
2025年の大暑|全国で猛暑日続出!熱中症と脱水の予防法まとめ
7月22日は、二十四節気の一つ、「大暑」です。この時期は、一年で最も暑くなるころです。今年も、暦どおりにとても強い暑さが続ります。
全国の最高気温の見込み
北海道から九州まで、全国で平年より気温が高くなります。特に北海道では、例年より約10℃も高い暑さになる予想です。
最高気温は、北海道北部の北見市で38℃と、体温を超える暑さになるでしょう。東北から九州にかけても、仙台市や名古屋市、大阪市、広島市、福岡県久留米市などで猛暑日(35℃以上)が多くなります。
熱中症と雷雨の注意
今年は、危険な暑さが広く続くため、熱中症に十分に注意しましょう。特に水分補給をしっかり行うことが大切です。
また、午後は大気の状態が不安定になり、関東や甲信周辺では、急な雷雨や激しい雨に注意が必要です。雨や雷による道路の冠水や落雷、突風にも気をつけましょう。
脱水状態の見分け方
熱中症になる前に、脱水状態を防ぐことが重要です。脱水状態かどうかを簡単に確かめる方法を紹介します。
- 皮膚をつまむ方法
手の甲の皮膚を軽くつまんで離します。元の形に戻るのに2秒以上かかると、脱水かもしれません。この方法は、高齢者を周りの人がチェックするときに役立ちます。 - 爪を押す方法
手の親指の爪を、反対の手の親指と人差し指で軽くつまみます。つまんだ指を離したとき、白くなった爪の色が3秒以上かけて元のピンク色に戻ると、脱水症の可能性があります。
脱水状態になったら
脱水と感じたら、スポーツ飲料などで早めに水分補給をしてください。暑い日は、こまめに水分を取ることが大切です。
まとめ
- 7月22日は二十四節気の「大暑」で、一年で一番暑い時期です。
- 北海道から九州まで、今年は猛暑日が多く、38℃を超える場所もあります。
- 熱中症に注意し、水分補給をしっかり行いましょう。
- 午後は雷雨や激しい雨に注意が必要です。
- 脱水の簡単なチェック方法は、皮膚をつまむか爪の色の戻りを確認することです。
- 脱水状態になったら、スポーツ飲料などで水分を早めに補給してください。
Tiết Đại Thử 2025: Nắng nóng kỷ lục trên toàn quốc! Tổng hợp cách phòng chống sốc nhiệt và mất nước
Ngày 22 tháng 7 là một trong 24 tiết khí của năm, gọi là Đại thử. Đây là khoảng thời gian nóng nhất trong năm. Năm nay cũng dự báo sẽ tiếp tục có cái nóng gay gắt như lịch tiết khí đã chỉ ra.
Dự báo nhiệt độ cao nhất trên toàn quốc
Từ Hokkaido đến Kyushu, nhiệt độ dự kiến sẽ cao hơn mức trung bình nhiều năm. Đặc biệt, ở Hokkaido năm nay dự báo nóng hơn khoảng 10 độ C so với bình thường.
Nhiệt độ cao nhất tại thành phố Kitami, phía bắc Hokkaido có thể lên đến 38 độ C, vượt qua nhiệt độ cơ thể người. Từ khu vực Tohoku đến Kyushu, các thành phố như Sendai, Nagoya, Osaka, Hiroshima và Kurume (Fukuoka) cũng sẽ có nhiều ngày nhiệt độ trên 35 độ C, gọi là ngày nắng nóng gay gắt.
Chú ý về say nắng và mưa giông
Năm nay, cái nóng nguy hiểm sẽ kéo dài trên diện rộng, nên cần chú ý đầy đủ để tránh say nắng. Việc bổ sung nước là rất quan trọng.
Buổi chiều, thời tiết có thể trở nên không ổn định, đặc biệt ở vùng Kanto và Koshin, có thể xuất hiện mưa giông bất ngờ và mưa lớn. Cần cẩn thận với ngập úng đường, sét đánh và gió mạnh.
Cách nhận biết tình trạng mất nước
Trước khi bị say nắng, việc phòng tránh mất nước là rất quan trọng. Dưới đây là hai cách đơn giản để kiểm tra xem cơ thể có đang bị mất nước hay không.
- Cách kiểm tra bằng cách véo da
Hãy véo nhẹ phần da trên mu bàn tay rồi buông ra. Nếu da mất hơn 2 giây để trở lại hình dạng ban đầu thì có thể bạn đang bị mất nước. Cách này rất hữu ích để người xung quanh kiểm tra cho người cao tuổi. - Cách kiểm tra bằng cách ấn móng tay
Dùng ngón cái và ngón trỏ tay kia véo nhẹ móng tay cái. Khi buông ra, nếu móng tay mất hơn 3 giây để chuyển từ màu trắng trở lại màu hồng bình thường thì có khả năng bạn đang bị mất nước.
Khi bị mất nước
Nếu cảm thấy mất nước, hãy nhanh chóng bổ sung nước bằng các loại nước uống thể thao (nước điện giải). Vào những ngày nóng, việc uống nước đều đặn và thường xuyên là rất cần thiết.
Tóm tắt
- Ngày 22 tháng 7 là tiết khí “Đại thử”, thời điểm nóng nhất trong năm.
- Từ Hokkaido đến Kyushu, nhiều nơi sẽ có ngày nắng nóng gay gắt, có nơi nhiệt độ vượt 38 độ C.
- Cần chú ý tránh say nắng và bổ sung đủ nước.
- Buổi chiều có khả năng xảy ra mưa giông và mưa lớn, cần cảnh giác.
- Cách đơn giản để kiểm tra mất nước là véo da hoặc quan sát màu móng tay khi ấn.
- Khi mất nước, hãy nhanh chóng uống nước thể thao hoặc nước lọc để bổ sung.
Nguồn tin『YAHOO! NEWS』
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
年 | Năm |
大暑 | Tiết Đại thử (một trong 24 tiết khí, thời điểm nóng nhất trong năm) |
全国 | Toàn quốc |
猛暑日 | Ngày nắng nóng gay gắt (nhiệt độ cao hơn 35 độ C) |
熱中症 | Say nắng, say nóng |
脱水 | Mất nước |
予防法 | Phương pháp phòng tránh |
続出 | Liên tiếp xuất hiện |
月 | Tháng |
日 | Ngày |
二十四節気 | 24 tiết khí trong năm |
一つ | Một cái, một trong |
時期 | Thời kỳ, thời điểm |
一年 | Một năm |
最も | Nhất, hơn hết |
暑い | Nóng |
今年 | Năm nay |
暦 | Lịch (âm lịch, tiết khí) |
強い | Mạnh, dữ dội |
続く | Tiếp tục, kéo dài |
最高気温 | Nhiệt độ cao nhất |
見込み | Dự đoán, dự báo |
北海道 | Hokkaido (đảo phía bắc Nhật Bản) |
九州 | Kyushu (hòn đảo phía nam Nhật Bản) |
平年 | Trung bình nhiều năm |
気温 | Nhiệt độ không khí |
高い | Cao |
特に | Đặc biệt |
例年 | Hằng năm, năm trước |
約 | Khoảng, xấp xỉ |
予想 | Dự đoán, dự báo |
北部 | Phía bắc |
北見市 | Thành phố Kitami |
体温 | Nhiệt độ cơ thể |
超える | Vượt quá |
東北 | Khu vực Tohoku (phía bắc Nhật Bản) |
仙台市 | Thành phố Sendai |
名古屋市 | Thành phố Nagoya |
大阪市 | Thành phố Osaka |
広島市 | Thành phố Hiroshima |
福岡県 | Tỉnh Fukuoka |
久留米市 | Thành phố Kurume |
多い | Nhiều |
危険 | Nguy hiểm |
広い | Rộng, trên diện rộng |
十分 | Đầy đủ, hoàn toàn |
注意 | Chú ý, cẩn thận |
水分補給 | Bổ sung nước |
行う | Tiến hành, thực hiện |
大気 | Không khí, bầu khí quyển |
状態 | Trạng thái, tình trạng |
不安定 | Không ổn định |
関東 | Khu vực Kanto (vùng Tokyo) |
甲信 | Khu vực Koshin (bao gồm Yamanashi, Nagano, và tỉnh lân cận) |
周辺 | Khu vực xung quanh |
急な | Bất ngờ, đột ngột |
雷雨 | Mưa giông, mưa có sấm sét |
激しい | Mạnh, dữ dội |
雨 | Mưa |
必要 | Cần thiết |
道路 | Đường, đường sá |
冠水 | Ngập nước, ngập lụt |
落雷 | Sét đánh |
突風 | Gió giật mạnh |
気をつける | Cẩn thận, chú ý |
脱水状態 | Tình trạng mất nước |
見分ける | Phân biệt, nhận biết |
前 | Trước |
防ぐ | Phòng tránh, ngăn chặn |
重要 | Quan trọng |
簡単 | Dễ dàng, đơn giản |
確かめる | Xác nhận, kiểm tra |
紹介 | Giới thiệu |
皮膚 | Da (cơ thể) |
つまむ | Cắp, véo |
手 | Bàn tay |
甲 | Mặt trên (của bàn tay) |
軽く | Một cách nhẹ nhàng |
離す | Buông ra, thả ra |
元の形かたち | Hình dạng ban đầu |
戻る | Trở lại |
秒 | Giây (đơn vị thời gian) |
以上 | Trở lên, hơn |
高齢者 | Người cao tuổi |
周り | Xung quanh |
人 | Người |
役立つ | Có ích, giúp ích |
爪 | Móng tay |
押す | Ấn, bấm |
親指 | Ngón tay cái |
反対 | Ngược lại, đối diện |
人差し指 | Ngón trỏ |
白い | Trắng |
色 | Màu sắc |
可能性 | Khả năng, khả dĩ |
感じる | Cảm thấy |
スポーツ飲料 | Đồ uống thể thao (nước điện giải) |
早めに | Sớm, nhanh chóng |
暑い日 | Ngày nóng |
こまめに | Thường xuyên, liên tục |
取る | Uống, lấy (nước) |
大切 | Quan trọng |