
もしあなたが「使用期限」を早く迎えたくないなら…
毎日
1️⃣ 1時間新しいことを学ぶ:
例:外国語、Photoshop、Excel、イラストを描くなどのスキルアップ。
行動:あさ30ふん英単語を勉強し、よるは30ふん専門書を読みます。
2️⃣ 15分間振り返り:
例:きょうした良いこと3つと改善点1つを書きます。
行動:NotionやGoogle Keep、ノートなどに記録しましょう。
3️⃣ からだを大切に:
例:ヨガ10分、2キロのジョギング、1日に2リットルの水分をとる。
行動:スマホで通知をセットして、運動や水分補給を忘れないようにしましょう。
毎週
1️⃣ 小さな挑戦を完了する:
例:オンラインの短期講座を修了する、本を1さつよむ、イラストを1まいかく。
行動:挑戦を小さくわけて、毎日の計画をたてる。
2️⃣ ソフトスキルを磨く:
例:プレゼンのれんしゅう、外国語でのコミュニケーション、会社や学校でのよくある課題のケーススタディを読む。
3️⃣ 自分へのご褒美:
例:好きな食事を買う、カフェで読書、映画を観る。
行動:目標を忘れずに楽しむために、あらかじめ計画をたてる。
4️⃣ 先週の振返り:
例:「この週はCanvaの使いかたを学んだけど、あさおきるのが苦手だった。」
行動:ノートやオンラインのメモに記録しておく。
毎月
1️⃣ 目標の更新:
例:「100単語を暗記する」から「50単語を理解して使う」に変える。
行動:OKR(Objective and Key Results)を使って目標を管理する。
2️⃣ スキルアップの活動に参加:
例:マーケティングのウェビナーや、ファイナンスプランニングのシェア会に出席する。
3️⃣ 新しい繋がりをつくる:
例:久しぶりの友達に連絡する、感動をくれる人や新しい友達と知りあう。
行動:毎月1人、経験を学んだり、助言をもらったり、目標を共有したりする。
4️⃣ 自分の評価:
例:1ヶ月まえと比べて、「先延ばしが減ったけど、集中力はまだ必要。」
行動:できるようになったこと3つと、改善点3つのチェックリストをつくる。
毎年
1️⃣ 大きな目標を設定する:
例:HSK4を取る、MBAを修了する、奨学金のアプリをつくる。
行動:大きな目標を四半期や月ごとにわけて管理する。
2️⃣ 1年の振返り:
例:「時間をうまく管理すると負担がへること、チームともっと良好な関係をつくることの重要性を学んだ。」
行動:1年のまとめファイルをつくり、達成したことと反省を書きます。
3️⃣ 自分への投資:
例:専門の講座を受講する、海外にいって文化を学び、視野をひろげる。
行動:毎月貯金してじぶんの成長に使う。
4️⃣ 自分に感謝する:
例:「日本語のべんきょうをあきらめずにがんばったこと、しごとの困難をのりこえたことにありがとう。」
行動:年賀状を書き、年末にもういちどよんで成長をかんじる。
Nếu bạn không muốn bản thân “HẾT HẠN SỬ DỤNG” sớm, vậy thì…
Mỗi ngày
1️⃣ Học điều gì đó mới trong 1 giờ:
Ví dụ: nâng cao kỹ năng như ngoại ngữ, Photoshop, Excel, vẽ minh họa.
Hành động: Học từ vựng tiếng Anh 30 phút buổi sáng, đọc sách chuyên ngành 30 phút buổi tối.
2️⃣ Dành 15 phút để nhìn lại:
Ví dụ: Viết 3 điều tốt đã làm hôm nay và 1 điểm cần cải thiện.
Hành động: Ghi chú vào Notion, Google Keep hoặc sổ tay.
3️⃣ Chăm sóc cơ thể:
Ví dụ: 10 phút yoga, chạy bộ 2 km, uống 2 lít nước mỗi ngày.
Hành động: Đặt thông báo trên điện thoại để không quên vận động và bổ sung nước.
Mỗi tuần
1️⃣ Hoàn thành thử thách nhỏ:
Ví dụ: hoàn thành khóa học ngắn online, đọc xong 1 cuốn sách, vẽ 1 bức tranh.
Hành động: Chia nhỏ thử thách và lập kế hoạch hằng ngày.
2️⃣ Rèn luyện kỹ năng mềm:
Ví dụ: luyện thuyết trình, giao tiếp bằng ngoại ngữ, đọc các case study thường gặp ở công ty hoặc trường học.
3️⃣ Thưởng cho bản thân:
Ví dụ: mua món ăn yêu thích, đọc sách tại quán cà phê, xem phim.
Hành động: Lên kế hoạch trước để tận hưởng mà không quên mục tiêu.
4️⃣ Nhìn lại tuần trước:
Ví dụ: “Tuần này mình học cách dùng Canva, nhưng vẫn chưa quen dậy sớm.”
Hành động: Ghi lại vào sổ tay hoặc ghi chú online.
Mỗi tháng
1️⃣ Cập nhật mục tiêu:
Ví dụ: từ “ghi nhớ 100 từ vựng” chuyển thành “hiểu và sử dụng 50 từ vựng”.
Hành động: Quản lý mục tiêu bằng OKR (Mục tiêu và Kết quả then chốt).
2️⃣ Tham gia hoạt động nâng cao kỹ năng:
Ví dụ: tham dự webinar về marketing hoặc buổi chia sẻ về lập kế hoạch tài chính.
3️⃣ Tạo kết nối mới:
Ví dụ: liên lạc với bạn cũ, làm quen với người truyền cảm hứng hoặc bạn mới.
Hành động: Mỗi tháng gặp 1 người để học hỏi kinh nghiệm, nhận lời khuyên, chia sẻ mục tiêu.
4️⃣ Đánh giá bản thân:
Ví dụ: So với 1 tháng trước, “ít trì hoãn hơn nhưng vẫn cần cải thiện khả năng tập trung.”
Hành động: Lập checklist gồm 3 việc đã làm được và 3 điểm cần cải thiện.
Mỗi năm
1️⃣ Đặt mục tiêu lớn:
Ví dụ: lấy HSK4, hoàn thành chương trình MBA, tạo ứng dụng học bổng.
Hành động: Chia nhỏ mục tiêu lớn theo quý hoặc tháng để dễ quản lý.
2️⃣ Tổng kết năm:
Ví dụ: “Khi quản lý thời gian tốt, gánh nặng giảm đi. Đã học được tầm quan trọng của việc xây dựng mối quan hệ tốt với đội nhóm.”
Hành động: Tạo file tổng kết năm, ghi lại những gì đã đạt được và bài học rút ra.