
Vì sao người Nhật chọn biển số theo ngày sinh? Góc nhìn tâm lý và ý nghĩa
Biển số ô tô ở Nhật Bản có một dãy 4 chữ số lớn gọi là số định danh. Khi đăng ký xe, chủ xe có thể chọn những con số đặc biệt theo ý mình, chẳng hạn như ngày sinh hoặc ngày kỷ niệm.
Ví dụ, ‘・215’ có thể là ngày 15 tháng 2, ‘・329’ là ngày 29 tháng 3, còn ‘1124’ là ngày 24 tháng 11. Những con số này trông giống như một ngày tháng cụ thể.
Tâm lý ẩn sau việc chọn số biển
Theo ông Shimasaki Kan, Phó giáo sư khoa Kỹ thuật vật lý Đại học Kinki và là chuyên gia tâm lý giao thông, “việc xác định một con số có đúng là ngày sinh hay không là điều rất khó”.
Con người thường chỉ ghi nhớ những con số có vẻ mang ý nghĩa. Trong tâm lý học, hiện tượng này được gọi là ‘heuristic tính đại diện’ hoặc ‘sự chú ý có chọn lọc’.
Ý nghĩa tâm lý khi chọn số ngày sinh làm biển số
Nếu người lái chọn ngày sinh làm số xe, có thể họ xem chiếc xe không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là một vật đặc biệt, gắn bó chặt chẽ với bản thân.
Trong tâm lý học, cảm giác này gọi là ‘cái tôi mở rộng’ (extended self), nghĩa là xem những vật mình sở hữu như một phần của chính mình.
- Mặt tích cực: chăm sóc xe cẩn thận, lái xe an toàn, thường xuyên bảo dưỡng
- Mặt tiêu cực: dễ nhạy cảm quá mức khi người khác đến gần hoặc khi xe bị trầy xước
Biển số – cách thể hiện cá tính của chủ xe
Những con số được chọn qua hệ thống này cũng là cách để chủ xe thể hiện cá tính hoặc gửi gắm mong muốn. Một dạng phổ biến là biển số ‘chơi chữ’ dựa trên cách đọc các con số.
Những biển số chơi chữ phổ biến
- 11-22 = いい夫婦 (ii fūfu): Số 1 đọc là “i”, số 2 đọc là “fu”. Ghép lại thành “ii fufu”, có nghĩa là “cặp vợ chồng tốt”.
- 59-63 = ご苦労さん (gokurōsan): Số 5 đọc là “go”, số 9 đọc là “ku”, số 6 đọc là “ro”, số 3 đọc là “san”. Ghép lại thành “gokurōsan”, có nghĩa là “cảm ơn vì đã vất vả”.
- 25-74 = 事故なし (jiko nashi): Số 2 đọc là “ji”, số 5 đọc là “ko”. Ghép lại thành “jiko”, có nghĩa là “tai nạn”. Số 7 đọc là “na”, số 4 đọc là “shi” hoặc “nashi”. Ghép lại thành “jikonashi”, có nghĩa là “không có tai nạn”.
- 10-31 = 天才 (tensai): Số 10 đọc là “ten”, số 3 đọc là “sa”, số 1 đọc là “i”. Ghép lại thành “tensai”, có nghĩa là “thiên tài”.
- 87-39 = 花咲 (hanasaku): Số 8 đọc là “ha”, số 7 đọc là “na”, số 3 đọc là “sa”, số 9 đọc là “ku”. Ghép lại thành “hanasaku”, có nghĩa là “hoa nở”./li>
- 51-23 = 小泉 (Koizumi): Số 5 đọc là “ko”, số 1 đọc là “i”, số 2 đọc là “zu”, số 3 đọc là “mi”. Ghép lại thành “Koizumi”, một họ của người Nhật.
- 178 = 稲葉 (Inaba): Số 1 đọc là “i”, số 7 đọc là “na”, số 8 đọc là “ba”. Ghép lại thành “Inaba”, một họ phổ biến ở Nhật Bản, cũng là tên của ca sĩ chính nhóm nhạc B’z.
- 29-83 = 筑波山 (Tsukubasan): Số 2 đọc là “tsu”, số 9 đọc là “ku”, số 8 đọc là “ba”, số 3 đọc là “san”. Ghép lại thành “Tsukubasan”, tên của núi Tsukuba.
- 27-84 = 船橋 (Funabashi): Số 2 đọc là “fu”, số 7 đọc là “na”, số 8 đọc là “ba”, số 4 đọc là “shi”. Ghép lại thành “Funabashi”, tên một thành phố ở tỉnh Chiba, Nhật Bản.
- 10-29 = IONIQ (アイオニック): Đây không phải là cách chơi chữ dựa trên phát âm tiếng Nhật mà là cách chơi chữ quốc tế, trong đó số 10 đọc là “I-O” và 29 là “N-I-Q”. Đây là tên một mẫu xe điện của Hyundai.
Tóm tắt
- Biển số có thể thể hiện cá tính và suy nghĩ của chủ xe
- Có người chọn ngày sinh hay ngày kỷ niệm, nhưng không phải lúc nào cũng vậy
- Trong tâm lý học, sự gắn bó với vật sở hữu được gọi là “cái tôi mở rộng”
- Biển số chơi chữ có thể chứa đựng tình yêu quê hương hoặc sở thích cá nhân
自動車の希望番号制度と心理学の関係
自動車のナンバープレートには、大きな4桁の数字(一連指定番号)が書かれています。希望番号制度を使うと、「誕生日」や「記念日」など特別な日の数字を自由に選ぶことができます。
たとえば「・215」は2月15日、「・329」は3月29日、「1124」は11月24日というように、日付に見える番号があります。
番号選択と心理の関係
近畿大学物理工学部准教授で交通心理士の島崎敢さんによると、「その番号が誕生日かどうかは確かめることが難しい」といいます。
人は意味がありそうな数字だけを覚える傾向があり、これを心理学では「代表性ヒューリスティック」や「選択的注意」と呼びます。
誕生日ナンバーの心理的意味
もしドライバーが自分の誕生日をナンバーに選んでいるとしたら、それは車を単なる移動手段ではなく「自分と結びついた特別な存在」と感じている証拠かもしれません。
心理学では、こうした感覚を「拡張された自己(extended self)」と呼びます。これは持ち物を自分の一部のように感じる事です。
- 良い面:大切に扱い、安全運転やこまめな手入れにつながる
- 悪い面:他人の接近や傷に過敏になる
ナンバーは個性を表現する道具
希望番号制度で選ぶ番号は、個性や願いを表す手段にもなります。人気があるのは「語呂合わせ」ナンバーです。
代表的な語呂合わせナンバー
- 11-22=いい夫婦
- 59-63=ご苦労さん
- 25-74=事故なし
- 10-31=天才
- 87-39=花咲
- 51-23=小泉
- 178=稲葉
- 29-83=筑波山
- 27-84=船橋
- 10-29=IONIQ(アイオニック)
まとめ
- ナンバーは個性や思いを表すことができる
- 誕生日や記念日を選ぶ人もいるが、必ずしもそうとは限らない
- 心理学では所有物への愛着を「拡張された自己」と呼ぶ
- 語呂合わせナンバーには地域愛や趣味が込められている
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
自動車 | Xe ô tô |
希望番号制度 | Chế độ cấp biển số xe tự chọn |
心理学 | Tâm lý học |
関係 | Mối quan hệ |
書く | Viết |
使う | Sử dụng |
誕生日 | Ngày sinh nhật |
記念日 | Ngày kỷ niệm |
選ぶ | Chọn, lựa chọn |
日付 | Ngày tháng |
番号 | Số hiệu, số |
選択 | Sự lựa chọn |
確かめる | Xác nhận, kiểm tra |
難しい | Khó |
意味 | Ý nghĩa |
覚える | Nhớ, học thuộc |
傾向 | Khuynh hướng |
代表性ヒューリスティック | Đại diện phỏng đoán |
選択的注意 | Sự chú ý có chọn lọc |
呼ぶ | Gọi, đặt tên |
心理的意味 | Ý nghĩa tâm lý |
ドライバー | Người lái xe |
移動手段 | Phương tiện di chuyển |
結びつく | Gắn kết, liên kết |
存在 | Sự tồn tại |
感じる | Cảm thấy |
証拠 | Bằng chứng |
感覚 | Cảm giác |
拡張された自己 | Bản thân mở rộng |
持ち物 | Đồ đạc, vật sở hữu |
一部 | Một phần |
良い面 | Mặt tốt |
大切にする | Trân trọng, coi trọng |
扱う | Đối xử, xử lý |
安全運転 | Lái xe an toàn |
手入れ | Sự bảo dưỡng |
つながる | Dẫn đến, kết nối |
悪い面 | Mặt xấu |
他人 | Người khác |
接近 | Tiếp cận |
傷 | Vết thương, vết xước |
過敏になる | Trở nên nhạy cảm |
個性 | Cá tính |
表現する | Thể hiện |
道具 | Dụng cụ, công cụ |
願い | Điều ước, mong muốn |
表す | Biểu thị, thể hiện |
手段 | Phương tiện, cách thức |
人気 | Sự phổ biến, được yêu thích |
語呂合わせ | Chơi chữ, cách đọc lái |
夫婦 | Vợ chồng |
苦労 | Vất vả, khó khăn |
事故 | Tai nạn |
天才 | Thiên tài |
花咲く | Hoa nở |
地域愛 | Tình yêu đối với quê hương, khu vực |
趣味 | Sở thích |
所有物 | Tài sản, vật sở hữu |
愛着 | Sự gắn bó, yêu mến |