デビットカードが人気に 物価高で支出を管理したい若者たち
物価が上がり続けている今、お金の使い方を見直す人がふえています。そんななかで、支出を管理しやすい「デビットカード」が若者の間で人気になっています。
クレジットカードよりも安心
デビットカードは、買い物をするときに、すぐに銀行の口座から代金が引き落とされます。クレジットカードのように、あとから請求されることはありません。
残高が足りないと使えないため、「使いすぎ」が心配な人にも向いています。
20代の学生はこう話します。
「小銭を数える必要がなくて、タップするだけで支払いが速いから便利。現金を持ち歩かなくていいのもうれしい」
なぜ若者に人気なのか?
ある調査では、20代の25%、4人に1人がデビットカードを使っていると答えています。40代では10%台と比べると、とても高い数字です。
ある30代の利用者はこう話します。
「給料は変わらないのに、生活が苦しくなってきた。家計を見直すと、無駄づかいが多かったのはクレジットカードだった。デビットカードなら借金にもならないし、安心できる」
高いポイント還元率も魅力
銀行も若者の関心に注目しています。あるネット銀行では、ポイントの還元率を2.5%に設定したデビットカードを提供しています。これはクレジットカードの平均(1~1.5%)よりも高いです。
審査がなく、口座を持っていれば誰でも申込めることも理由のひとつです。
まとめ
- デビットカードは支出を管理しやすく、若者に人気
- すぐに銀行から引き落とされるので「使いすぎ」防止にもなる
- 審査がなく、誰でも申込める
- 物価高の中、無駄づかいを減らしたい人に注目されている
- 高いポイント還元率も魅力
Thẻ ghi nợ (Debit Card) là xu hướng mới – Giới trẻ Nhật chọn để quản lý chi tiêu khi giá cả tăng
Hiện nay, khi giá cả liên tục tăng, ngày càng có nhiều người xem xét lại cách tiêu tiền của mình. Trong bối cảnh đó, Thẻ ghi nợ (Debit Card) – dễ quản lý chi tiêu – đang trở nên phổ biến trong giới trẻ.
An tâm hơn so với Thẻ tín dụng (Credit Card)
Thẻ ghi nợ (Debit Card) là loại thẻ khi bạn mua sắm, tiền sẽ được trừ ngay lập tức từ tài khoản ngân hàng. Không giống như Thẻ tín dụng (Credit Card), bạn sẽ không bị tính phí sau đó.
Vì nếu không đủ số dư thì không thể sử dụng được, nên phù hợp với những người lo lắng về việc chi tiêu quá tay.
Một sinh viên ở độ tuổi 20 nói như sau.
“Không cần phải đếm tiền lẻ, chỉ cần chạm thẻ là thanh toán nhanh chóng, lại không bị cồng kềnh như mang theo tiền mặt.”
Vì sao Thẻ tín dụng (Credit Card) được giới trẻ ưa chuộng?
Theo một khảo sát, có 25% người ở độ tuổi 20 sử dụng thẻ ghi nợ, tức là 1 trong 4 người. So với độ tuổi 40, chỉ ở mức hơn 10%, thì đây là con số rất cao.
Một người dùng ở độ tuổi 30 chia sẻ như sau.
“Dù lương không tăng nhưng cuộc sống ngày càng khó khăn hơn. Khi xem lại chi tiêu trong gia đình, tôi nhận ra mình tiêu xài lãng phí nhất là khi dùng Thẻ tín dụng (Credit Card). Vì thẻ ghi nợ không tạo ra khoản nợ, nên tôi cảm thấy yên tâm hơn.”
Tỷ lệ hoàn điểm cao cũng là điểm hấp dẫn
Các ngân hàng cũng đang chú ý đến sự quan tâm của giới trẻ. Một ngân hàng trực tuyến đã bắt đầu cung cấp thẻ ghi nợ với tỷ lệ hoàn điểm 2,5%, cao hơn mức trung bình 1–1,5% của thẻ tín dụng.
Ngoài ra, vì không cần kiểm tra tín dụng, chỉ cần có tài khoản là ai cũng có thể đăng ký, đây cũng là một trong những lý do khiến thẻ được yêu thích.
Tóm tắt
- Thẻ ghi nợ giúp quản lý chi tiêu dễ dàng, được giới trẻ ưa chuộng
- Tiền được trừ ngay từ tài khoản nên giúp ngăn chặn việc chi tiêu quá mức
- Không cần xét duyệt tín dụng, ai có tài khoản cũng có thể đăng ký
- Được chú ý bởi những người muốn giảm lãng phí trong thời kỳ giá cả tăng cao
- Tỷ lệ hoàn điểm cao cũng là một điểm hấp dẫn
Nguồn tin『テレ朝NEWS』
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
デビットカード | Thẻ ghi nợ (Debit card) |
人気 | Phổ biến, được ưa chuộng |
物価高 | Giá cả tăng cao, lạm phát |
支出 | Chi tiêu, khoản chi |
管理する | Quản lý |
若者 | Giới trẻ, người trẻ |
物価が上がり続けている | Giá cả tiếp tục tăng |
〜なかで | Trong số đó, trong bối cảnh ~ |
〜やすい | Dễ làm gì đó |
クレジットカード | Thẻ tín dụng (Credit card) |
安心 | An tâm, yên tâm |
買い物をする | Mua sắm |
銀行の口座 | Tài khoản ngân hàng |
代金が引き落とされる | Tiền được trừ trực tiếp |
〜のように | Giống như ~ |
あとから | Sau này, về sau |
請求される | Bị tính phí, bị yêu cầu thanh toán |
残高が足りない | Số dư không đủ |
使いすぎ | Chi tiêu quá đà, dùng quá nhiều |
心配な人 | Người lo lắng |
〜に向いている | Phù hợp với ~ |
20代 | Ở độ tuổi 20 |
学生 | Học sinh, sinh viên |
話します | Nói, kể |
小銭 | Tiền lẻ |
数える必要がない | Không cần đếm |
支払い | Thanh toán |
速い | Nhanh |
便利 | Tiện lợi |
現金を持ち歩かなくていい | Không cần mang theo tiền mặt |
調査 | Khảo sát, điều tra |
人に1人 | Cứ 1 người trong số ~ người |
〜と比べると | So với ~ |
高い数字 | Con số cao |
利用者 | Người sử dụng, người dùng |
給料が変わらない | Lương không đổi |
生活が苦しくなってきた | Cuộc sống trở nên khó khăn |
家計を見直す | Xem xét lại chi tiêu gia đình |
無駄づかい | Chi tiêu lãng phí |
借金 | Khoản nợ, nợ nần |
〜にもならない | Cũng không trở thành ~ |
ポイント還元率 | Tỷ lệ hoàn điểm |
魅力 | Sức hấp dẫn, điểm cuốn hút |
関心に注目する | Chú ý đến sự quan tâm của ~ |
ネット銀行 | Ngân hàng trực tuyến (online bank) |
設定する | Thiết lập, cài đặt |
提供する | Cung cấp |
平均 | Trung bình |
審査がない | Không cần xét duyệt |
〜を持っていれば | Nếu có ~ |
誰でも | Bất kỳ ai |
申込める | Có thể đăng ký |
理由のひとる | Một trong những lý do |