Thông báo của Bộ trưởng Nông nghiệp Koizumi: Gia hạn thời hạn bán gạo dự trữ
Bộ trưởng Nông nghiệp Koizumi đã thông báo rằng thời hạn bán gạo dự trữ, dự kiến vào cuối tháng này sẽ được gia hạn.
Lý do gia hạn
Gạo dự trữ bán theo hợp đồng tự nguyện có tổng cộng khoảng 280.000 tấn. Tuy nhiên, khoảng 100.000 tấn vẫn chưa thể giao do chậm trễ trong công việc xuất kho và xay xát.
Bộ trưởng Koizumi cho biết: “Xem xét tình hình chậm trễ trong việc vận chuyển gạo dự trữ, việc giao gạo cho những người có nhu cầu theo hợp đồng là trách nhiệm của Bộ Nông nghiệp.”
Về việc gia hạn thời hạn bán
Các doanh nghiệp bán lẻ và những người liên quan đã bày tỏ mong muốn được tiếp tục nhận và bán gạo. Vì lý do này, thời hạn ban đầu vào cuối tháng đã được quyết định gia hạn.
Về thời hạn gia hạn, Bộ trưởng Koizumi nói: “Chúng tôi mong các doanh nghiệp cố gắng bán hết trong vòng 1 tháng nếu có thể.”
Tóm tắt
- Thời hạn bán gạo dự trữ đã được quyết định gia hạn.
- Trong tổng số 280.000 tấn, khoảng 100.000 tấn vẫn chưa được giao.
- Nhận được ý kiến từ các doanh nghiệp có nhu cầu bán, Bộ đã quyết định gia hạn thời hạn.
- Sau khi gia hạn, các doanh nghiệp được kêu gọi cố gắng bán hết trong vòng 1 tháng.
Nguồn tin『YAHOO! NEWS』
備蓄米の販売期限を延長へ|小泉農水大臣の発表
農林水産大臣の小泉大臣は、今月末に予定していた備蓄米の販売期限を延長すると発表しました。
延長の理由
随意契約で販売される備蓄米は、全体で約28万トンあります。しかし、そのうち約10万トンは出庫作業や精米の遅れで、まだ引き渡せていません。
小泉大臣は、「備蓄米の配送が遅れた事情を考えると、販売を希望する方に契約通り引き渡すことが農水省の責任です」と述べました。
販売期限の延長について
小売店などの事業者からは、「引き渡しや販売を続けたい」という声がありました。そのため、当初の今月末の期限を延長することになりました。
延長の期限について、小泉大臣は「できれば1か月以内に売り切る努力をしてほしい」と話しています。
まとめ
- 備蓄米の販売期限を延長することが決まりました。
- 全体28万トンのうち、約10万トンが引き渡せていません。
- 販売を希望する事業者の声を受け、期限延長を決定。
- 延長後も1か月以内に売り切るよう呼びかけています。
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
備蓄米 | gạo dự trữ |
販売 | việc buôn bán, kinh doanh |
期限 | thời hạn, kỳ hạn |
延長する | kéo dài, gia hạn |
農林水産大臣 | Bộ trưởng Bộ Nông Lâm Thủy Sản |
発表する | công bố, phát biểu |
今月末 | cuối tháng này |
予定する | lên kế hoạch, dự định |
随意契約 | hợp đồng tùy ý (không qua đấu thầu) |
出庫作業 | công việc xuất kho |
精米 | xay xát gạo |
遅れ | sự chậm trễ |
引き渡す | bàn giao, trao trả |
配送 | phân phối, giao hàng |
事情 | tình hình, sự tình |
考える | suy nghĩ, cân nhắc |
希望する | mong muốn, hy vọng |
契約通り | đúng theo hợp đồng |
責任 | trách nhiệm |
小売店 | cửa hàng bán lẻ |
事業者 | doanh nghiệp, nhà kinh doanh |
続ける | tiếp tục |
当初 | ban đầu, lúc đầu |
売り切る | bán hết |
努力する | nỗ lực, cố gắng |