
Những điều ít ai biết về lý do Google Maps hiển thị thông tin tắc đường chính xác
Chắc hẳn nhiều người trong chúng ta thường tra cứu thông tin tắc đường trên Google Maps trước khi lái xe. Những con đường bị tắc sẽ được hiển thị màu đỏ và thông tin được cập nhật theo thời gian thực.
Tuy nhiên, ít ai biết được lý do tại sao thông tin tắc đường trên Google Maps lại chính xác đến vậy.
Một nghệ sĩ đã cố tình gây ra tắc đường
Năm 2020, một nghệ sĩ người Đức tên là Simon Weckert đã đặt 99 chiếc iPhone lên một chiếc xe đẩy và đi dạo quanh thành phố.
Kết quả là, Google Maps đã nhận định việc 99 chiếc điện thoại di động tập trung tại một địa điểm là “tắc đường”.
Lý do thông tin tắc đường của Google Maps chính xác
Thông tin tắc đường của Google dựa trên dữ liệu vị trí từ điện thoại thông minh của người dùng. Google phân tích dữ liệu vị trí và tốc độ di chuyển đã được thu thập ẩn danh, gọi là “thông tin thăm dò”.
Ngoài ra, Google còn sử dụng dữ liệu giao thông trong quá khứ. Chẳng hạn, tại đường số 7 vành đai ở Tokyo, tốc độ xe vào giờ cao điểm buổi sáng là 50km/h, còn vào giờ tan tầm buổi tối giảm xuống còn 15-20km/h.
Sự tiến hóa của dự đoán tắc đường nhờ AI Gemini
Vào tháng 11 năm 2024, trợ lý AI “Gemini” đã được tích hợp vào Google Maps. Điều này giúp cải thiện đáng kể khả năng dẫn đường và cung cấp thông tin.
Ví dụ, Gemini có thể đề xuất những địa điểm thích hợp để “đi chơi với bạn bè vào buổi trưa” hoặc hiển thị tính năng “nên đi vào làn đường nào” trong khi dẫn đường.
Kiểm chứng độ chính xác của thông tin tắc đường
Vào khoảng 16:50 ngày 7 tháng 8 năm 2025, chúng tôi đã so sánh thông tin tắc đường ở khu vực quận Shibuya, Tokyo với thông tin chính thức từ Trung tâm Thông tin Giao thông Đường bộ Nhật Bản.
Kết quả cho thấy, thông tin chính thức và thông tin của Google Maps gần như khớp nhau, chứng tỏ Google Maps có độ chính xác cao để giúp người dùng tránh được tắc đường.
Tóm tắt
- Thông tin tắc đường của Google Maps dựa trên dữ liệu vị trí của người dùng và dữ liệu trong quá khứ.
- Việc tích hợp AI Gemini giúp cải thiện độ chính xác và tính tiện lợi của chức năng dẫn đường.
- Khi so sánh với thông tin chính thức, thông tin tắc đường của Google Maps gần như chính xác tuyệt đối.
- Trong tương lai, với sự tiến bộ của AI và công nghệ, chúng ta có thể kỳ vọng những thông tin được cung cấp sẽ còn chính xác hơn nữa.
意外と知らない「Googleマップの渋滞情報の精度が高い理由」
皆さんは、Googleマップで渋滞情報を調べてから車で出かけることがあるでしょう。渋滞している道は赤く表示され、情報はリアルタイムで更新されます。
しかし、「Googleマップの渋滞情報がなぜ正確なのか」はあまり知られていません。
アーティストが意図的に渋滞を発生させた
2020年、ドイツのアーティスト、サイモン・ヴェッカー氏は、99台のiPhoneを手押し車に載せて街を歩きまわりました。
その結果、Googleマップは99台のスマホが一箇所に集まっていることを「渋滞」と判定しました。
Googleマップの渋滞情報が正確な理由
Googleの渋滞情報は、ユーザーのスマホの位置情報をもとにしています。匿名で収集された位置情報や移動速度を「プローブ情報」として分析しています。
さらに、過去の交通データも活用しています。例えば、東京の環状七号線では、朝の通勤時間は50km/h、夕方の帰宅ラッシュ時は15~20km/hに減ることがわかります。
Gemini AIによる渋滞予測の進化
2024年11月、GoogleマップにAIアシスタント「Gemini」が導入されました。これにより、ナビや情報提供が向上しています。
たとえば、「昼に友人と遊べる場所」のような質問に、Geminiが最適な場所を提案したり、ナビ中に「どの車線に入るべきか」を表示する機能があります。
渋滞情報の正確さを検証
2025年8月7日16時50分頃、東京渋谷区周辺の渋滞情報を、日本道路交通情報センターの公式情報と比較しました。
その結果、公式情報とGoogleマップの情報はほぼ一致しており、渋滞を回避できる精度があることがわかりました。
まとめ
- Googleマップの渋滞情報はユーザーの位置情報と過去のデータに基づいている。
- Gemini AIの導入により、ナビの精度と利便性が向上。
- 公式情報と比較しても、渋滞情報はほぼ正確。
- 今後もAIや技術の進化で、より正確な情報提供が期待される。
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
意外 | Ngoài dự đoán, không ngờ |
知る | Biết, hiểu |
渋滞 | Sự kẹt xe, tắc đường |
情報 | Thông tin |
精度 | Độ chính xác |
高い | Cao |
理由 | Lý do |
調べる | Tìm hiểu, tra cứu |
車 | Xe ô tô |
出かける | Đi ra ngoài |
道 | Con đường |
赤い | Màu đỏ |
表示 | Hiển thị, biểu thị |
リアルタイム | Thời gian thực (real-time) |
更新 | Cập nhật |
正確 | Chính xác |
意図的 | Một cách có ý đồ, cố ý |
発生 | Phát sinh, xảy ra |
アーティスト | Nghệ sĩ (artist) |
台 | Đơn vị đếm máy móc, xe cộ |
手押し 車 | Xe đẩy tay |
載せる | Đặt lên, chất lên |
街 | Thành phố, khu phố |
歩きまわる | Đi dạo loanh quanh |
結果 | Kết quả |
スマホ | Điện thoại thông minh (smartphone) |
一箇所 | Một nơi, một địa điểm |
集まる | Tập trung, tụ tập |
判定 | Phán đoán, xác định |
収集 | Thu thập |
位置 | Vị trí |
匿名 | Ẩn danh, giấu tên |
移動 | Di chuyển |
速度 | Tốc độ |
プローブ | Probe (dữ liệu thu thập từ các thiết bị di động) |
分析 | Phân tích |
過去 | Quá khứ |
交通 | Giao thông |
データ | Dữ liệu (data) |
活用 | Sử dụng hiệu quả, tận dụng |
環状 | Hình vành khăn, vòng tròn |
通勤 | Đi làm |
帰宅 | Về nhà |
ラッシュ | Giờ cao điểm (rush hour) |
減る | Giảm xuống |
進化 | Tiến hóa, phát triển |
導入 | Đưa vào, giới thiệu |
ナビ | Dẫn đường (navigation) |
向上 | Nâng cao, cải thiện |
友人 | Bạn bè |
場所 | Địa điểm |
質問 | Câu hỏi |
最適 | Tối ưu, thích hợp nhất |
提案 | Đề xuất, đề nghị |
車線 | Làn đường |
入る | Vào |
機能 | Chức năng |
検証 | Kiểm chứng, xác minh |
渋谷区 | Khu Shibuya |
周辺 | Khu vực xung quanh |
日本道路交通情報センター | Trung tâm thông tin giao thông đường bộ Nhật Bản |
公式 | Chính thức |
比較 | So sánh |
ほぼ | Hầu hết, gần như |
一致 | Nhất trí, trùng khớp |
回避 | Tránh, né |
…から…があるでしょう | …có lẽ… |
なぜ…のか | Tại sao lại… |
…と判定する | Phán đoán là… |
…をもとに | Dựa trên… |
…として… | Với tư cách là… |
…とわかります | Hiểu rằng… |
…により… | Nhờ vào…, do… |
…のような | Giống như… |
…ことができる | Có thể… |