Tình hình giao thông trong 3 ngày nghỉ lễ Obon “Ngày của Núi”
Vào ngày cuối cùng của kỳ nghỉ 3 ngày lễ Obon, ngày 11 tháng 8, ngày “Ngày Núi”, nhiều khu vực giao thông vẫn rất đông đúc ngay cả vào buổi chiều.
Tình hình các chuyến bay trong nước
Đối với các chuyến bay nội địa, tỷ lệ đặt chỗ của hãng ANA là 86%, hãng Japan Airlines là 83%.
Số lượng hành khách quốc tế
Chỉ trong ngày 11 tháng 8, khoảng 86.000 người đã xuất cảnh từ sân bay Narita và sân bay Haneda. Trong suốt kỳ nghỉ 3 ngày, tổng cộng khoảng 270.000 người đã xuất cảnh.
Tình trạng ùn tắc trên đường cao tốc
Tính đến 13 giờ chiều, tại khu vực gần trạm dịch vụ Ebina trên đường cao tốc Tomei đang xảy ra ùn tắc dài 20 km.
Dự báo ùn tắc khi trở về
Từ buổi chiều, lượng xe trở về gia tăng khiến dự báo sẽ xảy ra ùn tắc. Trên đường cao tốc Kan-Etsu gần nút giao thông thông minh Sakado-Nishi dự kiến ùn tắc dài 35 km, trên đường Chuo gần đường hầm Kobutoke dự kiến ùn tắc 30 km.
Tóm tắt
- Ngày 11 tháng 8, “Ngày Núi”, giao thông vẫn đông đúc vào buổi chiều.
- Tỷ lệ đặt chỗ chuyến bay nội địa trên 80%.
- Số lượng lớn người xuất cảnh từ sân bay Narita và Haneda.
- Ùn tắc trên đường cao tốc chiều đi xuống dài hơn 20 km.
- Ùn tắc trên đường cao tốc chiều về dự báo dài hơn 35 km.
お盆休みの3連休「山の日」の交通状況
お盆休みの3連休の最後の日、8月11日の「山の日」には、いろいろな交通の場所が午後になってもとても混んでいます。
空の飛行機のようす
国内線では、全日空の予約率が86パーセント、日本航空が83パーセントでした。
国際線の利用人数
8月11日だけで、成田空港と羽田空港から合わせて約8万6千人の人が出国しました。この3連休全体では約27万人が出国しています。
高速道路の渋滞の状況
午後1時の時点で、東名高速の海老名サービスエリア付近で20キロの渋滞が起きています。
帰りの渋滞予測
夕方からは、帰りの車が多くなり、渋滞になると予測されています。関越自動車道の坂戸西スマートインターチェンジ付近で35キロ、中央道の小仏トンネル付近で30キロの渋滞が予想されています。
まとめ
- 8月11日の「山の日」も交通は午後になっても混雑しています。
- 国内線の飛行機予約率は80パーセント以上です。
- 成田空港と羽田空港から多くの人が出国しています。
- 高速道路では、下り線で20キロ以上の渋滞が発生しています。
- 帰りの上り線でも、35キロ以上の渋滞が予想されています。
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
お盆休み | Kỳ nghỉ Obon |
3連休 れんきゅう | Kỳ nghỉ liên tiếp 3 ngày |
山の日 | Ngày Núi (ngày lễ quốc gia Nhật Bản vào 11 tháng 8) |
交通 状況 | Tình trạng giao thông |
最後の日 | Ngày cuối cùng |
8月11日 | Ngày 11 tháng 8 |
午後 | Buổi chiều |
混む | Đông đúc, tắc nghẽn |
空の飛行機 | Máy bay |
国内線 | Chuyến bay nội địa |
全日空 | ANA (All Nippon Airways) |
予約率 | Tỷ lệ đặt chỗ |
日本航空 | Japan Airlines (JAL) |
83パーセント | 83 phần trăm |
国際線 | Chuyến bay quốc tế |
利用人数 | Số người sử dụng |
成田空港 | Sân bay Narita |
羽田空港 | Sân bay Haneda |
合わせる | Kết hợp, tổng cộng |
約 | Xấp xỉ, khoảng |
出国 | Xuất cảnh |
全体 | Tổng thể, toàn bộ |
高速道路 | Đường cao tốc |
渋滞 | Ùn tắc giao thông |
時点 | Tại thời điểm |
東名高速 | Đường cao tốc Tomei |
海老名サービスエリア | Khu dịch vụ Ebina |
起きる | Xảy ra, xảy đến |
帰る | Quay về, trở về |
予測 | Dự đoán, dự báo |
夕方 | Chiều tối |
多い | Nhiều |
関越自動車道 | Đường cao tốc Kan-Etsu |
坂戸西スマートインターチェンジ | Nút giao thông thông minh Sakado-Nishi |
中央道 | Đường cao tốc Chuo |
小仏トンネル | Đường hầm Kobutoke |
予想 | Dự đoán |
なる | Trở nên, trở thành |
です | Động từ liên kết (là, thì) |