
内閣府発表:5月景気が4年ぶりに悪化
内閣府は、7日に5月の景気動向指数(2020年=100)の速報値を発表しました。
それによると、景気の今の状態をあらわす「一致指数」は、前の月とくらべて0.1ポイント下がり、115.9になりました。これは、2か月ぶりの下落です。
「悪化を示す」に変更
内閣府は、景気の基調判断を「悪化を示している」に下げました。
「悪化」という判断が出るのは、新型コロナウイルスが広がっていた2020年7月いらい、4年10か月ぶりです。
なぜ景気が悪くなったの?
この判断には、いくつかの理由があります。
まず、3月に発生したトヨタの部品メーカーの工場での爆発火災が、物の生産に影響しました。
また、アメリカに輸出する商品の数が減ったことも、景気を下げる原因になりました。
高関税の影響も?
内閣府は、アメリカのトランプ前大統領による高関税の影響もあると考えています。
ですが、まだ正確にどれだけ影響があるかはわかっていません。
よい動きもあります
5月の「一致指数」は、商業販売や求人など5つの分野で悪い結果でした。
しかし、トヨタの工場では事故から回復し、生産が増えています。
また、先の景気を見る「先行指数」は、1.1ポイント上昇して105.3になり、4か月ぶりに改善しました。
専門家の意見
第一生命経済研究所の新家義貴氏は、「景気はまだ『後退』とまではいえない」と言っています。
しかし、アメリカの関税の影響で輸出が減ったり、企業の業績が悪くなったりすると、日本経済にとって大きな不安になると話しています。
まとめ
- 5月の景気は2か月ぶりに下がった
- 内閣府は「悪化を示している」と判断
- トヨタ関連の事故やアメリカ関税が影響
- 「先行指数」は改善している
- これからの輸出と企業の動きに注目
Nội Các Nhật Bản công bố: Kinh tế tháng 5 xấu đi sau 4 năm 10 tháng
Ngày 7 tháng 7, Nội Các Nhật Bản đã công bố số liệu nhanh về Chỉ số xu hướng kinh tế tháng 5.
Theo đó, “Chỉ số trùng khớp” – chỉ số cho thấy tình hình hiện tại của nền kinh tế – đã giảm 0,1 điểm so với tháng trước còn 115,9 (năm 2020 = 100). Đây là lần giảm đầu tiên sau 2 tháng.
Hạ mức đánh giá cơ bản
Nội các Nhật Bản đã hạ mức đánh giá cơ bản về kinh tế xuống thành “cho thấy đang xấu đi”.
Đánh giá là “xấu đi” lần này là lần đầu tiên sau 4 năm 10 tháng kể từ tháng 7 năm 2020, khi dịch COVID-19 vẫn còn lan rộng.
Tại sao kinh tế lại xấu đi?
Có một số lý do dẫn đến đánh giá này.
Trước hết, vụ cháy nổ tại nhà máy sản xuất linh kiện của Toyota vào tháng 3 đã ảnh hưởng đến sản xuất hàng hóa.
Ngoài ra, số lượng hàng hóa xuất khẩu sang Mỹ giảm cũng là nguyên nhân khiến kinh tế đi xuống.
Cả ảnh hưởng từ thuế cao?
Nội các Nhật Bản cho rằng việc cựu Tổng thống Trump của Mỹ áp đặt mức thuế cao cũng có ảnh hưởng.
Tuy nhiên, hiện tại vẫn chưa thể xác định rõ mức độ ảnh hưởng cụ thể là bao nhiêu.
Vẫn có tín hiệu tích cực
Trong tháng 5, “Chỉ số trùng khớp” bị ảnh hưởng tiêu cực bởi 5 lĩnh vực như doanh số thương mại và tuyển dụng.
Tuy nhiên, tại các nhà máy của Toyota, hoạt động sản xuất đã phục hồi sau sự cố.
Ngoài ra, “Chỉ số tiên lượng” – dự báo tình hình kinh tế trong vài tháng tới – đã tăng 1,1 điểm lên 105,3, cải thiện lần đầu sau 4 tháng.
Ý kiến từ chuyên gia
Viện Nghiên cứu Kinh tế Dai-ichi Life, ông Yoshitaka Shinke cho biết: “Tình hình hiện tại chưa đến mức có thể gọi là ‘suy thoái’.”
Tuy nhiên, ông cũng bày tỏ lo ngại rằng nếu ảnh hưởng từ thuế quan của Mỹ trở nên rõ ràng hơn, khiến xuất khẩu giảm và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp xấu đi, thì điều đó sẽ là mối bất an lớn đối với nền kinh tế Nhật Bản.
Tóm tắt
- Kinh tế tháng 5 giảm sau 2 tháng tăng
- Nội các Nhật Bản đánh giá là “đang xấu đi”
- Ảnh hưởng từ sự cố của Toyota và thuế quan của Mỹ
- “Chỉ số tiên lượng” đã cải thiện
- Cần chú ý đến xuất khẩu và chuyển động của doanh nghiệp trong thời gian tới
Nguồn tin『YAHOO! NEWS』
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
内閣府 | Văn phòng Nội các Nhật Bản (Nội Các) |
発表 | Công bố, thông báo |
景気 | Tình hình kinh tế, kinh tế |
〜ぶりに | Lần đầu tiên sau ~ (khoảng thời gian) |
悪化 | Xấu đi, tồi tệ hơn |
景気動向指数 | Chỉ số xu hướng kinh tế |
速報値 | Giá trị sơ bộ, báo cáo nhanh |
それによると | Theo đó, theo như vậy |
状態 | Trạng thái, tình trạng |
〜をあらわす | Biểu thị, thể hiện ~ |
一致指数 | Chỉ số trùng hợp (coincident index) |
〜とくらべて | So với ~ |
〜が下がる | Giảm xuống |
下落 | Sự giảm xuống, sụt giảm |
〜を示す | Cho thấy, biểu thị ~ |
変更 | Thay đổi |
基調判断 | Nhận định cơ bản |
〜に下げる | Hạ xuống ~ |
判断が出る | Đưa ra nhận định |
〜が広がる | Lan rộng |
〜いらい | Kể từ ~ |
理由 | Lý do |
〜が発生する | Xảy ra, phát sinh ~ |
部品メーカー | Nhà sản xuất linh kiện |
工場 | Nhà máy, xưởng |
爆発火災 | Vụ nổ và cháy |
物の生産 | Sản xuất hàng hóa |
〜に影響する | Ảnh hưởng đến ~ |
輸出する | Xuất khẩu |
商品 | Hàng hóa, sản phẩm |
〜が減る | Giảm |
〜を下げる原因 | Nguyên nhân làm giảm ~ |
高関税 | Thuế quan cao |
前大統領 | Cựu tổng thống |
〜による | Do ~ (tác nhân), bởi ~ |
〜と考えています | Đang nghĩ rằng ~, cho rằng ~ |
ですが | Tuy nhiên, nhưng mà |
正確に | Một cách chính xác |
〜はわかっていません | Vẫn chưa biết ~ |
商業販売 | Doanh số thương mại |
求人 | Tuyển dụng, tìm việc |
分野 | Lĩnh vực |
結果 | Kết quả |
事故から回復する | Hồi phục sau tai nạn |
〜が増える | Tăng lên |
先の景気を見る | Dự đoán tình hình kinh tế trong tương lai |
先行指数 | Chỉ số tiên phong (leading index) |
〜が上昇する | Tăng lên, đi lên |
改善する | Cải thiện |
専門家 | Chuyên gia |
意見 | Ý kiến |
第一生命経済研究所 | Viện Nghiên cứu Kinh tế Dai-ichi Life |
氏 | Ông/Bà (kính ngữ) |
〜とまではいえない | Chưa thể nói là ~ (đến mức đó) |
後退 | Suy thoái, thoái lui |
〜と言っています | Đang nói rằng ~ |
〜たり〜たりすると | Khi thì ~ khi thì ~ (liệt kê hành động/trạng thái) |
企業 | Doanh nghiệp, công ty |
業績 | Hiệu suất kinh doanh, thành tích kinh doanh |
〜にとって | Đối với ~ |
不安 | Bất an, lo lắng |
〜と話しています | Đang nói rằng ~ |
関連 | Liên quan |
注目 | Chú ý |