
海の日(7月21日)とは?子供にも分かりやすい意味や由来・過ごし方アイデア
海の日は、毎年7月の第3月曜日です。今年は7月21日です。
日本のまわりは海にかこまれています。魚や海の生き物を食べたり、船で物を運んだりしています。だから、海に「ありがとう」と言う日が海の日です。
どうして海に「ありがとう」を言うの?
昔から、人は魚や海の生き物を食べて生きてきました。海は大切な自然です。
海の日の過ごし方アイデア
- 海の生き物について考えてみよう(何を食べる?どうやって寝る?)
- 海の図鑑や絵本を見てみよう
- 魚釣り遊びや、海の生き物図鑑を作ってみよう
- 海に行けたら、見たり、触ったりして体験しよう
部屋でも海を感じよう
海の生き物の手作りおもちゃ、絵本、なぞなぞ、海のゼリーなど、家の中でも海を楽しめる遊びがたくさんあります。
まとめ
- 海の日は、海に「ありがとう」を伝える日
- 魚や海の生き物について知る機会
- 家でも海の遊びを楽しめる
Ngày của Biển (21/7) là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc và gợi ý cách vui chơi cho trẻ
Ngày của Biển được tổ chức vào thứ Hai tuần thứ ba của tháng 7 hằng năm. Năm nay, ngày đó rơi vào 21 tháng 7.
Nhật Bản được bao quanh bởi biển. Người dân ăn cá và các sinh vật biển, dùng thuyền để vận chuyển hàng hóa. Vì vậy, ngày của biển là dịp để nói lời “cảm ơn” đến biển.
Tại sao lại nói lời “cảm ơn” với biển?
Từ xa xưa, con người sống nhờ vào việc ăn cá và sinh vật biển. Biển là một phần quan trọng của thiên nhiên và cuộc sống chúng ta.
Gợi ý cách tận hưởng ngày của Biển
- Hãy thử suy nghĩ về sinh vật sống trong biển (Chúng ăn gì? Chúng ngủ như thế nào?)
- Cùng đọc sách ảnh hay truyện tranh về sinh vật biển
- Tự làm trò chơi câu cá, hay sáng tạo sách ảnh về sinh vật biển
- Nếu có cơ hội đến biển, hãy nhìn, chạm và trải nghiệm thật sự
Cảm nhận biển ngay trong phòng
Làm đồ chơi thủ công về sinh vật biển, đọc sách, giải câu đố, hay làm thạch hình biển… Có rất nhiều trò chơi thú vị giúp trẻ cảm nhận được biển ngay tại nhà.
Tóm tắt
- Ngày của Biển là ngày để gửi lời cảm ơn đến biển
- Là cơ hội để tìm hiểu thêm về cá và các sinh vật biển
- Ngay tại nhà cũng có thể tận hưởng các hoạt động liên quan đến biển
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
海の日 | Ngày của Biển |
毎年 | Hàng năm |
第3月曜日 | Thứ Hai thứ 3 |
日本のまわり | Xung quanh Nhật Bản |
囲む (かこみます) | Bao quanh, bao bọc |
魚 | Cá |
生き物 | Sinh vật, loài vật |
食べる (たべます) | Ăn |
船 | Thuyền, tàu |
物 | Vật, đồ vật |
運ぶ (はこびます) | Vận chuyển, chở |
昔から | Từ xưa |
人 | Người |
生きる (いきります) | Sống |
大切な | Quan trọng, quý giá |
自然 | Tự nhiên |
過ごし方アイデア | Ý tưởng về cách tận hưởng/trải qua |
〜について | Về ~ |
考える (かんがえます) | Suy nghĩ |
寝る (ねます) | Ngủ |
図鑑 | Sách tranh, từ điển bằng hình ảnh |
絵本 | Sách tranh (truyện tranh cho trẻ em) |
見る (みます) | Nhìn, xem |
魚釣り遊び | Trò chơi câu cá |
作る (つくります) | Làm, tạo ra |
行く (いきます) | Đi |
触る (さわります) | Chạm |
体験する (たいけんします) | Trải nghiệm |
部屋 | Phòng |
感じる (かんじます) | Cảm nhận |
手作り | Làm bằng tay, thủ công |
おもちゃ | Đồ chơi |
なぞなぞ | Câu đố |
ゼリー | Thạch |
家の中 | Trong nhà |
楽しむ (たのしみます) | Vui chơi, tận hưởng |
たくさん | Nhiều |
とは? | Ý nghĩa là gì? (Cấu trúc dùng để hỏi định nghĩa) |
〜ても | Ngay cả khi, dù (Mẫu ngữ pháp diễn tả điều kiện nghịch) |
〜たり、〜たりする | Làm ~ này, làm ~ kia (Mẫu ngữ pháp liệt kê hành động không theo thứ tự nhất định) |
〜だから | Vì vậy, do đó (Diễn tả nguyên nhân kết quả) |
どうして〜? | Tại sao lại ~? (Dùng để hỏi lý do) |
〜てみる | Thử làm ~ (Diễn tả việc thử một hành động) |
〜たら | Nếu (Mẫu ngữ pháp diễn tả điều kiện) |
機会 | Cơ hội |
知る (しります) | Biết |