
暑気払いとは?飲み会・納涼会との違いや時期・おすすめ食べ物まとめ
猛暑に悩まされる夏を元気に過ごすために、体に溜まった熱を取り除くのが「暑気払い(しょきばらい)」です。
今回は、暑気払いとは何か、飲み会や納涼会との違いや時期、食べ物などを紹介します。
ぜひこの機会に暑気払いを知って、元気に夏を過ごしましょう。
「暑気払い」とは?
暑気払いとは、冷たい飲み物や食べ物を食べたり、プールや海水浴に行ったりして、夏の暑さを払いのけることを意味します。
体内に溜まった熱気を取り除き、暑い季節も元気に過ごすことを目的に暑気払いを行います。
飲み会とのちがい
暑気払いは、ただの飲み会ではありません。お酒を飲まなくてもOKで、プールや海で遊ぶだけでも十分です。
納涼会とのちがい
納涼会は、梅雨が明けたあとからお盆ごろまでに開かれる会です。涼しくするためのイベントですが、暑気払いはもっと広い意味で、打ち水や風鈴などの夏の風物詩も含まれます。
暑気払いの時期
納涼会とはちがい、暑気払いには決まった時期はありません。春から夏にかわるころから、秋のはじめまで行われます。
暑気払いに食べる物
(1)麦を使った食べ物
麦は夏の定番です。冷や麦やそうめんは体を冷やし、消化にもよく、夏バテを予防します。
(2)夏野菜
スイカやキュウリ、ゴーヤなどは体を冷やし、水分と一緒に老廃物も出してくれます。
(3)夏バテにいい食材
大豆、豚肉、レバー、うなぎなどは元気が出る食材です。梅干しやレモン、にんにくもおすすめです。
(4)冷やし汁
宮崎や山形などの冷やし汁は、夏でも食欲がないときにぴったりです。
(5)甘酒や冷やし飴
甘酒は栄養が豊富で、夏にも合う飲み物です。冷やし飴はしょうがが入っていて、代謝アップにも効果があります。
まとめ
- 暑気払いは、体の熱を取る夏の風習
- 飲み会とはちがい、お酒を飲まなくてもOK
- 時期は春から秋まで自由に行える
- 冷たい食べ物や夏にいい栄養を取って元気になろう
Shokibarai là gì? Tổng hợp sự khác biệt với buổi nhậu, tiệc Noryokai và món ăn nên thử
Để tận hưởng mùa hè tràn đầy năng lượng mà không bị cái nóng oi ả làm phiền, việc loại bỏ nhiệt tích tụ trong cơ thể chính là “Shokibarai” (giải nhiệt mùa hè).
Lần này, chúng tôi sẽ giới thiệu Shokibarai là gì, sự khác biệt với các buổi nhậu hay tiệc Noryokai, thời điểm và các món ăn gợi ý.
Hãy nhân cơ hội này để tìm hiểu về Shokibarai và cùng tận hưởng một mùa hè tràn đầy năng lượng nhé.
“Shokibarai” là gì?
Shokibarai có nghĩa là xua tan cái nóng mùa hè bằng cách ăn uống đồ lạnh, đi bơi hoặc tắm biển.
Mục đích của Shokibarai là loại bỏ nhiệt tích tụ bên trong cơ thể, giúp bạn khỏe mạnh trong mùa nóng.
Sự khác biệt với các buổi nhậu
Shokibarai không chỉ là một buổi nhậu thông thường. Bạn không cần uống rượu cũng được, chỉ cần đi bơi hoặc chơi ở biển là đủ.
Sự khác biệt với Noryokai
Noryokai là những buổi tiệc được tổ chức từ sau khi mùa mưa kết thúc cho đến khoảng dịp lễ Obon. Đây là các sự kiện nhằm mục đích làm mát, nhưng Shokibarai có ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả những biểu tượng mùa hè như tục té nước (uchimizu) hay chuông gió (furin).
Thời điểm của Shokibarai
Khác với Noryokai, Shokibarai không có thời điểm cố định. Nó được thực hiện từ khoảng thời gian chuyển giao từ mùa xuân sang mùa hè cho đến đầu mùa thu.
Những món ăn nên thử trong Shokibarai
(1)Các món ăn từ lúa mạch
Lúa mạch là món ăn quen thuộc của mùa hè. Mì lạnh Hiyamugi và Somen giúp làm mát cơ thể, dễ tiêu hóa và ngăn ngừa chứng mệt mỏi mùa hè.
(2)Rau củ mùa hè
Dưa hấu, dưa chuột, mướp đắng… giúp làm mát cơ thể và thải độc tố cùng với nước.
(3)Thực phẩm tốt cho chứng mệt mỏi mùa hè
Đậu nành, thịt lợn, gan, lươn… là những thực phẩm giúp tăng cường năng lượng. Mơ muối, chanh, tỏi cũng rất được khuyến khích.
(4)Súp lạnh (Hiyashijiru)
Súp lạnh của Miyazaki hay Yamagata rất phù hợp khi bạn không có cảm giác thèm ăn vào mùa hè.
(5)Rượu ngọt Amasake và kẹo lạnh Hiyashiame
Amasake rất giàu dinh dưỡng và là thức uống phù hợp cho mùa hè. Hiyashiame có gừng bên trong, cũng có tác dụng thúc đẩy quá trình trao đổi chất.
Tóm tắt
- Shokibarai là phong tục làm mát cơ thể vào mùa hè.
- Khác với các buổi nhậu, bạn không cần uống rượu cũng OK.
- Thời gian thực hiện linh hoạt từ mùa xuân đến mùa thu.
- Hãy ăn những món lạnh và bổ dưỡng để giữ gìn sức khỏe trong mùa hè.
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
暑気払い | Việc xua tan cái nóng mùa hè, lễ giải nhiệt |
飲み会 | Buổi tiệc nhậu, buổi gặp mặt uống rượu |
納涼会 | Buổi họp mặt để giải nhiệt, tổ chức vào mùa hè |
猛暑 | Nắng nóng gay gắt |
悩む | Lo lắng, khổ sở |
夏 | Mùa hè |
元気 | Khỏe mạnh, khỏe khoắn |
過ごす | Dành thời gian, trải qua (thời gian) |
体 | Cơ thể |
溜まる | Tích tụ, ứ đọng |
熱 | Nhiệt, nhiệt độ |
取り除く | Loại bỏ, tẩy trừ |
今回 | Lần này |
紹介する | Giới thiệu |
機会 | Cơ hội |
意味する | Ý nghĩa, có nghĩa là |
体内 | Bên trong cơ thể |
熱気 | Không khí nóng, hơi nóng |
目的 | Mục đích |
行う | Thực hiện, tiến hành |
違い | Sự khác nhau |
ただ | Chỉ, đơn thuần |
酒 | Rượu |
遊ぶ | Chơi đùa |
梅雨 | Mùa mưa (ở Nhật) |
明ける | Kết thúc (mùa mưa) |
お盆 | Obon – lễ hội tưởng nhớ tổ tiên |
涼しくする | Làm mát, làm cho mát |
打ち水 | Việc tưới nước lên đường phố để làm mát |
風鈴 | Chuông gió |
風物詩 | Biểu tượng đặc trưng của mùa |
決まる | Được quyết định, định sẵn |
春 | Mùa xuân |
変わる | Thay đổi, chuyển đổi |
秋 | Mùa thu |
初め | Bắt đầu |
麦 | Lúa mì, lúa mạch |
定番 | Món đặc trưng, phổ biến |
冷や麦 | Mì lạnh (mì làm từ lúa mì, ăn lạnh) |
消化 | Tiêu hóa |
予防する | Phòng tránh, ngăn ngừa |
夏野菜 | Rau củ mùa hè |
水分 | Độ ẩm, nước (trong cơ thể) |
老廃物 | Chất thải, chất độc trong cơ thể |
夏バテ | Mệt mỏi do nắng nóng, stress mùa hè |
大豆 | Đậu nành |
豚肉 | Thịt lợn |
出る | Ra, xuất hiện, sinh ra |
梅干し | Quả mơ muối chua |
冷やし汁 | Canh lạnh (món ăn) |
食欲 | Khả năng ăn uống, cảm giác thèm ăn |
甘酒 | Rượu gạo ngọt (một loại đồ uống truyền thống Nhật) |
栄養 | Dinh dưỡng |
豊富 | Phong phú, dồi dào |
代謝 | Chuyển hóa (metabolism) |
効果 | Hiệu quả |
~にいい | Tốt cho ~ |
~など | Như là ~, v.v. |
~も | Cũng, ngay cả |