
Nhân viên chính thức làm việc ngắn giờ: Cách làm việc mới và lợi ích
Trong kế hoạch kinh tế và tài chính cơ bản năm 2025, thuật ngữ “nhân viên chính thức làm việc ngắn giờ” đã được ghi rõ. Đây là một phần của việc “thúc đẩy các hình thức làm việc đa dạng và linh hoạt”.
Nhân viên chính thức làm việc ngắn giờ là gì
Nhân viên chính thức làm việc ngắn giờ là những nhân viên đáp ứng các điều kiện sau:
- So với nhân viên chính thức làm việc toàn thời gian, thời gian làm việc mỗi tuần ngắn hơn
- Hợp đồng lao động không xác định thời hạn (hợp đồng lao động vô thời hạn)
- Lương cơ bản, thưởng và tiền hưu trí được tính như nhân viên chính thức làm việc toàn thời gian
Nhân viên chính thức làm việc toàn thời gian thường làm khoảng 40 giờ mỗi tuần (8 giờ mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần). Theo khảo sát cơ bản về bình đẳng việc làm năm 2023, chỉ có 3,2% nhân viên sử dụng chế độ nhân viên chính thức làm việc ngắn giờ.
Lý do cảm thấy không công bằng
Nhân viên chính thức làm việc ngắn giờ làm việc ít hơn khoảng 10 giờ mỗi tuần so với nhân viên toàn thời gian. Vì vậy, có người cảm thấy “không công bằng khi cùng là nhân viên chính thức”.
Tuy nhiên, thực tế là kết quả công việc khác nhau giữa các nhân viên. Có người làm 8 giờ/ngày nhưng đạt nhiều kết quả, có người ít kết quả. Người có năng lực cao có thể đạt cùng kết quả trong thời gian ngắn hơn.
Cách nhìn về lao động cá nhân hóa
Mỗi nhân viên có hoàn cảnh khác nhau: khoảng cách đi làm, tình hình gia đình, sức khỏe, có chăm sóc con hay người thân hay không. Vì vậy, việc thời gian làm việc khác nhau là điều tự nhiên.
So với cách làm việc chuẩn 40 giờ/tuần, nếu chuyển sang lao động cá nhân hóa, nhân viên chính thức làm việc ngắn giờ sẽ dễ được áp dụng hơn.
Lợi ích của nhân viên chính thức làm việc ngắn giờ đối với nơi làm việc
Khi áp dụng chế độ này, nơi làm việc sẽ có ba lợi ích chính:
- Mở rộng khả năng tuyển dụng
Những người có năng lực nhưng chỉ làm được thời gian ngắn có thể trở thành nhân viên chính thức. Nhờ đó, dễ tuyển dụng các nhóm nhân viên là nội trợ, người cao tuổi, hoặc những người muốn làm nhiều công việc cùng lúc. - Nâng cao năng suất
Việc đánh giá dựa trên kết quả công việc giúp giảm những giờ làm không hiệu quả, loại bỏ lãng phí thời gian và chi phí. - Tăng tính đa dạng của tổ chức
Thu hút các nhóm nhân sự đa dạng giúp xây dựng đội ngũ có tầm nhìn rộng hơn và mạnh mẽ hơn.
Ý nghĩa của cải cách cách làm việc
Chế độ nhân viên chính thức làm việc ngắn giờ không chỉ hỗ trợ phúc lợi cho việc chăm sóc con cái và người thân, mà khi áp dụng theo chiến lược còn giúp tận dụng nhân sự hiệu quả. Việc chuyển sang mô hình lao động cá nhân hóa có thể thay đổi quan niệm ‘nhân viên chính thức = toàn thời gian’.
Tóm tắt
- Nhân viên chính thức làm việc ngắn giờ là nhân viên chính thức có thời gian làm việc ngắn hơn so với toàn thời gian.
- Mục đích của chế độ là hỗ trợ chăm sóc con cái, người thân và thực hiện các hình thức làm việc đa dạng.
- Xét đến kết quả công việc và hoàn cảnh cá nhân, sự khác biệt về thời gian làm việc là điều tự nhiên.
- Áp dụng chế độ này mang lại lợi ích về tuyển dụng, năng suất và tính đa dạng của tổ chức.
- Chuyển sang lao động cá nhân hóa là cách tiếp cận gần với mục tiêu cải cách cách làm việc.
短時間正社員の新しい働き方
2025年の骨太方針では、「短時間正社員」という言葉が明記されました。これは、「多様で柔軟な働き方の推進」の一部として取り上げられています。
短時間正社員とは
短時間正社員は、次の条件に当てはまる正社員です。
- フルタイム正社員と比べて、1週間の労働時間が短い
- 期間の定めがない契約(無期労働契約)
- 時間あたりの基本給や賞与、退職金などはフルタイム正社員と同等
フルタイム正社員は、1週間に40時間程度(1日8時間・週5日勤務)で働く正社員です。令和5(2023)年度の調査では、短時間正社員制度を使った人は全体の3.2%と少ないことがわかりました。
不平等と感じる理由
短時間正社員は、フルタイムの正社員より1週間に10時間ほど少なく働きます。そのため、「同じ正社員なのに不平等」と感じる人もいます。
しかし、実際には、仕事の成果は人によって違います。1日8時間働いても成果が多い人もいれば少ない人もいます。能力が高い人は、短い時間で同じ成果を出せる場合もあります。
個別最適型労働の考え方
社員一人一人の事情は違います。通勤の距離、家庭の状況、健康や育児・介護の有無なども人それぞれです。そのため、勤務時間が違うことは自然なことです。
一律に週40時間勤務を原則とする働き方より、個別最適型の働き方にシフトすると、短時間正社員も導入しやすくなります。
短時間正社員の職場メリット
短時間正社員を導入すると、職場には次の3つのメリットがあります。
- 採用の幅が広がる
優れた能力があるのに、短い時間しか働けない人も正社員になれます。主婦やシニア層、副業希望者などを採用しやすくなります。 - 生産性の向上
成果で評価する働き方になるため、長時間ダラダラ働く非効率な勤務は減ります。 - 組織の多様性が高まる
多様な人材を取り込むことで、広い視野を持つチームが作れます。
働き方改革の意義
短時間正社員制度は、育児や介護の福利厚生だけでなく、戦略に導入すれば、職場の人材活用にも役立ちます。個別最適型労働にシフトすることで、「正社員=フルタイム」という常識も変わる可能性があります。
まとめ
- 短時間正社員は、フルタイムより労働時間が短い正社員。
- 制度の目的は、育児・介護支援や多様な働き方の実現。
- 成果や個々の事情を考慮すると、勤務時間の差は自然なこと。
- 導入すると、採用、生産性、組織の多様性のメリットがある。
- 個別最適型労働に転換することが、働き方改革のゴールに近づく方法。
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
短時間正社員 | nhân viên chính thức làm việc ngắn giờ |
骨太方針 | chính sách cơ bản |
明記 | ghi rõ |
多様 | đa dạng |
柔軟 | linh hoạt |
推進 | thúc đẩy |
取り上げる | đề cập, chọn ra |
当てはまる | đáp ứng |
無期労働契約 | hợp đồng lao động không xác định thời hạn |
基本給 | lương cơ bản |
賞与 | tiền thưởng |
退職金 | tiền hưu trí |
同等 | tương đương, ngang bằng |
程度 | khoảng, mức |
勤務 | làm việc |
全体 | toàn thể |
~ことがわかる | cho thấy, chỉ ra rằng |
不平等 | không công bằng |
感じる | cảm thấy |
成果 | thành quả, kết quả |
違う | khác |
能力 | năng lực |
個別最適型 | loại hình tối ưu hóa cá nhân |
事情 | hoàn cảnh, tình hình |
通勤 | đi làm |
育児 | chăm sóc trẻ em |
介護 | chăm sóc người già/người bệnh |
有無 | có hay không |
自然 | tự nhiên |
一律 | đồng loạt, như nhau |
原則 | nguyên tắc |
~より | so với ~ (ngữ pháp so sánh) |
シフトする | chuyển đổi |
導入 | áp dụng, đưa vào |
採用 | tuyển dụng |
幅 | phạm vi, chiều rộng |
広がる | mở rộng |
優れる | xuất sắc, ưu tú |
主婦 | nội trợ |
希望者 | người có nguyện vọng |
生産性 | năng suất |
向上 | nâng cao |
評価 | đánh giá |
減る | giảm |
非効率 | không hiệu quả |
組織 | tổ chức |
多様性 | tính đa dạng |
人材 | nhân lực |
取り込む | thu hút, tiếp nhận |
視野 | tầm nhìn |
作る | tạo ra |
改革 | cải cách |
意義 | ý nghĩa |
福利厚生 | phúc lợi |
戦略的に | một cách có chiến lược |
活用 | tận dụng, sử dụng hiệu quả |
役立つ | có ích, hữu dụng |
常識 | lẽ thường, kiến thức thông thường |
可能性 | khả năng |