
Tại sao gọi là Lập thu dù trời vẫn nóng? Giải mã ý nghĩa ngày Lập thu
Vào khoảng ngày 7 tháng 8 hàng năm, là tiết khí “Lập thu” trong 24 tiết khí.
Lập thu là ngày báo hiệu mùa thu bắt đầu theo lịch. Tuy nhiên, trên thực tế ở Nhật Bản, thời tiết vẫn còn rất nóng vào thời điểm này.
24 tiết khí là gì?
24 tiết khí là những mốc thời tiết trong năm được tạo ra từ thời xưa ở Trung Quốc. Dựa vào chuyển động của mặt trời, một năm được chia thành 24 phần và mỗi phần được đặt tên riêng.
Ví dụ, “Lập thu” là khởi đầu của mùa thu, còn “Xử thử” thể hiện khoảng giữa mùa thu.
Tại sao vẫn còn nóng mà đã gọi là “thu”?
Do thời tiết ở Nhật có phần chậm hơn so với khí hậu xưa của Trung Quốc. Vì thế, dù theo lịch là mùa thu nhưng thực tế vẫn còn nóng như mùa hè.
Lập thu được chia làm 3 giai đoạn! Cùng tìm hiểu thời gian và ý nghĩa
Thực ra, thời kỳ Lập thu còn được chia thành 3 giai đoạn nhỏ hơn. Đó là “Gió mát về”, “Ve mùa thu kêu” và “Sương mù dày đặc”. Mỗi giai đoạn đều có ý nghĩa riêng.
① Gió mát về (Khoảng 7 – 11 tháng 8)
Đây là giai đoạn đầu của Lập thu. Dù trời vẫn còn nóng, nhưng vào buổi chiều, ở một số nơi đã có thể nghe tiếng dế kêu. Là khoảng thời gian bắt đầu cảm nhận được chút hơi thu.
② Ve mùa thu kêu (Khoảng 12 – 16 tháng 8)
Vào sáng sớm hoặc chiều tối, có thể nghe tiếng ve mùa thu kêu. Âm thanh này gợi nhớ đến sự kết thúc của mùa hè và khởi đầu của mùa thu. “Ve mùa thu” còn được biết đến như một từ mùa trong thơ haiku.
③ Sương mù dày đặc (Khoảng 17 – 22 tháng 8)
Đây là giai đoạn cuối của Lập thu. Vào sáng sớm hoặc ban đêm, không khí bắt đầu trở nên mát mẻ hơn. Ở gần rừng hoặc sông, đôi khi có thể thấy sương mù dày đặc bao phủ.
Thưởng thức những đặc trưng của mùa
Nhật Bản có bốn mùa rõ rệt. Từ xưa, người dân đã biết tận hưởng những nét đặc trưng của từng mùa.
Vào mùa hè, ăn những món làm mát cơ thể. Mùa đông thì ăn món giúp làm ấm người. Đó là những kiến thức dân gian để sống khỏe mạnh theo mùa.
Vào thời điểm Lập thu, các nguyên liệu theo mùa gồm có: đào, sung, cà tím, bí ngòi,…
Thưởng thức Lập thu qua thơ haiku
Người Nhật từ lâu đã yêu thích và thể hiện sự chuyển mùa qua thơ haiku.
Ví dụ, bài của Masaoka Shiki: “Mùa thu đến – vỏ ve rơi nhẹ”, hay bài của Takahama Kyoshi: “Chuyện ma kết thúc tối qua – mùa thu đến” đều rất nổi tiếng.
Lời thăm hỏi sau hè và tiếng côn trùng
Sau khi qua Lập thu, người ta không còn dùng “Lời thăm hỏi giữa hè” mà chuyển sang dùng “Lời thăm hỏi sau hè”.
Khi mùa thu đến, không chỉ ve mà nhiều loài côn trùng khác cũng bắt đầu kêu. Người Nhật gọi đó là “tiếng côn trùng” và thưởng thức như một nét thú vị, còn với người nước ngoài thì lại nghe như tiếng ồn.
Tổng kết
- Khoảng ngày 7 tháng 8 là “Lập thu”, báo hiệu mùa thu bắt đầu theo lịch.
- Dù thời tiết vẫn còn nóng, nhưng do khác biệt khí hậu với Trung Quốc.
- Có thể cảm nhận mùa qua thực phẩm theo mùa hay thơ haiku.
- Chỉ người Nhật mới có cảm nhận tinh tế với tiếng côn trùng như vậy.
立秋とは?まだ暑いけど秋が始まる日
毎年8月7日ごろは、二十四節気の一つ「立秋」です。
立秋は、暦の上で秋が始まることを知らせる日です。でも、日本では実際にはまだとても暑い日が続いています。
二十四節気とは?
二十四節気は、昔の中国で作られた季節の目安です。太陽の動きから1年を24に分けて、名前を付けています。
たとえば「立秋」は秋の始まり、「処暑」は秋の中頃を表しています。
なぜ暑いのに「秋」なの?
昔の中国の気候より、日本の季節は少し遅れて進みます。そのため、暦の上では秋でも、実際にはまだ夏のような暑さが続くのです。
立秋は3つに分けられる!その期間と意味を知ろう
じつは、この立秋の時期は、さらに3つの期間に分けることができます。「涼風至る」「寒蝉鳴く」「蒙霧升降」という言葉で表され、それぞれに意味があります。
① 涼風至る(8月7日〜11日ごろ)
立秋の始まりの時期です。まだ暑い日が続きますが、夕方になると鈴虫の音色が聞こえる場所もあります。少しだけ秋の気配を感じる時期です。
② 寒蝉鳴く(8月12日〜16日ごろ)
朝や夕方に、ヒグラシの鳴き声が聞こえる時期です。夏の終わりを思わせるような音で、秋の始まりを感じさせてくれます。「ヒグラシ」は俳句の季語としても有名です。
③ 蒙霧升降(8月17日〜22日ごろ)
立秋の終わりの時期です。朝や夜になると、空気が少し冷たくなってきます。森や川の近くでは、深い霧が立ち込めることもあります。
季節の風物詩を楽しもう
日本には、四季があります。そして昔から人々は、季節ごとの風物詩を楽しんできました。
夏には体を冷やす食べものを、冬には体を温める食べものを食べて健康に過ごす知恵がありました。
立秋の頃に旬を迎える食材は、「桃」「無花果」「茄子」「ズッキーニ」などです。
俳句でも楽しむ立秋
日本人は、季節の移り変わりを俳句で楽しんできました。
たとえば、正岡子規の「秋立つや ほろりと落ちし蝉の殻」や、高浜虚子の「怪談はゆうべでしまい 秋の立つ」などが有名です。
残暑見舞いと虫の声
立秋を過ぎると、「暑中見舞い」ではなく「残暑見舞い」に変わります。
また、秋になると蝉だけでなく、いろいろな虫が鳴き始めます。日本人はそれを「虫の声」として楽しみますが、外国の人には雑音にしか聞こえないそうです。
まとめ
- 8月7日ごろは「立秋」で、暦の上では秋が始まる。
- 実際の気温はまだ高いが、中国との気候の差があるため。
- 旬の食材や俳句などで季節を感じることができる。
- 虫の声を楽しめるのは日本人ならではの感性。
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
立秋 | Lập thu, tiết khí bắt đầu mùa thu |
続く | Tiếp tục |
暦の上で | Theo lịch (trên lịch) |
二十四節気 | 24 tiết khí |
作る | Làm ra, tạo ra |
動き | Chuyển động (của mặt trời) |
分ける | Chia ra |
名前を付ける | Đặt tên |
始まる | Bắt đầu |
表す | Biểu thị, thể hiện |
遅れる | Trễ, chậm |
進む | Tiến triển, tiến lên |
分けられる | Được chia (bị động) |
表す | Biểu hiện (dùng lại do ngữ cảnh khác) |
意味 | Ý nghĩa |
音色 | Âm thanh |
感じる | Cảm nhận |
思わせる | Làm liên tưởng, gợi nhớ |
始まり | Sự bắt đầu |
冷たい | Lạnh, mát |
立ち込める | Che phủ dày đặc |
楽しむ | Thưởng thức, tận hưởng |
風物詩 | Phong cảnh, đặc trưng theo mùa |
迎える | Đón (mùa, thời điểm) |
俳句 | Thơ Haiku |
移り変わり | Sự chuyển mùa, thay đổi |
過ぎる | Qua, trôi qua |
変わる | Thay đổi |
鳴き始める | Bắt đầu kêu (dùng cho côn trùng) |
雑音 | Tạp âm, tiếng ồn |
聞こえる | Nghe thấy |
声 | Tiếng (âm thanh của sinh vật) |