
生成AI導入の壁:日本企業と教育現場に共通する課題と解決策
最近、生成AIを使う会社が世界で増えています。特に社長など上の人たちは、積極的に使っているようです。
日本経済新聞の調査では、週に1回いじょう生成AIを使っている社長は70%を超えていました。
しかし、社員の多くはまだあまり使っていません。社員のほとんどが生成AIを使っていると答えた会社は58.5%しかありませんでした。
なぜ生成AIが広がらないのか?
日本の会社では、情報を自由に見ることが難しい仕組みになっていることがあります。たとえば、部門ごとに情報が分けられていて、社員は必要な情報にアクセスできないことがあります。
また、生成AIを使うための環境や制度もまだ整っていない会社が多くあります。
教育の現場でも同じ
高校生を対象にした調査では、生成AIを使ったことがあると答えたのは18%でした。韓国では42%だったので、大きなちがいがあります。
日本では、GIGAスクール構想で環境はよくなりましたが、教師が生成AIに対して不安を感じていたり、使い方が分からなかったりすることが原因かもしれません。
大切なのは「理解と設計」
生成AIは、便利な道具です。けれども、使う人の環境や制度によって、効果が変わってしまいます。
会社でも学校でも、生成AIの本当の意味を知り、それに合わせた制度や教育の仕組みを作ることが大切です。
まとめ
- 社長は生成AIを積極的に使っている
- 社員や高校生にはまだ広がっていない
- 原因はIT知識だけではなく、情報の制限や制度の問題
- 教師の理解や教育観も重要
- 生成AIの特長を活かした制度作りが必要
Rào cản triển khai Generative AI tại Nhật Bản: Thực trạng trong doanh nghiệp và trường học
Gần đây, các công ty trên thế giới đang ngày càng sử dụng Generative AI nhiều hơn. Đặc biệt, những người ở cấp quản lý cao như giám đốc đang tích cực áp dụng công nghệ này.
Theo khảo sát của báo Nhật Bản Nihon Keizai Shimbun, hơn 70% giám đốc trả lời rằng họ sử dụng Generative AI ít nhất một lần mỗi tuần.
Tuy nhiên, phần lớn nhân viên bình thường vẫn chưa sử dụng nhiều. Chỉ có 58,5% công ty cho biết hầu hết nhân viên của họ đang sử dụng Generative AI trong công việc.
Tại sao Generative AI chưa được sử dụng rộng rãi?
Ở nhiều công ty Nhật Bản, việc truy cập thông tin tự do vẫn còn hạn chế. Ví dụ, thông tin thường được phân chia theo từng bộ phận, nên nhân viên không thể tiếp cận các dữ liệu cần thiết một cách dễ dàng.
Ngoài ra, nhiều công ty vẫn chưa xây dựng đủ cơ sở hạ tầng hay chính sách rõ ràng để sử dụng Generative AI hiệu quả.
Giáo dục cũng gặp tình trạng tương tự
Trong một khảo sát dành cho học sinh cấp 3, chỉ có 18% học sinh Nhật Bản từng sử dụng Generative AI. Trong khi đó, ở Hàn Quốc, con số này là 42%, cho thấy sự khác biệt rất lớn.
Dù môi trường học tập tại Nhật đã được cải thiện nhờ chương trình GIGA School, nhưng nhiều giáo viên vẫn cảm thấy lo lắng hoặc chưa biết cách sử dụng Generative AI đúng cách.
Điều quan trọng là “Hiểu đúng và Thiết kế phù hợp”
Generative AI là một công cụ hữu ích. Tuy nhiên, hiệu quả sử dụng lại phụ thuộc rất nhiều vào môi trường và hệ thống mà người dùng đang có.
Dù là ở công ty hay trường học, điều cần thiết là hiểu đúng về ý nghĩa của Generative AI và thiết kế lại hệ thống, chính sách phù hợp để tận dụng được những lợi ích mà công nghệ này mang lại.
Tóm tắt
- Giám đốc đang tích cực sử dụng Generative AI
- Nhân viên và học sinh cấp 3 vẫn chưa sử dụng rộng rãi
- Nguyên nhân không chỉ do thiếu kiến thức IT mà còn do hạn chế về thông tin và hệ thống
- Hiểu biết và quan điểm giáo dục của giáo viên cũng rất quan trọng
- Cần xây dựng hệ thống phù hợp để tận dụng đặc điểm nổi bật của Generative AI
Nguồn tin『YAHOO! NEWS』
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
生成AI | AI tạo sinh (Generative AI) |
導入 | Đưa vào sử dụng, giới thiệu, triển khai |
壁 | Bức tường, rào cản, trở ngại |
日本企業 | Doanh nghiệp Nhật Bản |
教育現場 | Lĩnh vực giáo dục, môi trường giáo dục |
共通する | Chung, điểm chung |
課題 | Vấn đề, thách thức |
解決策 | Biện pháp giải quyết, giải pháp |
最近 | Gần đây |
使う | Sử dụng, dùng |
会社 | Công ty |
世界 | Thế giới |
増える | Tăng lên |
特に | Đặc biệt |
社長 | Giám đốc |
上の人 | Người cấp trên, cấp quản lý |
積極的 | Tích cực |
日本経済新聞 | Báo Nihon Keizai Shimbun (Báo Kinh tế Nhật Bản) |
調査 | Khảo sát, điều tra |
週に1回いじょう | Ít nhất một lần một tuần |
超える | Vượt quá |
社員 | Nhân viên công ty |
多くは | Phần lớn, đa số |
使っていない | Chưa sử dụng |
答える | Trả lời |
広がらない | Không lan rộng, không phổ biến |
情報 | Thông tin |
自由に | Một cách tự do |
見る | Nhìn, xem, truy cập (thông tin) |
難しい | Khó khăn |
仕組み | Cơ chế, hệ thống |
部門ごと | Theo từng bộ phận |
分けられる | Được phân chia |
必要な | Cần thiết |
アクセスする | Truy cập |
環境 | Môi trường |
制度 | Chế độ, chính sách |
整う | Được chuẩn bị, được sắp đặt |
教育 | Giáo dục |
現場 | Hiện trường, thực địa, nơi làm việc |
同じ | Giống nhau, tương tự |
高校生 | Học sinh cấp 3 |
対象 | Đối tượng |
韓国 | Hàn Quốc |
大きなちがい | Sự khác biệt lớn |
GIGAスクール構想 | Kế hoạch GIGA School |
よくなった | Đã trở nên tốt hơn |
教師 | Giáo viên |
対して | Đối với, về (cái gì đó) |
不安を感じる | Cảm thấy bất an, lo ngại |
使い方 | Cách sử dụng |
分からない | Không hiểu, không biết |
原因 | Nguyên nhân |
大切 | Quan trọng |
理解 | Sự hiểu biết |
設計 | Thiết kế |
便利な道具 | Công cụ tiện lợi |
効果 | Hiệu quả |
変わる | Thay đổi |
本当の意味 | Ý nghĩa thực sự |
知る | Biết |
合わせる | Phù hợp, điều chỉnh cho phù hợp |
作る | Tạo ra, xây dựng |
〜だけでなく | Không chỉ ~ mà còn |
制限 | Hạn chế |
問題 | Vấn đề |
教育観 | Quan điểm giáo dục |
重要 | Quan trọng |
特長 | Đặc trưng, đặc điểm |
活かす | Tận dụng, phát huy |
必要 | Cần thiết |