
「酪農業」が回復のきざし 牛乳の生産が安定へ
わたしたちの食卓に欠かせない「牛乳」ですが、少し前まで大きな危機に直面していました。ですが、2025年の上半期(1月~6月)には、牛乳やチーズのもとになる「生乳」を作る酪農業で、倒産(負債1000万円以上)は一件もありませんでした。これは4年ぶりのことです。
なぜ酪農業が大変だったの?
これまで酪農家は、ロシアのウクライナ侵攻の影響で飼料(牛のエサ)などの価格が高くなったうえ、電気代や人件費も上がっていて、赤字が続いていました。そのため、経営をやめる酪農家がふえて、国産の牛乳が手に入らなくなる心配もありました。
2025年は回復の年に?
しかし、最近では明るいニュースもあります。2024年度のデータによると、赤字だった酪農業者の割合は26.3%に減りました(2022年度は54.1%)。その一方、利益が増えた業者は49.5%と、過去10年で2番目の高さでした。
持ち直した理由
この回復にはいくつかの理由があります。たとえば、輸入に頼っていたエサを自分たちで用意したことで費用が減りました。また、2022年11月から生乳の買い取り価格が上がったことも大きな助けとなりました。さらに、家畜の排せつ物を使って電気を作る「バイオマス発電」に取り組むなど、新しい仕事もはじめています。
政府も支援
政府は2025年3月に、「食品等流通法」という新しい法律を決めました。この法律は、食品メーカーやスーパーに適正な価格で交渉することを求めるものです。酪農家にとっては大きな後押しになります。
課題も残っています
しかし、課題もあります。コメなど他の食品の価格が上がるなか、消費者が牛乳のさらに高い値段を受け入れるかは、不明です。実際に、スーパーなどでは「少しの値上げでも売れなくなる」という声もあります。
まとめ
- 2025年上半期の酪農業の倒産はゼロ
- 飼料の国産化や買い取り価格アップで利益が改善
- 政府の新法が価格交渉を支援
- 消費者の反応や後継者不足など、今後の課題も多い
Ngành chăn nuôi bò sữa có dấu hiệu phục hồi – Sản xuất sữa tươi đang dần ổn định
Sữa bò là sản phẩm không thể thiếu trên bàn ăn của chúng ta, nhưng cách đây không lâu ngành này đã đối mặt với khủng hoảng nghiêm trọng. Tuy nhiên, trong nửa đầu năm 2025 (từ tháng 1 đến tháng 6), không có công ty nào trong ngành chăn nuôi bò sữa – ngành sản xuất sữa tươi dùng làm nguyên liệu cho sữa và phô mai – tuyên bố phá sản (với khoản nợ từ 100 triệu yên trở lên). Đây là lần đầu tiên sau 4 năm không có vụ phá sản nào xảy ra.
Tại sao ngành chăn nuôi bò sữa lại khó khăn?
Trong thời gian qua, các hộ chăn nuôi bò sữa đã phải đối mặt với tình trạng giá thức ăn cho bò tăng cao do ảnh hưởng từ cuộc chiến giữa Nga và Ukraine, cùng với chi phí điện và nhân công tăng mạnh khiến họ liên tục lỗ. Vì vậy, nhiều người đã buộc phải bỏ nghề, dẫn đến nguy cơ không thể mua được sữa bò sản xuất trong nước.
Năm 2025 có phải là năm phục hồi?
Tuy nhiên, gần đây đã có những tin tức tích cực. Theo dữ liệu năm tài khóa 2024, tỷ lệ các doanh nghiệp chăn nuôi bị lỗ đã giảm còn 26,3% (so với mức đỉnh 54,1% vào năm 2022). Ngược lại, tỷ lệ doanh nghiệp có lợi nhuận tăng đã đạt 49,5%, mức cao thứ hai trong vòng 10 năm qua.
Lý do phục hồi
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến sự phục hồi này. Ví dụ, việc tự sản xuất thức ăn chăn nuôi thay vì nhập khẩu đã giúp giảm chi phí. Ngoài ra, từ tháng 11 năm 2022, giá mua sữa tươi đã được điều chỉnh tăng nhiều lần, giúp cải thiện thu nhập. Một số doanh nghiệp còn bắt đầu sản xuất điện sinh học từ chất thải chăn nuôi, mở ra các lĩnh vực kinh doanh mới.
Chính phủ cũng hỗ trợ
Vào tháng 3 năm 2025, chính phủ đã thông qua “Luật lưu thông thực phẩm và các sản phẩm liên quan”, quy định các nhà sản xuất thực phẩm và siêu thị phải đàm phán giá một cách hợp lý. Luật này là một sự hỗ trợ lớn cho các hộ chăn nuôi bò sữa đang gặp khó khăn với chi phí sản xuất ngày càng tăng.
Vẫn còn nhiều thách thức
Tuy nhiên, vẫn còn những vấn đề cần giải quyết. Khi giá các mặt hàng như gạo cũng tăng, không rõ người tiêu dùng có chấp nhận việc sữa tiếp tục tăng giá hay không. Trên thực tế, một số siêu thị cho biết “chỉ cần tăng giá một chút là lượng mua sẽ giảm”.
Tổng kết
- Không có vụ phá sản nào trong ngành chăn nuôi bò sữa vào nửa đầu năm 2025
- Tự sản xuất thức ăn chăn nuôi và giá mua sữa tăng giúp cải thiện lợi nhuận
- Luật mới của chính phủ hỗ trợ đàm phán giá hiệu quả hơn
- Phản ứng của người tiêu dùng và thiếu người kế thừa vẫn là thách thức lớn
Nguồn tin『YAHOO! NEWS』
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
酪農業 | Ngành chăn nuôi bò sữa |
回復 | Phục hồi |
生産 | Sản xuất |
安定 | Ổn định |
欠かせない | Không thể thiếu |
危機 | Khủng hoảng, nguy cơ |
直面 | Đối mặt |
上半期 | Nửa đầu năm |
生乳 | Sữa tươi nguyên liệu |
倒産 | Phá sản |
負債 | Khoản nợ |
一件 | Một vụ, một trường hợp |
酪農家 | Người chăn nuôi bò sữa |
侵攻 | Xâm lược, tấn công |
影響 | Ảnh hưởng |
飼料 | Thức ăn cho gia súc |
価格 | Giá cả |
電気代 | Tiền điện |
人件費 | Chi phí nhân công |
赤字 | Thâm hụt, lỗ |
経営 | Kinh doanh |
心配 | Lo lắng |
最近 | Gần đây |
年度 | Năm tài khóa |
割合 | Tỷ lệ |
利益 | Lợi nhuận |
業者 | Doanh nghiệp, nhà sản xuất |
費用 | Chi phí |
買い取り価格 | Giá thu mua |
助け | Hỗ trợ, cứu giúp |
家畜 | Gia súc |
排せつ物 | Chất thải |
発電 | Phát điện |
取り組む | Tham gia, đối phó |
法律 | Luật pháp |
交渉 | Đàm phán |
後押し | Hậu thuẫn, ủng hộ |
課題 | Vấn đề, thách thức |
消費者 | Người tiêu dùng |
値段 | Giá tiền |
受け入れる | Chấp nhận |
実際 | Thực tế |
声 | Ý kiến, tiếng nói |
〜ことがある | Có khi, có trường hợp |
〜の影響で | Do ảnh hưởng của… |
〜ため(に) | Bởi vì…, do… |
〜など | Vân vân |
〜ように | Để mà…, giống như… |
〜によると | Theo như…, căn cứ theo… |