
土用の丑の日にうなぎを食べる理由とは?
土用の丑の日といえば「うなぎを食べる日」として広く知られています。この習慣は、いつ、どのようにしてうまれたのでしょう。この記事では「土用」や「丑の日」の意味をはじめ、うなぎを食べる理由についても解説します。
2025年の土用の丑の日は、7月19日(土曜)と、31日(木曜)です。
土用ってなに?
「土用」とは、季節の変わり目のことです。約18日間あり、春・夏・秋・冬のそれぞれの前にあります。
なぜ「土」なのかというと、五行思想という古い考えからきています。五行では、木・火・土・金・水という5つの要素でこの世ができているとされています。
その中で、「土」はすべての季節のつなぎ役とされ、「新しい季節の準備期間」という意味があります。
丑の日ってなに?
「丑の日」は、十二支からきています。日付にも干支があり、12日ごとに繰り返されます。そのため、土用の期間中に1~2回「丑の日」があるのです。
「丑」という漢字は、「芽が出る準備をしている状態」を表していて、日本ではこの日を特別な日として大切にしてきました。
どうしてうなぎを食べるの?
昔の人は、暑さに負けないよう、体にいいものを食べる習慣がありました。そのひとつが、栄養たっぷりの「うなぎ」です。
うなぎには、ビタミンA・B群・E・Dなどの栄養が多く含まれています。特にビタミンAは、たった100グラムで1日分の必要量をとれるといわれています。
うなぎと平賀源内
「土用の丑の日にうなぎを食べよう」という風習が広まったのは、江戸時代の学者、平賀源内の宣伝が始まりともいわれています。
あるうなぎ屋が夏に売れないことに困っていたとき、「『本日は土用の丑の日』と書いた紙を貼りなさい」とアドバイス。その効果で人気になり、全国に広まったという話があります。
二の丑(にのうし)ってなに?
土用の期間に「丑の日」が2回ある年は、2回目を「二の丑」と呼びます。発生する確率は60%くらいといわれています。2025年は、2回あります。
まとめ
- 土用とは、季節の変わり目の約18日間
- 丑の日は、十二支による日付
- 夏の土用には、うなぎを食べて体調をととのえる
- 2025年の土用の丑の日は、7月19日と31日
- この風習は昔の人の知恵から生まれた
Ngày Doyo no Ushi là gì? Vì sao người Nhật ăn lươn vào ngày này
Ngày Doyo no Ushi được biết đến rộng rãi là “ngày ăn lươn”. Vậy thói quen này bắt nguồn từ đâu và hình thành như thế nào? Bài viết này sẽ giải thích ý nghĩa của “Doyo” và “ngày Ushi”, cũng như lý do vì sao người Nhật ăn lươn vào ngày này.
Ngày Doyo no Ushi của năm 2025 là ngày 19 tháng 7 (thứ Bảy) và ngày 31 tháng 7 (thứ Năm).
Doyo là gì?
“Doyo” là thời điểm chuyển giao giữa các mùa. Kéo dài khoảng 18 ngày, Doyo xuất hiện trước mỗi mùa xuân, hạ, thu và đông.
Từ “đất” trong Doyo bắt nguồn từ học thuyết cổ gọi là Ngũ hành. Theo Ngũ hành, thế giới được tạo thành từ 5 yếu tố: Mộc, Hỏa, Thổ, Kim và Thủy.
Trong đó, “đất” đóng vai trò là yếu tố liên kết giữa các mùa, mang ý nghĩa là “giai đoạn chuẩn bị cho mùa mới”.
Ngày Ushi là gì?
Ngày “Ushi” bắt nguồn từ hệ thống 12 con giáp. Không chỉ năm, mà mỗi ngày cũng mang một con giáp, được lặp lại mỗi 12 ngày. Do đó, trong thời gian Doyo có thể có 1 hoặc 2 ngày Ushi.
Chữ “Ushi” thể hiện “trạng thái chuẩn bị nảy mầm”. Ở Nhật, người ta coi ngày này là đặc biệt và trân trọng nó.
Tại sao lại ăn lươn?
Người xưa có thói quen ăn những thực phẩm bổ dưỡng để không bị kiệt sức bởi cái nóng. Một trong những món đó chính là lươn – chứa nhiều chất dinh dưỡng.
Lươn chứa nhiều vitamin như A, nhóm B, E, D,… Đặc biệt, chỉ cần 100g lươn là đã đủ lượng vitamin A cần thiết cho một ngày.
Lươn và Hiraga Gennai
Tập quán “ăn lươn vào ngày Doyo no Ushi” được cho là bắt nguồn từ hoạt động quảng bá của học giả thời Edo – Hiraga Gennai.
Một tiệm lươn từng gặp khó khăn vì không bán được vào mùa hè. Khi đó, Hiraga Gennai đã khuyên họ dán tấm bảng ghi “Hôm nay là ngày Doyo no Ushi”. Nhờ hiệu quả từ cách này, quán trở nên nổi tiếng và phong tục này lan rộng khắp cả nước.
Nino Ushi (Ngày Ushi thứ hai) là gì?
Khi trong kỳ Doyo có hai ngày Ushi, ngày thứ hai được gọi là “Nino Ushi”. Xác suất xảy ra là khoảng 60%. Năm 2025 sẽ có hai ngày như vậy.
Tổng kết
- Doyo là khoảng 18 ngày chuyển mùa
- Ngày Ushi là ngày dựa trên hệ thống 12 con giáp
- Vào mùa hè, người Nhật ăn lươn để tăng cường sức khỏe
- Ngày Doyo no Ushi của năm 2025 là ngày 19 và 31 tháng 7
- Tập quán này bắt nguồn từ trí tuệ của người xưa
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
土用の丑の日 | Ngày Doyo no Ushi (một ngày đặc biệt trong năm, thường vào cuối mùa hè) |
〜といえば | Nhắc đến 〜 thì (liên tưởng đến) |
〜として広く知られています | Được biết đến rộng rãi như là 〜 |
習慣 | Thói quen, tập quán |
〜は、いつ、どのようにしてうまれたのでしょう | 〜 đã ra đời khi nào và bằng cách nào? |
〜をはじめ | Bắt đầu với 〜, bao gồm cả 〜 |
〜について | Về 〜 |
解説します | Sẽ giải thích |
季節の変わり目 | Thời điểm chuyển mùa |
約 | Khoảng |
〜間 | Khoảng thời gian 〜 |
それぞれの前にあります | Có ở trước mỗi cái |
なぜ〜なのかというと | Lý do tại sao lại là 〜 là bởi vì |
五行思想 | Học thuyết Ngũ hành |
〜からきています | Đến từ 〜, bắt nguồn từ 〜 |
〜とされています | Được cho là 〜, được xem là 〜 |
その中で | Trong số đó, trong phạm vi đó |
つなぎ役 | Vai trò kết nối |
準備期間 | Thời gian chuẩn bị |
意味があります | Có ý nghĩa |
十二支 | Mười hai con giáp |
日付 | Ngày tháng |
干支 | Con giáp (trong hệ thống lịch của phương Đông) |
〜ごとに | Cứ mỗi 〜 |
繰り返されます | Được lặp lại |
そのため | Vì vậy, do đó |
期間中に | Trong khoảng thời gian 〜 |
漢字 | Chữ Hán |
芽が出る | Nảy mầm, đâm chồi |
状態 | Trạng thái |
〜を表しています | Biểu thị 〜, thể hiện 〜 |
日本では | Ở Nhật Bản |
特別な日 | Ngày đặc biệt |
大切にしてきました | Đã trân trọng, đã coi trọng |
昔の人 | Người xưa |
暑さに負けないよう | Để không bị cái nóng đánh gục, để chống chọi với cái nóng |
体にいいもの | Thực phẩm tốt cho cơ thể |
栄養たっぷり | Giàu dinh dưỡng |
含まれています | Được chứa, được bao gồm |
特に | Đặc biệt là |
〜といわれています | Được cho là 〜, người ta nói rằng 〜 |
風習 | Phong tục, tập quán |
広まった | Đã lan rộng |
江戸時代 | Thời Edo |
学者 | Học giả |
平賀源内 | Hiraga Gennai (tên người) |
宣伝 | Quảng cáo, tuyên truyền |
始まり | Sự bắt đầu |
〜ともいわれています | Cũng được cho là 〜 |
うなぎ屋 | Tiệm lươn |
売れない | Không bán được |
〜に困っていた | Đã gặp khó khăn về 〜 |
本日 | Hôm nay |
書いた紙 | Tờ giấy đã viết |
貼りなさい | Hãy dán |
アドバイス | Lời khuyên |
効果 | Hiệu quả |
人気になり | Trở nên phổ biến |
全国に | Khắp cả nước |
〜という話があります | Có câu chuyện rằng 〜 |
二の丑(にのうし) | Nino Ushi (Ngày Ushi thứ hai) |
回目 | Lần thứ 〜 |
呼びます | Gọi là |
発生する | Xảy ra, phát sinh |
確率 | Xác suất |
〜くらい | Khoảng 〜 |