
三菱UFJ銀行、1年定期預金金利を1.0%に引き上げ
三菱UFJ銀行は、2025年8月4日に、1年物の定期預金の金利を一時的に1.0%(税引き前)に上げると発表しました。
この金利は、2005年に三菱UFJフィナンシャルグループ(MUFG)が始まってから、もっとも高い数字です。
スマホ専用アプリから申込みが必要
この定期預金は、三菱UFJ銀行のスマートフォン専用アプリから申込む必要があります。受付は9月24日までで、1人あたりの上限は100万円です。
申込みの合計金額が1兆円に達した時点で、受付を終了します。
ネット銀行ではよくあるが、大手では珍しい
一部のネット銀行では、すでに1年物の定期預金に1.0%前後の金利を設定していますが、大手銀行でこの金利は珍しいです。
既存顧客にもサービスを強化
三菱UFJフィナンシャルグループは、6月から個人向け金融サービスの新しいブランド「エムット」を始めました。
今までは新規顧客が対象でしたが、これからは既存顧客にも使いやすいサービスを増やしていく方針です。
まとめ
- 三菱UFJ銀行が1年物の定期預金を1.0%に引き上げ
- スマホ専用アプリからの申込みが必要
- 1人あたり100万円まで、総額1兆円で終了
- 大手銀行では珍しい金利
- 既存顧客へのサービスも強化
Ngân hàng Mitsubishi UFJ tăng lãi suất tiền gửi 1 năm lên 1.0%
Ngân hàng Mitsubishi UFJ đã thông báo vào ngày 4 tháng 8 năm 2025 rằng họ sẽ tạm thời tăng lãi suất cho tiền gửi có kỳ hạn 1 năm lên 1.0% (trước thuế).
Mức lãi suất này là cao nhất kể từ khi Tập đoàn Tài chính Mitsubishi UFJ (MUFG) được thành lập vào năm 2005.
Cần đăng ký qua ứng dụng điện thoại thông minh
Để gửi tiền theo hình thức này, bạn cần đăng ký thông qua ứng dụng điện thoại thông minh của Ngân hàng Mitsubishi UFJ. Hạn cuối để đăng ký là ngày 24 tháng 9. Mỗi người chỉ được gửi tối đa 1 triệu yên (100 man).
Khi tổng số tiền đăng ký đạt 1 nghìn tỷ yên, chương trình sẽ kết thúc.
Ngân hàng trực tuyến thường có mức này, nhưng với ngân hàng lớn thì hiếm
Một số ngân hàng trực tuyến hiện đã áp dụng mức lãi suất khoảng 1.0% cho tiền gửi có kỳ hạn 1 năm, nhưng đối với các ngân hàng lớn thì đây là điều hiếm thấy.
Tăng cường dịch vụ cho khách hàng hiện tại
Tập đoàn Tài chính Mitsubishi UFJ đã bắt đầu triển khai thương hiệu dịch vụ tài chính cá nhân mới mang tên “MUTTO” từ tháng 6.
Trước đây, các ưu đãi chủ yếu dành cho khách hàng mới, nhưng sắp tới họ sẽ mở rộng dịch vụ tiện lợi cho cả khách hàng hiện tại.
Tóm tắt
- Ngân hàng Mitsubishi UFJ tăng lãi suất tiền gửi có kỳ hạn 1 năm lên 1.0%
- Cần đăng ký qua ứng dụng điện thoại thông minh
- Mỗi người gửi tối đa 1 triệu yên, tổng số tiền đạt 1 nghìn tỷ yên thì kết thúc
- Mức lãi suất cao như vậy hiếm khi xuất hiện ở ngân hàng lớn
- Tăng cường dịch vụ cho cả khách hàng hiện tại
Nguồn tin『YAHOO! NEWS』
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
三菱UFJ銀行 | Ngân hàng Mitsubishi UFJ |
定期預金 | Tiền gửi có kỳ hạn |
金利 | Lãi suất |
期間限定 | Giới hạn thời gian |
引き上げる | Tăng lên (về giá trị, mức độ…) |
一時的 | Tạm thời |
税引き前 | Trước thuế |
発表する | Thông báo, công bố |
数字 | Con số |
専用 | Chuyên dụng, dành riêng |
申込む | Đăng ký |
必要 | Cần thiết |
受付 | Tiếp nhận, đăng ký |
上限 | Giới hạn trên, mức tối đa |
合計金額 | Tổng số tiền |
達する | Đạt đến |
時点 | Thời điểm |
終了する | Kết thúc |
一部 | Một phần |
前後 | Khoảng, xấp xỉ |
設定する | Thiết lập, đặt ra |
珍しい | Hiếm |
既存顧客 | Khách hàng hiện tại |
強化する | Tăng cường |
個人向け | Dành cho cá nhân |
金融サービス | Dịch vụ tài chính |
始める | Bắt đầu |
新規顧客 | Khách hàng mới |
対象 | Đối tượng |
使いやすい | Dễ sử dụng |
増やす | Tăng thêm |
方針 | Phương châm, chính sách |