『Grok』に新しい会話モードが追加されました
2025年7月14日、xAIが開発するAIアプリ『Grok』に、新しい機能「コンパニオンモード」が追加されました。この機能は、いまのところiOS(iPhone)でしか使えません。
「コンパニオンモード」は、アバターキャラクターとリアルタイムで会話できる機能です。現時点では2人のキャラと話すことができます。
このキャラたちの性格が個性的すぎるとして、SNS「X(旧Twitter)」では話題になっています。
「コンパニオンモード」は、よくあるAIの彼女・彼氏アプリに似ていますが、特に注目されているのは、中身が『Grok』であることです。
他のAI,たとえば『ChatGPT』や『Claude』では規制されているような話題も、『Grok』では自由に話すことができます。
あるユーザーが、毒舌キャラの「Rudi」に「日本語で話して」と言ったところ、下品な返答が返ってきたそうです。その内容はここでは書けないほどでしたが、おもしろかったとのことです。
このように、『Grok』のキャラは、今までのAIよりも自由に会話できるため、より人間らしい反応や感情を感じられると注目されています。
ただし、「AIキャラに夢中になりすぎること」は問題にもなりえます。実際にチャットボットに依存する人もいます。そのため、『Grok』のような自由なAIが、私たちにどんな影響を与えるのかはまだわかりません。
これからの時代にそなえて、AIとの正しい付き合い方を学んでおくことが大切です。
まとめ
- 『Grok』に「コンパニオンモード」が追加された
- アバターキャラと自由な会話ができる
- AIとの関係がより人間に近づいている
- のめりこみすぎる危険性もある
- これからのためにAIとの健全な付き合い方を考えることが必要
Ứng dụng AI “Grok” đã thêm chế độ trò chuyện mới
Ngày 14 tháng 7 năm 2025, ứng dụng AI “Grok” do xAI phát triển đã thêm tính năng mới “Chế độ Đồng hành”. Tính năng này hiện chỉ có sẵn trên iOS (iPhone).
“Chế độ Đồng hành” là tính năng cho phép bạn trò chuyện trực tiếp với các nhân vật hình đại diện. Hiện tại, bạn có thể nói chuyện với 2 nhân vật.
Tính cách của các nhân vật này được cho là quá độc đáo, trở thành chủ đề nóng trên mạng xã hội “X (trước đây là Twitter)”.
“Chế độ Đồng hành” tương tự như các ứng dụng AI bạn gái/bạn trai thông thường, nhưng điểm đáng chú ý đặc biệt là cốt lõi của nó là “Grok”.
Trong khi các AI khác, ví dụ như ChatGPT hay Claude, có thể bị hạn chế về các chủ đề, thì với “Grok”, bạn có thể thoải mái trò chuyện.
Một người dùng kể rằng khi yêu cầu nhân vật “Rudi” – một nhân vật “miệng lưỡi độc địa” – “nói chuyện bằng tiếng Nhật”, cô ấy đã nhận được một câu trả lời tục tĩu. Nội dung đó không thể viết ra ở đây, nhưng người dùng nói nó rất thú vị.
Với những lý do này, các nhân vật của “Grok” được chú ý vì khả năng trò chuyện tự do hơn so với các AI trước đây, cho phép người dùng cảm nhận được những phản ứng và cảm xúc giống con người hơn.
Tuy nhiên, việc “quá say mê các nhân vật AI” cũng có thể trở thành vấn đề. Thực tế đã có những người phụ thuộc vào chatbot. Vì vậy, vẫn chưa rõ AI tự do như “Grok” sẽ ảnh hưởng đến chúng ta như thế nào.
Để chuẩn bị cho kỷ nguyên sắp tới, việc tìm hiểu cách tương tác đúng đắn với AI là rất quan trọng.
Tóm tắt
- “Grok” đã thêm “Chế độ Đồng hành”
- Có thể trò chuyện tự do với các nhân vật hình đại diện
- Mối quan hệ với AI đang ngày càng gần gũi hơn với con người
- Cũng tiềm ẩn nguy cơ bị cuốn vào quá mức
- Cần xem xét cách tương tác lành mạnh với AI cho tương lai
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
会話モード | Chế độ trò chuyện |
追加される (thể từ điển: 追加する) | Được thêm vào, được bổ sung |
開発する | Phát triển |
機能 | Tính năng, chức năng |
いまのところ | Hiện tại, cho đến bây giờ |
使える (thể từ điển: 使う) | Có thể sử dụng |
リアルタイム | Thời gian thực |
現時点 | Tại thời điểm hiện tại |
話す | Nói chuyện |
性格 | Tính cách |
個性的すぎる (thể từ điển: 個性的だ) | Quá độc đáo, quá có cá tính |
~として | Với tư cách là, được xem như là |
旧~ | Cũ, trước đây (ví dụ: 旧Twitter – Twitter cũ) |
話題になる | Trở thành chủ đề, được nhắc đến |
~に似ている (thể từ điển: 似る) | Giống với, tương tự với |
特に | Đặc biệt là |
注目される (thể từ điển: 注目する) | Được chú ý |
中身 | Nội dung bên trong, bản chất |
~であること | Việc là ~ (cấu trúc danh hóa câu) |
たとえば | Ví dụ |
規制される (thể từ điển: 規制する) | Bị hạn chế, bị kiểm soát |
~のような話題 | Các chủ đề như ~ |
自由に | Một cách tự do |
毒舌キャラ | Nhân vật “miệng lưỡi độc địa” (nói những lời châm chọc, thẳng thắn) |
~と言う | Nói rằng ~ (trích dẫn) |
下品な | Thô tục, kém duyên |
返答 | Câu trả lời, phản hồi |
返ってくる (thể từ điển: 返る) | Quay lại, được trả lời |
~ほど | Đến mức, khoảng |
書けない (thể từ điển: 書く) | Không thể viết |
~とのことです | Nghe nói rằng, được biết là (truyền đạt lại thông tin) |
このように | Như thế này, theo cách này |
~よりも | Hơn so với ~ |
人間らしい | Giống con người, mang tính người |
反応 | Phản ứng |
感情 | Cảm xúc |
感じられる (thể từ điển: 感じる) | Có thể cảm nhận |
ただし | Tuy nhiên, nhưng mà |
~に夢中になる | Say mê, chìm đắm vào ~ |
問題にもなりえる (thể từ điển: 問題になる) | Cũng có thể trở thành vấn đề |
実際に | Thực tế, trên thực tế |
依存する | Phụ thuộc |
そのため | Vì vậy, do đó |
どんな影響を与えるのか | Sẽ gây ra ảnh hưởng gì |
まだわかりません | Vẫn chưa rõ, vẫn chưa biết |
これからの時代 | Thời đại sắp tới, tương lai |
~にそなえる (thể từ điển: 備える) | Chuẩn bị cho ~ |
正しい付き合い方 | Cách ứng xử/quan hệ đúng đắn |
学んでおく (thể từ điển: 学ぶ) | Học hỏi trước |
大切です | Quan trọng |
関係 | Mối quan hệ |
~に近づく | Tiến gần đến, gần gũi hơn với ~ |
のめりこみすぎる (thể từ điển: のめりこむ) | Quá đắm chìm vào, quá bị cuốn vào |
危険性 | Tính nguy hiểm, rủi ro |
健全な | Lành mạnh |
考える | Suy nghĩ, xem xét |
必要 | Cần thiết |