
Sự thật về việc lao động nước ngoài rời Nhật Bản? Hơn 9/10 người trả lời “Muốn tiếp tục làm việc tại Nhật”
Gần đây, do giá cả tăng cao và tác động của việc đồng yên yếu, có nhiều ý kiến lo ngại rằng lao động nước ngoài sẽ rời Nhật Bản. Tuy nhiên, theo khảo sát của công ty Mynavi Global, 92,3% người nước ngoài đang sống tại Nhật Bản trả lời rằng “muốn tiếp tục làm việc tại Nhật”. Điều này cho thấy ý muốn làm việc của họ vẫn cao.
Nhiều người muốn làm việc dài hạn trên 5 năm
Ngay cả sau khi giấy phép lưu trú hiện tại hết hạn, 92,3% trả lời rằng “muốn tiếp tục làm việc tại Nhật”. Trong số đó, 76,3% muốn làm việc từ 5 năm trở lên, cho thấy nhiều người đang cân nhắc làm việc lâu dài tại Nhật Bản.
Lý do không muốn làm việc tại Nhật đang thay đổi
Lý do phổ biến nhất khiến người nước ngoài không muốn làm việc tại Nhật là “vì đồng yên yếu” (35,5%). Ngoài ra, số người trả lời “vì các quốc gia khác có thu nhập cao hơn” cũng tăng, cao hơn 8,4 điểm phần trăm so với năm ngoái. Trong khi đó, số người cho rằng “môi trường làm việc tồi (ví dụ: làm việc quá giờ)” giảm 17,8 điểm phần trăm.
Sự quan tâm đến hệ thống kỹ năng đặc định tăng
Trong số những người không có giấy phép lưu trú thuộc “kỹ năng đặc định”, 94,8% biết về hệ thống này, và 48,0% trả lời rằng “hiểu rõ”, tăng so với năm ngoái. Những người muốn làm việc theo kỹ năng đặc định loại 1 chiếm 69,4%, tăng 18,1 điểm phần trăm so với năm trước.
Lý do chọn làm việc theo kỹ năng đặc định
Những lý do phổ biến khi chọn kỹ năng đặc định là: “Dễ xin giấy phép lưu trú” (25,2%), “Hình ảnh lương cao / thu nhập thực nhận tăng” (28,2%), “Có thể làm việc ở khu vực mong muốn” (30,6%), “Có thể chuyển việc” (17%). Điều này cho thấy tự do chọn nơi làm việc và chuyển việc là ưu điểm hấp dẫn mà thực tập kỹ năng không có.
Kỳ vọng với kỹ năng đặc định loại 2 cũng tăng
84,0% người biết về kỹ năng đặc định loại 2, trong đó số người “muốn làm việc và suy nghĩ nghiêm túc” cũng tăng. Đặc biệt, trong các nhóm thực tập kỹ năng hoặc du học sinh, tỷ lệ này vượt 60%.
Tóm tắt
- 92,3% lao động nước ngoài muốn tiếp tục làm việc tại Nhật.
- Nhiều người dự định làm việc lâu dài trên 5 năm.
- Đồng yên yếu và thu nhập tăng tại các quốc gia khác có ảnh hưởng.
- Hiểu biết và quan tâm đến hệ thống kỹ năng đặc định tăng.
- Tự do chọn nơi làm việc và chuyển việc là ưu điểm thu hút lao động nước ngoài.
外国人材の日本離れは本当?9割以上が「日本で働きたい」と回答した理由
最近、物価の高まりや円安の影響で「外国人材が日本を離れるのではないか」という声が聞かれます。しかし、株式会社マイナビグローバルの調査では、日本に住む外国人の92.3%が「これからも日本で働きたい」と答えました。つまり、就労意欲は依然として高いことがわかります。
5年以上長期就労を望む人が多い
現在の在留資格が切れたあとも「日本で働きたい」と答えた人は92.3%でした。さらに、その中の76.3%は「5年以上は働きたい」と考えており、長期的な就労を望む人が多いことがわかります。
日本で働きたくない理由の変化
日本で働きたくない理由で一番多いのは「円安だから」(35.5%)でした。また、「ほかの国のほうが稼げるから」という回答も増えており、昨年より8.4ポイント上昇しました。一方で、「労働環境が悪いから」という理由は17.8ポイント減りました。
特定技能制度への関心が高まる
特定技能の在留資格を持たない人の94.8%がこの制度を知っており、「よく理解している」も48.0%と増加しました。特定技能1号で働きたい人は69.4%で、前年より18.1ポイント増えました。
特定技能で働く理由
特定技能を選ぶ理由で多かったのは、「在留資格が取りやすい」(25.2%)、「給料が高いイメージがある」(28.2%)、「希望の地域で働ける」(30.6%)、「転職できる」(17%)でした。これは、技能実習にはない自由な勤務地選択や転職の可能性が魅力となっているといえます。
特定技能2号への期待も高まる
特定技能2号を知っている人は84.0%で、そのうち「働きたいと強く思う」人も増えました。とくに技能実習や留学などの層で60%を超えています。
まとめ
- 日本で働きたい外国人は92.3%と高い。
- 5年以上働きたいと考える人も多い。
- 円安やほかの国での賃金上昇が影響。
- 特定技能制度への理解と就労意欲が上昇。
- 勤務地選択や転職の自由が魅力。
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
外国人材 | Nhân lực nước ngoài, người nước ngoài có kỹ năng chuyên môn |
日本離れ | Sự rời đi khỏi Nhật Bản (của người nước ngoài) |
本当 | Sự thật, thực tế |
割以上 | Hơn … phần trăm (chẳng hạn 9割以上 là hơn 90%) |
回答 | Trả lời, phản hồi |
理由 | Lý do |
物価の高まり | Giá cả tăng cao |
円安 | Đồng Yên mất giá |
影響 | Ảnh hưởng |
声が聞かれる | Có tiếng nói, có ý kiến |
調査 | Khảo sát, điều tra |
住む | Sống, sinh sống |
働く | Làm việc |
答える | Trả lời |
つまり | Tóm lại, nói cách khác |
就労意欲 | Ý chí/nguyện vọng làm việc |
依然として | Vẫn như trước, vẫn còn |
長期就労 | Làm việc dài hạn |
望む | Mong muốn, hy vọng |
現在 | Hiện tại |
在留資格 | Tư cách lưu trú |
切れる | Hết, kết thúc |
考える | Suy nghĩ, nghĩ rằng |
長期的な | Một cách lâu dài, mang tính lâu dài |
変化 | Thay đổi |
一番 | Nhất, số một |
国 | Quốc gia |
稼ぐ | Kiếm tiền |
増える | Tăng lên |
昨年 | Năm ngoái |
上昇する | Tăng lên, đi lên |
一方で | Mặt khác, ngược lại |
労働環境 | Môi trường lao động |
悪い | Xấu, tồi tệ |
減る | Giảm đi |
特定技能制度 | Chế độ Kỹ năng đặc định |
関心 | Sự quan tâm |
持つ | Có, mang |
知る | Biết |
理解する | Hiểu |
増加する | Tăng lên |
前年 | Năm trước |
選ぶ | Chọn, lựa chọn |
給料 | Tiền lương |
イメージがある | Có hình ảnh, có ấn tượng |
希望 | Nguyện vọng, mong muốn |
地域 | Khu vực, vùng |
転職 | Chuyển việc |
技能実習 | Thực tập kỹ năng |
自由な | Tự do |
勤務地選択 | Lựa chọn nơi làm việc |
可能性 | Khả năng, tính khả thi |
魅力 | Sức hấp dẫn, điểm lôi cuốn |
〜となっている | Trở thành, được xem là |
期待 | Kỳ vọng, mong đợi |
〜と思う | Nghĩ rằng, cho rằng |
〜などの層 | Nhóm đối tượng như… |
超える | Vượt quá |