
日本の物価上昇率“堂々上位”(テレビ朝日)
💸 日本は本当に貧しくなったのか
2025年の選挙では、物価が上がることへの対策が大切な話題になっています。多くの政党が「物価を下げる」や「給料を上げる」と言いますが、実際には給付や減税が中心です。
「物価が急に上がった」と感じるのは正しい
日本の消費者物価指数は、生鮮食品を除いた「コア指数」で見ますが、世界では全部を含めた「総合指数」が使われます。この総合指数で見ると、日本は先進国のなかでもトップクラスで、私たちが「物価が高い」と感じるのは当然です。
また、家を持っている人が払っていない家賃(持家帰属家賃)も物価に含まれていて、それを除くと日本の物価は今も約4%以上上がっているのです。
給料が上がらず、生活が苦しくなっている
物価が上がっているのに、給料は十分に上がっていません。そのため、実質賃金(物価を考えたうえでの給料)は減っており、生活の水準が下がっています。
このような中、注目されているのが「エンゲル係数」です。これは、家計の中で食費がどれだけ占めているかを示す数字です。2024年は28.3%と、43年ぶりの高いレベルになりました。
貧困化の進行
日本では収入が増えず、生活費の全体が広がらない中、食費だけが急に上がったため、家計は厳しくなっています。特に食料の多くを輸入に頼っている日本では、円安の影響で輸入食品の価格が上がってしまいます。
政治と金融政策の役割
給付や減税は一時的な助けにはなりますが、物価上昇の原因を解決することはできません。逆に財政赤字が増えたり、将来の社会保障が不安になったりする可能性もあります。
今、本当に必要なのは、生産性を高めたうえでの賃上げです。そのために、各政党の具体的な政策を見て判断することが大切です。
まとめ
- 日本の物価は急に上がっており、世界でもトップクラス
- 給料が上がらず、生活が苦しくなっている
- エンゲル係数が上昇しており、貧困化が進んでいる
- 給付や減税では根本的な解決にならない
- 賃上げや金融政策の見直しが必要
💸 Nhật Bản đang nghèo đi thật sao?
Trong cuộc bầu cử năm 2025, đối sách chống lạm phát trở thành một chủ đề lớn. Nhiều đảng chính trị tuy nói sẽ “giảm giá cả” hay “tăng lương”, nhưng thực tế thì trọng tâm lại là trợ cấp và giảm thuế.
Cảm giác “vật giá tăng nhanh” là đúng
Chỉ số giá tiêu dùng của Nhật Bản thường không tính thực phẩm tươi sống (chỉ số cốt lõi), nhưng trên thế giới người ta dùng chỉ số tổng hợp bao gồm tất cả. Nếu nhìn theo chỉ số tổng hợp này, Nhật Bản hiện đang nằm trong nhóm cao nhất trong các nước phát triển. Vì vậy, cảm giác “giá cả đang tăng” là điều hoàn toàn hợp lý.
Ngoài ra, chỉ số giá cả còn tính cả “tiền thuê nhà giả định” cho những người sở hữu nhà (dù họ không thực sự trả tiền thuê). Nếu loại bỏ phần này, giá cả thực tế ở Nhật vẫn đang tăng hơn 4% mỗi năm.
Lương không tăng, cuộc sống ngày càng khó khăn
Mặc dù giá cả tăng, lương lại không tăng đủ. Do đó, “lương thực tế” (tính theo sức mua) đang giảm, và mức sống của người dân đang đi xuống.
Trong hoàn cảnh như vậy, chỉ số “Engel” ngày càng được chú ý. Đây là tỉ lệ chi tiêu cho thực phẩm trong tổng chi tiêu gia đình. Năm 2024, chỉ số này là 28,3%, mức cao nhất trong 43 năm qua.
Tình trạng nghèo hóa
Ở Nhật Bản, thu nhập không tăng, nhưng chi phí sinh hoạt – đặc biệt là chi phí ăn uống – lại tăng mạnh, khiến tài chính gia đình trở nên eo hẹp. Vì Nhật phụ thuộc nhiều vào thực phẩm nhập khẩu, nên khi đồng yên yếu đi, giá thực phẩm nhập khẩu lại càng tăng cao.
Vai trò của chính trị và chính sách tài chính
Trợ cấp và giảm thuế chỉ là giải pháp tạm thời, không thể giải quyết tận gốc nguyên nhân gây ra lạm phát. Ngược lại, điều này còn có thể làm tăng thâm hụt ngân sách và khiến hệ thống an sinh xã hội trở nên bấp bênh trong tương lai.
Điều cần thiết lúc này là tăng lương đi kèm với nâng cao năng suất lao động. Vì thế, cần theo dõi kỹ các chính sách cụ thể của từng đảng phái để đưa ra lựa chọn đúng đắn.
Tóm tắt
- Giá cả ở Nhật Bản đang tăng nhanh, thuộc hàng đầu thế giới
- Lương không tăng theo, cuộc sống ngày càng khó khăn
- Chỉ số Engel tăng cao, tình trạng nghèo hóa đang tiến triển
- Trợ cấp và giảm thuế không phải là giải pháp căn cơ
- Cần xem xét lại chính sách tài chính và tăng lương hiệu quả
Nguồn tin『YAHOO! NEWS』
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
貧しくなる | Trở nên nghèo đi |
選挙 | Bầu cử |
物価 | Vật giá |
対策 | Biện pháp đối phó |
政党 | Chính đảng |
給料 | Lương |
給付 | Trợ cấp |
減税 | Giảm thuế |
急に | Đột ngột |
指数 | Chỉ số |
消費者物価指数 | Chỉ số giá tiêu dùng |
先進国 | Nước phát triển |
持家帰属家賃 | Tiền thuê nhà giả định (khi sở hữu nhà riêng) |
生活 | Cuộc sống |
実質賃金 | Tiền lương thực tế (sau khi tính đến vật giá) |
水準 | Mức độ, tiêu chuẩn |
注目される | Được chú ý |
係数 | Hệ số |
家計 | Tài chính gia đình |
占める | Chiếm (tỷ lệ) |
貧困化 | Sự nghèo hóa |
収入 | Thu nhập |
生活費 | Chi phí sinh hoạt |
輸入 | Nhập khẩu |
頼る | Phụ thuộc, dựa vào |
円安 | Đồng yên yếu |
上昇率 | Tỷ lệ tăng |
政治 | Chính trị |
金融政策 | Chính sách tiền tệ |
原因 | Nguyên nhân |
解決する | Giải quyết |
財政赤字 | Thâm hụt ngân sách |
社会保障 | Phúc lợi xã hội |
不安 | Bất an, lo lắng |
必要なのは | Điều cần thiết là |
生産性 | Năng suất |
賃上げ | Tăng lương |
判断する | Đánh giá, phán đoán |
大切な | Quan trọng |
〜の中で | Trong số ~ |
〜と感じる | Cảm thấy rằng ~ |
〜が必要です | Cần ~ |
〜ような | Giống như ~, kiểu như ~ |
〜ために | Vì để ~ |
〜ことができる | Có thể ~ |
〜のは当然です | ~ là điều đương nhiên |