
東京メトロ、来年春から電車にクレジットカードのタッチで乗れるように
東京メトロでは、来年春から、切符がなくても電車に乗れる新しいサービスが始まります。
クレジットカードやデビットカード、カード機能がついたスマートフォンを、自動改札機の「タッチ決済マーク」にかざすだけで、すぐに駅に入ることができます。
このサービスを使えば、交通系ICカードを持っていなくても、切符を買わなくてすみます。
東京メトロは、外国からの旅行客や、地方から来た人にも、便利に使ってもらいたいと話しています。
これからは、スマートフォンでのQR決済(たとえばPayPayなど)も使えるように準備を進めるということです。
まとめ
- 東京メトロは、来年春からタッチ決済をスタート
- クレジットカードやデビットカード、スマホでもOK
- 切符なしで電車に乗れる
- 外国人や地方の人にも便利
- QR決済も今後導入予定
Tokyo Metro sẽ cho phép thanh toán chạm để đi tàu từ mùa xuân năm sau
Tokyo Metro sẽ bắt đầu một dịch vụ mới từ mùa xuân năm sau. Với dịch vụ này, bạn có thể đi tàu mà không cần mua vé.
Chỉ cần dùng thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, hoặc điện thoại thông minh có chức năng thanh toán và chạm vào biểu tượng thanh toán trên cổng soát vé tự động, bạn có thể vào ga ngay lập tức.
Nhờ có dịch vụ này, bạn không cần mang theo thẻ IC dành cho giao thông cũng như không cần phải mua vé.
Tokyo Metro mong muốn mang lại sự tiện lợi cho khách du lịch nước ngoài và những người đến từ các địa phương khác.
Trong tương lai, họ cũng đang xem xét triển khai thanh toán bằng mã QR qua điện thoại thông minh, ví dụ như PayPay.
Tóm tắt
- Tokyo Metro sẽ bắt đầu hỗ trợ thanh toán chạm từ mùa xuân năm sau
- Có thể dùng thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ hoặc điện thoại thông minh
- Không cần mua vé để đi tàu
- Tiện lợi cho khách nước ngoài và người từ địa phương khác
- Dự kiến sẽ hỗ trợ thanh toán QR trong tương lai
Nguồn tin『YAHOO! NEWS』
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
東京メトロ | Tokyo Metro (tên công ty đường sắt ở Tokyo) |
来年 | Năm sau |
春 | Mùa xuân |
電車 | Tàu điện |
切符 | Vé tàu |
乗る | Đi (tàu, xe), lên (tàu, xe) |
始まる | Bắt đầu |
機能 | Chức năng |
自動改札機 | Cổng soát vé tự động |
決済 | Thanh toán |
駅 | Ga tàu |
入る | Vào |
使う | Sử dụng |
交通系 | Liên quan đến giao thông |
持つ | Cầm, mang, sở hữu |
買う | Mua |
外国 | Nước ngoài |
旅行客 | Khách du lịch |
地方 | Địa phương |
来る | Đến |
人 | Người |
便利 | Tiện lợi |
話す | Nói, phát biểu |
準備 | Chuẩn bị |
進める | Tiến hành, xúc tiến |
かざす | Đưa (thẻ, điện thoại) gần thiết bị để quét |
すむ | Không cần thiết, được giải quyết (trong ngữ cảnh: 買わなくてすむ) |
〜だけで | Chỉ cần… là đủ |
〜ても | Dù… thì cũng |
〜ように | Để có thể… |
〜たいと | Muốn… (dạng dẫn lời: nói rằng muốn…) |