
7月25日かき氷の日:夏の定番!人気の冷たいスイーツを楽しもう
7月25日は、日本かき氷協会が決めた「かき氷の日」です。日本各地で35℃を超える「猛暑日」が多くなりました。そんな暑い日に、ふと食べたくなるのが「かき氷」です。
今は、フルーツだけでなく、アイスクリームやホイップクリームがのった「見映えするかき氷」も人気です。シロップだけのかき氷はカロリーが低く、あまり罪悪感もありません。でも、アイスクリームやホイップがのると、カロリーはどうなるのでしょうか。
かき氷のカロリーはどのくらい?
普通のかき氷は、シロップを大さじ2杯かけて、約50~60キロカロリーです。氷自体にはカロリーがないので、シンプルに楽しむと低カロリーなデザートです。
しかし、最近流行の「進化系かき氷」はちがいます。たとえば、練乳(コンデンスミルク)は大さじ1杯で約63キロカロリー、ホイップクリーム15グラムは約60キロカロリー、アイスクリーム100グラムは約200キロカロリーです。全部のせると300キロカロリーを超えます。
また、氷自体に乳製品や砂糖が入ったものや、ケーキやお菓子がのったかき氷は、普通のかき氷の5倍以上のカロリーになることもあります。
ヘルシーにかき氷を楽しむコツは?
カロリーをおさえたいなら、シロップだけが一番いいです。でも満足感がほしいなら、果物をのせるのがおすすめです。できれば缶詰より、生の果物がいいでしょう。夏の果物、たとえばスイカやメロンは、夏バテに効くカリウムが多く含まれていておすすめです。
甘さをもっと足したい時は、ラカンカという天然甘味料を使う方法もあります。これは血糖値にあまり影響がありません。水でとかしてかけるだけです。
また、時間があればシロップを手作りするのもいいです。果物を使った手作りシロップは、砂糖の量を調節でき、市販のシロップよりカロリーが少なく、果肉も楽しめて満足できます。
高カロリーのかき氷を食べるときの注意点は?
食べる時間やおなかの空き具合が大事です。夜寝る前や、おなかがすいているときに甘いかき氷を食べるのは避けましょう。血糖値が急に上がりやすく、脂肪になりやすいからです。夜は体のエネルギーを使いにくい時間でもあります。
かき氷にかぎらず、高カロリーの食べ物は、日中の食後のデザートに食べるのが一番おすすめです。
まとめ
- 7月25日は「かき氷の日」で、暑い日にぴったりのデザートです。
- シロップだけのかき氷は低カロリーですが、アイスやホイップをのせるとカロリーが高くなります。
- ヘルシーに食べるなら、生の果物をトッピングするのがおすすめです。
- 天然甘味料のラカンカや手作りシロップで甘さを調整できます。
- 高カロリーのかき氷は、夜や空腹時に食べるのは避け、日中の食後に楽しみましょう。
Ngày của Đá bào 25/7: Món giải nhiệt quốc dân không thể bỏ lỡ vào mùa hè
Ngày 25 tháng 7 là “Ngày ăn đá bào” do Hiệp hội đá bào Nhật Bản quyết định. Ở nhiều nơi tại Nhật Bản, số ngày có nhiệt độ trên 35℃, gọi là “ngày nắng nóng khắc nghiệt”, ngày càng tăng. Vào những ngày nóng như vậy, người ta thường thèm ăn đá bào.
Hiện nay, đá bào không chỉ được làm với trái cây mà còn có nhiều loại đá bào “bắt mắt” phủ kem lạnh và kem tươi rất được yêu thích. Đá bào chỉ dùng siro có lượng calo thấp, nên khi ăn ít nhiều khiến bạn cảm thấy lo lắng. Nhưng nếu thêm kem lạnh hoặc kem tươi thì lượng calo sẽ như thế nào?
Lượng calo của đá bào là bao nhiêu?
Đá bào thông thường khi rưới khoảng 2 muỗng canh siro sẽ có khoảng 50 đến 60 kcal. Bởi vì bản thân đá không có calo, nên đây là món tráng miệng ít calo khi thưởng thức đơn giản.
Tuy nhiên, loại “đá bào tiến hóa” đang thịnh hành hiện nay thì khác. Ví dụ, sữa đặc có đường (condensed milk) 1 muỗng canh chứa khoảng 63 kcal, kem tươi 15 gram khoảng 60 kcal, kem lạnh 100 gram khoảng 200 kcal. Khi ăn cùng, tổng calo sẽ vượt 300 kcal.
Ngoài ra, có loại đá bào mà bản thân đá có thêm sản phẩm từ sữa hoặc đường, hoặc có bánh ngọt, kẹo phủ lên thì lượng calo có thể cao gấp hơn 5 lần so với đá bào thông thường.
Mẹo thưởng thức đá bào theo cách lành mạnh
Nếu bạn muốn giảm lượng calo, chỉ dùng siro là tốt nhất. Nhưng nếu muốn ăn ngon miệng và cảm thấy thỏa mãn hơn, bạn nên thêm trái cây tươi thay vì dùng trái cây đóng hộp. Các loại trái cây mùa hè như dưa hấu hay dưa lưới có nhiều kali, giúp ngăn ngừa mệt mỏi do nóng, rất được khuyên dùng.
Khi muốn tăng vị ngọt, bạn có thể dùng chất làm ngọt tự nhiên gọi là La Hán Quả. Chất này ít ảnh hưởng đến đường huyết. Bạn chỉ cần pha với nước rồi rưới lên đá bào là được.
Nếu bạn có thời gian, làm siro tại nhà cũng rất tốt. Siro làm từ trái cây có thể điều chỉnh lượng đường theo ý muốn, giúp giảm calo so với siro mua sẵn. Ngoài ra, trong siro còn có miếng thịt trái cây, làm tăng cảm giác ngon miệng khi thưởng thức.
Lưu ý khi ăn đá bào nhiều calo
Thời gian ăn và tình trạng đói rất quan trọng. Bạn nên tránh ăn đá bào ngọt trước khi đi ngủ hoặc khi đói, vì điều này dễ làm đường huyết tăng nhanh và dễ tích tụ mỡ. Vào ban đêm, cơ thể cũng khó đốt cháy năng lượng hơn.
Không chỉ đá bào mà cả những thực phẩm nhiều calo khác cũng chỉ nên ăn vào buổi trưa hoặc ngay sau bữa ăn để có lợi cho sức khỏe nhất.
Tóm tắt
- Ngày 25 tháng 7 là “Ngày ăn đá bào” – món tráng miệng hợp với ngày nóng.
- Đá bào chỉ siro có lượng calo thấp, nhưng thêm kem lạnh hoặc kem tươi sẽ làm tăng calo nhiều.
- Để ăn lành mạnh, nên thêm trái cây tươi làm topping.
- Có thể điều chỉnh vị ngọt bằng chất làm ngọt tự nhiên hoặc siro tự làm.
- Nên tránh ăn đá bào nhiều calo vào ban đêm hoặc lúc đói, tốt nhất ăn vào ban ngày sau bữa ăn.
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
かき氷 | Đá bào |
定番 | Đặc sản, món phổ biến |
冷たい | Lạnh |
楽しむ | Thưởng thức, tận hưởng |
日本協会 | Hiệp hội Nhật Bản |
決める | Quyết định |
各地 | Các nơi, khắp nơi |
超える | Vượt quá |
猛暑日 | Ngày nắng nóng khắc nghiệt |
多くなる | Tăng lên, nhiều hơn |
暑い 日 | Ngày nóng |
食べる | Ăn |
見映えする | Trông bắt mắt, đẹp mắt |
人気 | Phổ biến, được yêu thích |
低い | Thấp |
罪悪感 | Cảm giác tội lỗi |
どうなる | Sẽ như thế nào |
普通 | Bình thường |
大さじ | Muỗng canh |
約 | Khoảng |
氷自体 | Bản thân đá |
楽しむ | Thưởng thức |
流行 | Thịnh hành |
進化系 | Loại tiến hóa, loại mới |
練乳 | Sữa đặc có đường |
全部 | Tất cả |
超える | Vượt qua |
乳製品 | Sản phẩm từ sữa |
砂糖 | Đường |
入る | Chứa, có |
倍 | Lần (gấp bao nhiêu lần) |
以上 | Hơn, trở lên |
ヘルシー | Lành mạnh, tốt cho sức khỏe |
コツ | Mẹo, bí quyết |
抑える | Kiểm soát, hạn chế |
満足感 | Cảm giác thỏa mãn |
果物 | Trái cây |
缶詰 | Đóng hộp |
生 | Tươi, sống |
夏バテ | Mệt mỏi do nóng |
効く | Có tác dụng |
含まれる | Chứa đựng, bao gồm |
甘さ | Vị ngọt |
足す | Thêm vào |
時 | Lúc, khi |
天然甘味料 | Chất làm ngọt tự nhiên |
使う | Sử dụng |
方法 | Phương pháp |
血糖値 | Lượng đường trong máu |
影響 | Ảnh hưởng |
水 | Nước |
溶かす | Hòa tan |
時間 | Thời gian |
手作り | Tự làm, làm thủ công |
量 | Lượng |
調節 | Điều chỉnh |
市販 | Bán trên thị trường |
果肉 | Phần thịt trái cây |
満足 | Hài lòng |
食べる | Ăn |
注意点 | Điểm lưu ý |
時間 | Thời gian |
空く | Đói |
具合 | Tình trạng |
大事 | Quan trọng |
避ける | Tránh |
急に上がる | Tăng nhanh |
脂肪 | Mỡ |
体 | Cơ thể |
使いにくい | Khó sử dụng |
日中 | Ban ngày |
食後 | Sau khi ăn |
一番おすすめ | Khuyên dùng nhất |