
「生活保護の3分の1が外国人」は本当?デマに注意!
「生活保護を受けている人の3分の1は外国人だ」と言う投稿がSNSで広がっています。しかし、これは事実ではありません。
厚生労働省によると、2023年度に生活保護を受けていた世帯は、全国で165万478世帯でした。そのうち、外国籍の人が世帯主の場合は、4万7317世帯でした。
これは全体の2.9%に当たります。「3分の1」ではありません。
なぜ「3分の1」と誤解されたのか?
SNSでは「外国人の生活保護が56万世帯」という投稿が広まりました。
しかし、この56万世帯という数は、1か月ではなく1年間のべの数(12か月分を合わせたもの)でした。
一方、165万世帯という全体の数は1か月の平均です。このように、期間が違う数字を比べたため、外国人が「3分の1」と思われてしまったのです。
もとになった記事にも原因が
このデマの元になったのは、「ニッポンドットコム」というサイトに出ていた記事です。
最初に出たとき、その記事には「のべ総数」という説明が書かれていませんでした。
あとで間違いに気づいて、4月に説明を追加しましたが、最初の記事だけがSNSで広まってしまいました。
正確な情報を見るために
こうした誤った情報を信じないために、「ファクトチェック」が大切です。
ファクトチェックは、特定の意見や政党を守るものではありません。広がっている情報が事実かどうかを確かめて、正しい情報を広めることが目的です。
まとめ
- 「生活保護の3分の1が外国人」は間違った情報です。
- 実際は、生活保護を受けている外国籍の人は、全体の2.9%です。
- のべ数と1か月の平均を比べてしまったことが原因です。
- ファクトチェックで正確な情報を知ることが大切です。
Thực hư chuyện 1/3 người nhận trợ cấp sinh hoạt là người nước ngoài – Thông tin đã được xác minh
Trên mạng xã hội, có nhiều bài viết nói rằng “1/3 số người nhận trợ cấp sinh hoạt là người nước ngoài”. Tuy nhiên, đây là thông tin sai sự thật.
Theo Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi Nhật Bản, trong năm tài chính 2023, có 1.650.478 hộ gia đình nhận trợ cấp sinh hoạt trên toàn quốc. Trong đó, số hộ có người nước ngoài đứng tên là 47.317 hộ.
Tỷ lệ này chỉ chiếm khoảng 2,9% tổng số – không phải 1/3 như lời đồn.
Vì sao lại có hiểu lầm “1/3 là người nước ngoài”?
Trên mạng xã hội lan truyền thông tin rằng “người nước ngoài nhận trợ cấp là 560.000 hộ”.
Tuy nhiên, con số 560.000 này là tổng số cộng dồn trong 12 tháng của cả năm, chứ không phải con số trong một tháng.
Trong khi đó, tổng số 1,65 triệu hộ nhận trợ cấp là con số trung bình tính theo từng tháng. Do đó, việc so sánh hai con số với đơn vị thời gian khác nhau đã dẫn đến sự hiểu nhầm rằng “người nước ngoài chiếm 1/3”.
Nguồn gốc gây hiểu lầm cũng có liên quan đến bài viết gốc
Thông tin sai lệch này bắt nguồn từ một bài viết trên trang web có tên là Nippon.com.
Ban đầu, bài viết không có chú thích rằng con số người nước ngoài là “tổng cộng trong năm”.
Sau khi nhận được phản hồi từ độc giả, vào tháng 4, trang web đã bổ sung chú thích, nhưng phiên bản cũ vẫn bị lan truyền trên mạng xã hội mà không được cập nhật.
Cần kiểm chứng thông tin chính xác
Để không bị đánh lừa bởi những thông tin sai, việc “kiểm chứng sự thật” là rất quan trọng.
Fact-check (kiểm chứng thông tin) không nhằm bảo vệ hay tấn công bất kỳ bên nào. Mục đích của nó là xác minh xem thông tin được lan truyền có đúng sự thật hay không, và chia sẻ thông tin chính xác với công chúng.
Tổng kết
- Thông tin “1/3 người nhận trợ cấp là người nước ngoài” là sai sự thật.
- Thực tế, người nước ngoài chỉ chiếm khoảng 2,9% trong tổng số hộ nhận trợ cấp sinh hoạt.
- Lỗi so sánh giữa số cộng dồn cả năm và số trung bình mỗi tháng đã gây ra sự hiểu lầm.
- Việc kiểm chứng thông tin (fact-check) là rất quan trọng để tránh bị lan truyền thông tin sai lệch.
Nguồn tin『YAHOO! NEWS』
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
生活保護 | Trợ cấp sinh hoạt (là một hệ thống phúc lợi xã hội ở Nhật Bản, cung cấp hỗ trợ tài chính cho những người gặp khó khăn trong cuộc sống và không thể tự trang trải các chi phí sinh hoạt cơ bản.) |
外国人 | Người nước ngoài |
注意 | Chú ý |
受けている | Đang nhận |
投稿 | Bài đăng (trên mạng xã hội) |
広がっています | Đang lan truyền |
事実 | Sự thật |
厚生労働省 | Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi |
年度 | Năm tài chính |
世帯 | Hộ gia đình |
全国 | Toàn quốc |
外国籍 | Quốc tịch nước ngoài |
世帯主 | Chủ hộ |
全体 | Tổng thể, toàn bộ |
当たります | Chiếm (tỷ lệ) |
誤解 | Hiểu lầm |
数 | Số lượng |
平均 | Trung bình |
期間 | Khoảng thời gian |
比べた | So sánh |
思われてしまった | Bị cho rằng |
原因 | Nguyên nhân |
記事 | Bài báo |
最初 | Ban đầu |
説明 | Giải thích |
書かれていません | Không được ghi |
間違い | Sai lầm |
追加しました | Đã thêm vào |
広まってしまいました | Đã bị lan truyền |
正確 | Chính xác |
誤った | Sai lệch |
信じない | Không tin |
特定 | Cụ thể, nhất định |
意見 | Ý kiến |
政党 | Đảng phái chính trị |
守る | Bảo vệ |
確かめて | Xác nhận, kiểm chứng |
目的 | Mục đích |