
Obon là gì? Ý nghĩa và nguồn gốc
Obon là một lễ hội truyền thống của Nhật Bản để đón linh hồn tổ tiên và tưởng nhớ họ. Gia đình tụ họp lại để bày tỏ lòng biết ơn.
Nguồn gốc và lịch sử
Nguồn gốc của lễ Obon bắt đầu từ một nghi lễ Phật giáo gọi là “Urabon-e”.
Ngày xưa, có câu chuyện kể rằng một nhà sư tên là Mục Liên đã làm lễ cúng để cứu mẹ mình đang chịu đau khổ dưới địa ngục, và câu chuyện đó được coi là nguồn gốc của Obon.
Ngày xửa ngày xưa, có một vị sư tên là Mokuren (Mục Kiền Liên), là đệ tử của Đức Phật Thích Ca. Một hôm, ngài Mokuren biết được rằng mẹ mình sau khi mất đang phải chịu cực hình treo ngược dưới địa ngục.
Ngài Mokuren muốn cứu mẹ mình nên đã hỏi Đức Phật Thích Ca phải làm thế nào.
Đức Phật Thích Ca dạy rằng: “Vào ngày 15 tháng 7 (âm lịch), khi mùa tu luyện mùa hè kết thúc, con hãy mời thật nhiều các vị sư đến và dâng cúng lễ vật để cúng dường.”
Ngài Mokuren đã làm theo đúng như lời dạy, và nhờ công đức của việc cúng dường đó, mẹ của ngài đã được giải thoát khỏi địa ngục và siêu thoát về cõi an lành.
Thời gian diễn ra lễ hội
Thời gian diễn ra lễ Obon khác nhau tùy từng vùng, nhưng thường chia thành hai khoảng thời gian sau:
- Từ ngày 13 đến 16 tháng 7: Thường thấy ở khu vực Kanto.
- Từ ngày 13 đến 16 tháng 8: Đa số các vùng khác như Kansai tổ chức Obon vào thời gian này.
Trong thời gian này, người ta thực hiện các nghi thức như đón lửa, tiễn lửa và đi viếng mộ.
Lễ Obon ngày nay
Gần đây, nhiều gia đình không thể tụ họp đầy đủ, nên mỗi người cúng tế theo cách riêng của mình.
Điều quan trọng là lòng biết ơn. Hãy coi trọng tấm lòng hơn là hình thức.
Chuẩn bị và cách đón lễ Obon
Những việc cần làm trước ngày lễ:
- Dọn dẹp bàn thờ Phật và phần mộ
- Chuẩn bị đèn lồng và đồ trang trí
- Chuẩn bị lễ vật dâng cúng
- Làm ngựa linh hồn bằng dưa leo hoặc cà tím
Diễn biến lễ Obon:
- Ngày 13: Đón linh hồn (thắp lửa đón)
- Ngày 14–15: Cúng bái (viếng và làm lễ)
- Ngày 16: Tiễn linh hồn (thắp lửa tiễn)
Món ăn trong dịp Obon:
Nhiều gia đình chuẩn bị món chay (không dùng thịt hay cá).
Bánh dango và mì sợi lạnh cũng là lễ vật truyền thống.
Tóm tắt
- Obon là dịp quan trọng để đón tổ tiên và bày tỏ lòng biết ơn
- Hầu hết các vùng tổ chức từ ngày 13 đến 16 tháng 8
- Việc chuẩn bị mất thời gian nên hãy bắt đầu sớm
- Tấm lòng quan trọng hơn hình thức
お盆とは?意味や由来をやさしく
お盆は、先祖の霊を迎えて供養する日本の伝統行事です。家族で集まり、感謝の気持ちを伝えます。
由来と歴史
お盆のもとになったのは、「盂蘭盆会」という仏教の行事です。
昔、目連というお坊さんが、地獄で苦しんでいる母を助けるため、供養をしたという話が由来といわれています。
昔々、お釈迦様の弟子に目連</ruby;というお坊さんがいました。
ある日、目連は亡くなったお母さんが、地獄でとても苦しい思いをしていることを知りました。「お母さんを助けたい!」と思った目連は、お釈迦様にどうすればいいか尋ねました。
お釈迦様は、夏の修行が終わる旧暦の7月15日に、たくさんの僧侶を招いて、お供え物をして供養するようにと教えました。
目連がその通りにすると、その行いのおかげで、お母さんは地獄から救われ、安らかな世界へ行くことができました。
行事の時期
お盆の期間は、地域によって異なりますが、一般的には以下の2つの期間に分けられます。
- 7月13日から16日: この期間にお盆を行う地域は、関東地方に多く見られます。
- 8月13日から16日: 関西地方をはじめとするその他の多くの地域では、この期間にお盆が行われます。
この時期に、迎え火や送り火、お墓参りなどの行事を行います。
現代のお盆
最近では、家族が集まらない家庭も増え、それぞれの方法で供養するようになっています。
大切なのは、感謝の気持ちです。形よりも心を大事にしましょう。
お盆の準備と過ごし方
前日までに行うこと:
- 仏壇やお墓の掃除
- 盆提灯や飾りの用意
- お供え物の準備
- 精霊馬(きゅうりやなす)を作る
お盆の日の流れ:
- 13日:迎え盆(霊を迎える、迎え火)
- 14~15日:供養(お参りや法要)
- 16日:送り盆(送り火)
お盆の食事:
精進料理(にくや魚を使わない)を用意する家庭が多いです。
団子やそうめんなども伝統的な供え物です。
まとめ
- お盆は先祖を迎えて感謝する大切な行事です
- 8月13日〜16日に行う地域が多いです
- 準備には時間がかかるので早めに始めましょう
- 形よりも心が大切です
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
お盆 | Lễ hội Obon |
意味 | Ý nghĩa |
由来 | Nguồn gốc |
優しく | Một cách dễ hiểu, nhẹ nhàng |
先祖 | Tổ tiên |
霊 | Linh hồn, vong linh |
迎える | Đón, chào đón |
供養する | Cúng dường, cầu siêu |
日本 | Nhật Bản |
伝統 | Truyền thống |
行事 | Sự kiện, nghi lễ |
家族 | Gia đình |
集まる | Tụ họp, tập trung |
感謝 | Sự cảm ơn, lòng biết ơn |
気持ち | Cảm xúc, tâm trạng |
伝える | Truyền đạt, bày tỏ |
歴史 | Lịch sử |
〜の元になる | Trở thành nguồn gốc của ~ |
盂蘭盆会 | Lễ Vu Lan (tên gốc tiếng Phạn) |
仏教 | Phật giáo |
昔 | Ngày xưa, thời xưa |
目連 | Mục Kiền Liên (tên một đệ tử của Phật) |
お坊さん | Nhà sư |
地獄 | Địa ngục |
苦しむ | Chịu đựng đau khổ |
母 | Mẹ |
助ける | Cứu giúp, giúp đỡ |
〜という話 | Câu chuyện rằng ~ |
〜と言われる | Được cho là ~, được nói là ~ |
昔々 | Ngày xửa ngày xưa |
お釈迦様 | Đức Phật Thích Ca Mâu Ni |
弟子 | Đệ tử |
亡くなる | Chết, qua đời |
〜を知る | Biết về ~ |
〜と思う | Nghĩ rằng ~ |
尋ねる | Hỏi, hỏi thăm |
夏 | Mùa hè |
修行 | Tu hành, tu luyện |
終わる | Kết thúc |
旧暦 | Âm lịch |
僧侶 | Tăng lữ, nhà sư |
招く | Mời |
お供え物 | Đồ cúng, lễ vật |
〜ようにと教える | Dạy bảo rằng hãy làm ~ |
〜その通りにする | Làm đúng như vậy, làm theo |
〜のおかげで | Nhờ ~, nhờ ơn ~ |
救われる | Được cứu, được giải thoát |
安らかな | Yên bình, thanh thản |
世界 | Thế giới |
行く | Đi |
時期 | Thời kỳ, giai đoạn |
期間 | Khoảng thời gian |
地域 | Khu vực, vùng |
〜によって異なる | Khác nhau tùy theo ~ |
一般的 | Thông thường, phổ biến |
以下 | Sau đây, dưới đây |
〜に分けられる | Được chia thành ~ |
関東地方 | Vùng Kanto |
多く見られる | Thường được thấy nhiều |
関西地方 | Vùng Kansai |
〜をはじめとする | Bắt đầu với ~, bao gồm cả ~ |
迎え火 | Lửa đón (đón linh hồn tổ tiên) |
送り火 | Lửa tiễn (tiễn linh hồn tổ tiên) |
お墓参り | Viếng mộ |
現代 | Hiện đại, ngày nay |
最近 | Gần đây |
家庭 | Gia đình, hộ gia đình |
増える | Tăng lên |
それぞれの方法 | Phương pháp riêng của từng người/từng nhà |
〜ようになる | Trở nên ~, bắt đầu ~ |
大切な | Quan trọng, quý giá |
形 | Hình thức, hình dáng |
〜よりも | Hơn ~, thay vì ~ |
心 | Trái tim, tấm lòng |
大事にする | Coi trọng, quý trọng |
準備 | Chuẩn bị |
過ごし方 | Cách trải qua, cách sống |
前日 | Ngày hôm trước |
仏壇 | Bàn thờ Phật |
お墓 | Mộ |
掃除 | Việc dọn dẹp, vệ sinh |
盆提灯 | Đèn lồng Obon |
飾り | Đồ trang trí |
用意 | Sự chuẩn bị, sự sắp xếp |
精霊馬 | Ngựa linh hồn (dùng dưa chuột/cà tím làm) |
作る | Làm, tạo ra |
〜の日の流れ | Lịch trình trong ngày ~ |
迎え盆 | Ngày đón Obon |
お参り | Đi lễ, viếng thăm |
法要 | Lễ cúng, pháp hội |
送り盆 | Ngày tiễn Obon |
食事 | Bữa ăn, việc ăn uống |
精進料理 | Món ăn chay tịnh (không thịt, cá) |
魚 | Cá |
使う | Sử dụng |
団子 | Bánh dango (bánh trôi) |
そうめん | Mì somen |
伝統的な | Mang tính truyền thống |
供え物 | Đồ cúng, lễ vật (dùng cho việc cúng) |