のときに払います。
車が重いほど、税金も高くなります。
普通車 | 軽自動車 | |
---|---|---|
~12年 | 4,100円 / 0.5トン | 3,300円(定額) |
13年~ | 5,700円 / 0.5トン | 4,100円 |
18年~ | 6,300円 / 0.5トン | 4,400円 |
③ 消費税(購入のとき)
車を買うとき、消費税(10%)もかかります。
- 100万円の車 → 10万円
- 300万円の車 → 30万円
エコカーを選ぶと税金が安くなる
燃費が良い車を買うと、エコカー減税や環境性能割が受けられます。
ホンダ N-BOX(軽自動車)の例
- 排気量:0.66L
- エコカー減税:25%
- 重量税:7,500円 → 3,800円
ホンダ VEZEL(普通車)の例
- 排気量:1.5L
- エコカー減税:100%
- 重量税:22,500円 → 0円
普通自動車は、買った次の月から税金がかかります。たとえば、5月1日でも5月30日でも、6月から同じ税金がかかります。だから、月初に買うとお得です。
軽自動車は、4月1日の時点で持っている人が税金を払います。だから、4月2日以降に買うと、1年分の税金がお得です。
軽自動車を選ぶと税金が安い
軽自動車の重量税は7,500〜9,900円ぐらいです。
普通自動車は12,300〜24,600円ぐらいです。
だから、車にこだわりがなければ、軽自動車の方が税金が安くなります。
環境に優しい車(エコカー)を選ぶ
燃費がいい車や、排出ガスが少ない車は減税の対象になります。
制度は変わることがあるので、買う前に調べてください。
13年経つと税金が高くなる
車は新車登録から13年経つと税金が高くなります。
古い車は環境に悪いので、エコカーに買い替えた方が良いです。
たとえば、軽自動車は年に10,800円→12,900円になります。
1000ccの普通車は29,500円→33,900円になります。
また、重量税も年数で高くなります。
の | の | ||
---|---|---|---|
660cc | 10,800円 | 12,900円 | |
1000cc以下 | 29,500円 | 33,900円 | |
1000cc | 34,500円 | 39,600円 | |
1500cc | 39,500円 | 45,400円 | |
2000cc | 45,000円 | 51,700円 | |
2500cc | 51,000円 | 58,600円 | |
3000cc | 58,000円 | 66,700円 | |
3500cc | 66,500円 | 76,400円 | |
4000cc | 76,500円 | 87,900円 | |
4500cc | 88,000円 | 101,200円 | |
6000cc | 111,000円 | 127,600円 |
[Năm 2025]Các loại thuế liên quan đến ô tô
Thuế ô tô và thuế xe nhẹ được áp dụng cho người sở hữu xe vào thời điểm ngày 1 tháng 4 hàng năm.
Tùy theo loại xe, số tiền thuế sẽ khác nhau.
Vậy khi sở hữu xe, bạn phải đóng bao nhiêu thuế?
Ngoài ra, có thể giảm thuế hay không?
Bài viết này sẽ giải thích rõ ràng về các loại thuế liên quan đến xe ô tô.
Nếu bạn quan tâm đến thuế xe, hãy đọc đến cuối nhé!
3 loại thuế chính áp dụng cho xe ô tô
- Thuế ô tô / Thuế xe nhẹ
- Thuế trọng lượng xe
- Thuế tiêu dùng
① Thuế ô tô / Thuế xe nhẹ (đóng hàng năm)
Thuế áp dụng cho người sở hữu xe vào ngày 1 tháng 4 hàng năm.
- Xe dưới 660cc gọi là “thuế xe nhẹ”
- Xe trên 660cc gọi là “thuế ô tô”
Bạn phải thanh toán trước ngày cuối tháng 5, đừng quên nhé!
Ví dụ xe thường (biển trắng)
Dung tích động cơ (L) | Thuế (hàng năm) |
---|---|
Dưới 1.0L | 25,000~29,500 yên |
Dưới 1.5L | 30,500~34,500 yên |
Dưới 2.0L | 36,000~39,500 yên |
Ví dụ xe nhẹ
Loại xe | Thuế (hàng năm) |
---|---|
3 bánh | 3,900 yên |
4 bánh (thông thường) | 10,800 yên |
② Thuế trọng lượng xe (đóng khi kiểm định xe)
Loại thuế này đóng khi kiểm định xe hoặc đăng ký xe mới.
Xe càng nặng thì thuế càng cao.
Xe thường | Xe nhẹ | |
---|---|---|
Dưới 12 năm | 4,100 yên / 0.5 tấn | 3,300 yên (cố định) |
Từ 13 năm trở lên | 5,700 yên / 0.5 tấn | 4,100 yên |
Từ 18 năm trở lên | 6,300 yên / 0.5 tấn | 4,400 yên |
③ Thuế tiêu thụ (khi mua xe)
Khi mua xe, bạn sẽ phải trả thêm thuế tiêu thụ (10%).
- Xe giá 1 triệu yên → Thuế 100,000 yên
- Xe giá 3 triệu yên → Thuế 300,000 yên
Chọn xe tiết kiệm nhiên liệu để giảm thuế
Khi mua xe tiết kiệm nhiên liệu, bạn sẽ được hưởng giảm thuế Eco-car và thuế hiệu suất môi trường.
Ví dụ Honda N-BOX (xe nhẹ)
- Dung tích động cơ: 0.66L
- Giảm thuế Eco-car: 25%
- Thuế trọng lượng: 7,500 yên → 3,800 yên
Ví dụ Honda VEZEL (xe thường)
- Dung tích động cơ: 1.5L
- Giảm thuế Eco-car: 100%
- Thuế trọng lượng: 22,500 yên → 0 yên
Xe ô tô thường sẽ bắt đầu đóng thuế từ tháng sau khi mua. Ví dụ mua vào ngày 1 hoặc 30 tháng 5 thì thuế sẽ tính từ tháng 6. Vì vậy, mua vào đầu tháng sẽ có lợi hơn.
Xe nhẹ thì người sở hữu vào ngày 1 tháng 4 phải đóng thuế. Nếu mua từ ngày 2 tháng 4 trở đi thì được lợi thuế cả năm.
Chọn xe nhẹ để thuế thấp hơn
Thuế trọng lượng xe nhẹ khoảng 7,500 ~ 9,900 yên.
Thuế xe thường khoảng 12,300 ~ 24,600 yên.
Nếu không quá quan trọng về loại xe, chọn xe nhẹ sẽ tiết kiệm thuế hơn.
Chọn xe thân thiện môi trường (Eco-car)
Xe tiết kiệm nhiên liệu hoặc có khí thải thấp sẽ được miễn giảm thuế.
Chính sách có thể thay đổi, nên kiểm tra kỹ trước khi mua.
Thuế tăng khi xe đã dùng trên 13 năm
Sau 13 năm kể từ đăng ký mới, thuế sẽ tăng do xe cũ gây ô nhiễm môi trường.
Nên đổi sang xe Eco-car sẽ tốt hơn.
Ví dụ:
Thuế xe nhẹ tăng từ 10,800 yên lên 12,900 yên mỗi năm.
Thuế xe thường 1000cc tăng từ 29,500 yên lên 33,900 yên.
Loại xe | Tổng dung tích xi lanh | Thuế hằng năm (trước 13 năm sử dụng) | Thuế hằng năm (sau 13 năm sử dụng) |
---|---|---|---|
Xe hạng nhẹ (kei car) | 660cc | 10,800 yên | 12,900 yên |
Ô tô thông thường | Dưới 1000cc | 29,500 yên | 33,900 yên |
Trên 1000cc đến dưới hoặc bằng 1500cc | 34,500 yên | 39,600 yên | |
Trên 1500cc đến dưới hoặc bằng 2000cc | 39,500 yên | 45,400 yên | |
Trên 2000cc đến dưới hoặc bằng 2500cc | 45,000 yên | 51,700 yên | |
Trên 2500cc đến dưới hoặc bằng 3000cc | 51,000 yên | 58,600 yên | |
Trên 3000cc đến dưới hoặc bằng 3500cc | 58,000 yên | 66,700 yên | |
Trên 3500cc đến dưới hoặc bằng 4000cc | 66,500 yên | 76,400 yên | |
Trên 4000cc đến dưới hoặc bằng 4500cc | 76,500 yên | 87,900 yên | |
Trên 4500cc đến dưới hoặc bằng 6000cc | 88,000 yên | 101,200 yên | |
Trên 6000cc | 111,000 yên | 127,600 yên |
【2025年版 】車 にかかる税金
自動車税や軽自動車税は、毎年4月1日の時点で車を持っている人にかかる税金です。
車の種類によって、税金の金額はちがいます。
では、車を持つと、どれくらいの税金がかかるのでしょうか?
また、税金を安くすることはできるのでしょうか?
この記事では、車にかかる税金について、分かりやすく説明します。
「車の税金が気になる」という人は、ぜひ最後まで読んでください!
車にかかる3つの税金(基本)
- 自動車税 / 軽自動車税
- 自動車重量税
- 消費税
① 自動車税 / 軽自動車税(毎年かかる)
4月1日に車を持っている人に、毎年かかります。
- 660cc以下は「軽自動車税」
- 660cc超は「自動車税」
5月の終わりまでに払うので、忘れないようにしましょう。
普通車(白ナンバー)の例
排気量(L) | 税金(年間) |
---|---|
1.0L 以下 | 25,000~29,500円 |
1.5L 以下 | 30,500~34,500円 |
2.0L 以下 | 36,000~39,500円 |
軽自動車の例
車種しゃしゅ | 税金(年間) |
---|---|
三輪 | 3,900円 |
四輪(一般) | 10,800円 |
② 自動車重量税(車検のときにかかる)
この税金は、車検や新しい登録のときに払います。
車が重いほど、税金も高くなります。
普通車 | 軽自動車 | |
---|---|---|
~12年 | 4,100円 / 0.5トン | 3,300円(定額) |
13年~ | 5,700円 / 0.5トン | 4,100円 |
18年~ | 6,300円 / 0.5トン | 4,400円 |
③ 消費税(購入のとき)
車を買うとき、消費税(10%)もかかります。
- 100万円の車 → 10万円
- 300万円の車 → 30万円
エコカーを選ぶと税金が安くなる
燃費が良い車を買うと、エコカー減税や環境性能割が受けられます。
ホンダ N-BOX(軽自動車)の例
- 排気量:0.66L
- エコカー減税:25%
- 重量税:7,500円 → 3,800円
ホンダ VEZEL(普通車)の例
- 排気量:1.5L
- エコカー減税:100%
- 重量税:22,500円 → 0円
普通自動車は、買った次の月から税金がかかります。たとえば、5月1日でも5月30日でも、6月から同じ税金がかかります。だから、月初に買うとお得です。
軽自動車は、4月1日の時点で持っている人が税金を払います。だから、4月2日以降に買うと、1年分の税金がお得です。
軽自動車を選ぶと税金が安い
軽自動車の重量税は7,500〜9,900円ぐらいです。
普通自動車は12,300〜24,600円ぐらいです。
だから、車にこだわりがなければ、軽自動車の方が税金が安くなります。
環境に優しい車(エコカー)を選ぶ
燃費がいい車や、排出ガスが少ない車は減税の対象になります。
制度は変わることがあるので、買う前に調べてください。
13年経つと税金が高くなる
車は新車登録から13年経つと税金が高くなります。
古い車は環境に悪いので、エコカーに買い替えた方が良いです。
たとえば、軽自動車は年に10,800円→12,900円になります。
1000ccの普通車は29,500円→33,900円になります。
また、重量税も年数で高くなります。
の | の | ||
---|---|---|---|
660cc | 10,800円 | 12,900円 | |
1000cc以下 | 29,500円 | 33,900円 | |
1000cc | 34,500円 | 39,600円 | |
1500cc | 39,500円 | 45,400円 | |
2000cc | 45,000円 | 51,700円 | |
2500cc | 51,000円 | 58,600円 | |
3000cc | 58,000円 | 66,700円 | |
3500cc | 66,500円 | 76,400円 | |
4000cc | 76,500円 | 87,900円 | |
4500cc | 88,000円 | 101,200円 | |
6000cc | 111,000円 | 127,600円 |
[Năm 2025]Các loại thuế liên quan đến ô tô
Thuế ô tô và thuế xe nhẹ được áp dụng cho người sở hữu xe vào thời điểm ngày 1 tháng 4 hàng năm.
Tùy theo loại xe, số tiền thuế sẽ khác nhau.
Vậy khi sở hữu xe, bạn phải đóng bao nhiêu thuế?
Ngoài ra, có thể giảm thuế hay không?
Bài viết này sẽ giải thích rõ ràng về các loại thuế liên quan đến xe ô tô.
Nếu bạn quan tâm đến thuế xe, hãy đọc đến cuối nhé!
3 loại thuế chính áp dụng cho xe ô tô
- Thuế ô tô / Thuế xe nhẹ
- Thuế trọng lượng xe
- Thuế tiêu dùng
① Thuế ô tô / Thuế xe nhẹ (đóng hàng năm)
Thuế áp dụng cho người sở hữu xe vào ngày 1 tháng 4 hàng năm.
- Xe dưới 660cc gọi là “thuế xe nhẹ”
- Xe trên 660cc gọi là “thuế ô tô”
Bạn phải thanh toán trước ngày cuối tháng 5, đừng quên nhé!
Ví dụ xe thường (biển trắng)
Dung tích động cơ (L) | Thuế (hàng năm) |
---|---|
Dưới 1.0L | 25,000~29,500 yên |
Dưới 1.5L | 30,500~34,500 yên |
Dưới 2.0L | 36,000~39,500 yên |
Ví dụ xe nhẹ
Loại xe | Thuế (hàng năm) |
---|---|
3 bánh | 3,900 yên |
4 bánh (thông thường) | 10,800 yên |
② Thuế trọng lượng xe (đóng khi kiểm định xe)
Loại thuế này đóng khi kiểm định xe hoặc đăng ký xe mới.
Xe càng nặng thì thuế càng cao.
Xe thường | Xe nhẹ | |
---|---|---|
Dưới 12 năm | 4,100 yên / 0.5 tấn | 3,300 yên (cố định) |
Từ 13 năm trở lên | 5,700 yên / 0.5 tấn | 4,100 yên |
Từ 18 năm trở lên | 6,300 yên / 0.5 tấn | 4,400 yên |
③ Thuế tiêu thụ (khi mua xe)
Khi mua xe, bạn sẽ phải trả thêm thuế tiêu thụ (10%).
- Xe giá 1 triệu yên → Thuế 100,000 yên
- Xe giá 3 triệu yên → Thuế 300,000 yên
Chọn xe tiết kiệm nhiên liệu để giảm thuế
Khi mua xe tiết kiệm nhiên liệu, bạn sẽ được hưởng giảm thuế Eco-car và thuế hiệu suất môi trường.
Ví dụ Honda N-BOX (xe nhẹ)
- Dung tích động cơ: 0.66L
- Giảm thuế Eco-car: 25%
- Thuế trọng lượng: 7,500 yên → 3,800 yên
Ví dụ Honda VEZEL (xe thường)
- Dung tích động cơ: 1.5L
- Giảm thuế Eco-car: 100%
- Thuế trọng lượng: 22,500 yên → 0 yên
Xe ô tô thường sẽ bắt đầu đóng thuế từ tháng sau khi mua. Ví dụ mua vào ngày 1 hoặc 30 tháng 5 thì thuế sẽ tính từ tháng 6. Vì vậy, mua vào đầu tháng sẽ có lợi hơn.
Xe nhẹ thì người sở hữu vào ngày 1 tháng 4 phải đóng thuế. Nếu mua từ ngày 2 tháng 4 trở đi thì được lợi thuế cả năm.
Chọn xe nhẹ để thuế thấp hơn
Thuế trọng lượng xe nhẹ khoảng 7,500 ~ 9,900 yên.
Thuế xe thường khoảng 12,300 ~ 24,600 yên.
Nếu không quá quan trọng về loại xe, chọn xe nhẹ sẽ tiết kiệm thuế hơn.
Chọn xe thân thiện môi trường (Eco-car)
Xe tiết kiệm nhiên liệu hoặc có khí thải thấp sẽ được miễn giảm thuế.
Chính sách có thể thay đổi, nên kiểm tra kỹ trước khi mua.
Thuế tăng khi xe đã dùng trên 13 năm
Sau 13 năm kể từ đăng ký mới, thuế sẽ tăng do xe cũ gây ô nhiễm môi trường.
Nên đổi sang xe Eco-car sẽ tốt hơn.
Ví dụ:
Thuế xe nhẹ tăng từ 10,800 yên lên 12,900 yên mỗi năm.
Thuế xe thường 1000cc tăng từ 29,500 yên lên 33,900 yên.
Loại xe | Tổng dung tích xi lanh | Thuế hằng năm (trước 13 năm sử dụng) | Thuế hằng năm (sau 13 năm sử dụng) |
---|---|---|---|
Xe hạng nhẹ (kei car) | 660cc | 10,800 yên | 12,900 yên |
Ô tô thông thường | Dưới 1000cc | 29,500 yên | 33,900 yên |
Trên 1000cc đến dưới hoặc bằng 1500cc | 34,500 yên | 39,600 yên | |
Trên 1500cc đến dưới hoặc bằng 2000cc | 39,500 yên | 45,400 yên | |
Trên 2000cc đến dưới hoặc bằng 2500cc | 45,000 yên | 51,700 yên | |
Trên 2500cc đến dưới hoặc bằng 3000cc | 51,000 yên | 58,600 yên | |
Trên 3000cc đến dưới hoặc bằng 3500cc | 58,000 yên | 66,700 yên | |
Trên 3500cc đến dưới hoặc bằng 4000cc | 66,500 yên | 76,400 yên | |
Trên 4000cc đến dưới hoặc bằng 4500cc | 76,500 yên | 87,900 yên | |
Trên 4500cc đến dưới hoặc bằng 6000cc | 88,000 yên | 101,200 yên | |
Trên 6000cc | 111,000 yên | 127,600 yên |