
Vấn đề kiểm tra nồng độ cồn đối với xe máy của Bưu điện Nhật Bản là gì?
Theo thông tin mới nhất, Bưu điện Nhật Bản đã không tiến hành đầy đủ việc kiểm tra nồng độ cồn theo quy định đối với các nhân viên giao hàng.
Vấn đề này đã khiến Bộ Giao thông Vận tải Nhật Bản thu hồi giấy phép vận chuyển hàng hóa đối với các xe tải.
Hơn nữa, cũng phát hiện ra việc thiếu sót trong điểm danh và thậm chí còn bị làm giả đối với xe máy vào ngày 19 tháng 8.
Bưu điện Nhật Bản dự kiến sẽ công bố kết quả tổng hợp trong tháng 8, nhưng do xe máy không thuộc phạm vi điều chỉnh của Luật Kinh doanh Vận tải Hàng hóa bằng ô tô, nên sẽ không bị thu hồi giấy phép hay chịu xử lý pháp lý.
Giám đốc công ty Bưu chính Nhật Bản, Ông Negishi Kazuyuki, đã làm rõ những nội dung này tại một cuộc họp báo ở Tokyo.
Xe máy chủ yếu được sử dụng để giao thư, và Bưu điện Nhật Bản hiện có khoảng 83.000 chiếc.
Bình luận của giám đốc
Ông Negishi cho biết: “Việc kiểm tra nồng độ cồn khi quay trở lại trạm trên toàn quốc không được thực hiện. Tôi cho rằng các sai sót này gần như giống hệt với xe tải.”
Tóm tắt
- Việc kiểm tra nồng độ cồn của nhân viên giao hàng Bưu điện Nhật Bản đã không được thực hiện một cách phù hợp.
- Giấy phép vận tải đối với xe tải đã bị thu hồi.
- Các sai sót trong việc kiểm tra và làm giả hồ sơ cũng xảy ra với xe máy, nhưng không có hình phạt pháp lý.
- Bưu điện Nhật Bản sử dụng khoảng 83.000 xe máy để giao thư.
- Chủ tịch thừa nhận rằng việc kiểm tra không được thực hiện trên toàn quốc.
Nguồn tin『YAHOO! NEWS』
日本郵便バイクの酒気帯び運転チェック問題とは?
日本郵便の配達員が酒気帯びかどうかを確認する法定の点呼を、きちんと行っていなかったことが分かりました。
この問題で、国土交通省は、トラックの貨物運送の許可を取り消しました。
さらに、バイクでも点呼の不備や記録の改ざんがあったことが、8月19日に分かりました。
日本郵便は8月中に集計の結果を公表する予定ですが、バイクは「貨物自動車運送事業法」の対象外のため、運送許可の取り消しなどの処分はありません。
日本郵政の根岸一行社長が東京都内で開いた記者会見で、こうした内容を明らかにしました。
バイクは主に郵便配達で使われ、日本郵便は約8万3千台を保有しています。
社長のコメント
根岸社長は、「全国的に帰局時の酒気帯びチェックができていません。不備の内容はトラックとほとんど同じだと考えています」と話しました。
まとめ
- 日本郵便の配達員の酒気帯びチェックが適切に行われていなかった。
- トラックでは運送許可が取り消された。
- バイクでも点呼の不備や記録改ざんがあったが、法的処分はない。
- 日本郵便は約8万3千台のバイクを郵便配達に使用している.
- 社長は、全国的にチェックができていないと認めた.
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
日本郵便 | Bưu điện Nhật Bản |
配達員 | Nhân viên giao hàng |
確認する | Xác nhận, kiểm tra |
法定 | Theo pháp luật, quy định pháp lý |
点呼する | Điểm danh, kiểm tra nhân sự |
行う | Thực hiện |
分かる | Hiểu, biết, nhận ra |
国土交通省 | Bộ Đất đai, Hạ tầng, Giao thông và Du lịch Nhật Bản |
貨物 | Hàng hóa |
運送する | Vận chuyển |
許可する | Cho phép, cấp phép |
取り消す | Hủy bỏ, thu hồi |
不備 | Thiếu sót, không đầy đủ |
記録 | Bản ghi, hồ sơ |
改ざんする | Sửa đổi trái phép, làm giả |
集計する | Tổng hợp, tổng kết số liệu |
公表する | Công bố, thông báo chính thức |
予定 | Kế hoạch, dự kiến |
対象外 | Bên ngoài phạm vi, không áp dụng |
処分 | Xử lý, xử phạt |
社長 | Giám đốc, chủ tịch công ty |
記者会見する | Họp báo |
明らかにする | Làm rõ, giải thích |
郵便配達する | Giao thư, chuyển phát bưu phẩm |
保有する | Sở hữu, quản lý |
全国的 | Toàn quốc |
考える | Nghĩ, cho rằng |
~かどうか | Có hay không (cấu trúc nghi vấn gián tiếp) |
~のため | Bởi vì, do |
~など | Như, v.v… (liệt kê ví dụ) |