
Năm 2025: Khám phá truyền thống viếng mộ ngày đầu lễ Obon
Hôm nay, ngày 13, là ngày đầu lễ Obon. Ở trong tỉnh, nhiều người đã đi viếng mộ tổ tiên.
Ở nghĩa trang, từ sáng sớm đã có nhiều gia đình đến và họ chắp tay trước mộ tổ tiên.
Nhiều gia đình mang theo hoa và nước đến nghĩa trang, người đến thăm nối tiếp nhau không ngừng.
Ngày đầu lễ Obon được xem là ngày quan trọng để đón linh hồn tổ tiên về.
Lúc 9 giờ sáng, nhiệt độ vượt quá 30 độ, trở thành ngày hè oi nóng
Dưới ánh nắng mạnh, những người đến viếng mộ đã dâng hoa, tưới nước lên đá mộ và dọn dẹp thật sạch sẽ để tưởng nhớ tổ tiên.
Người đến thăm dọn dẹp cẩn thận quanh mộ, tưới nước lên đá mộ, rồi dâng hoa và thắp hương để thờ cúng tổ tiên.
Lời chia sẻ của những người đi viếng mộ
“Tôi đã hỏi cụ cố: ‘Ở thiên đường cụ làm gì vậy?’”
“Tôi nói: ‘Con đang cố gắng học tập ở trường ạ.’”
Tóm tắt
- Hôm nay là ngày đầu lễ Obon, nhiều người đã đi viếng mộ tổ tiên.
- Ở nghĩa trang, nhiều gia đình đã đến từ sáng sớm để tưởng nhớ tổ tiên.
- Dưới thời tiết nắng nóng, người dân đã dọn dẹp mộ sạch sẽ, dâng hoa và thắp hương.
2025年お盆の入りに見るお墓参りの伝統
きょう13日はお盆の入りです。県内では、たくさんの人がお墓に参りました。
霊園には、あさから家族連れの人たちがたくさんきて、先祖の墓前で手をあわせていました。
花や水をもって霊園にくる家族連れもおおく、ひとがつぎつぎと訪れていました。
お盆の入りは、先祖の霊を迎える大切なひとされています。
あさ9じ、気温は30どをこえる真夏日に
強い日差しがさしこむ中で、墓参りにきた人たちは、花をそなえたり、墓石に水をかけてきれいにそうじをしたりして、先祖を供養していました。
訪れた人は、墓のまわりをていねいにそうじして、墓石に水をかけました。そのあと、花や線香をそなえて、先祖をまつっていました。
墓参りにきた人の声
「ひいじいちゃんに『天国でなにをしていますか?』と聞きました」
「わたしは『学校をがんばっていますよ』と言いました」
まとめ
- きょうはお盆の入りで、多くの人がお墓に参りました。
- 霊園には家族連れの人たちがあさからきて、先祖をまつりました。
- 真夏日のなか、墓石をきれいにそうじし、花や線香をそなえました。
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
お盆の入り | Ngày bắt đầu lễ Obon |
お墓参り | Viếng mộ |
伝統 | Truyền thống |
県内 | Trong tỉnh |
たくさん | Nhiều |
人 | Người |
墓 | Mộ |
参る | Viếng thăm (từ khiêm tốn của 行く – đi, đến) |
霊園 | Nghĩa trang |
朝 | Buổi sáng |
家族連れ | Gia đình |
来る | Đến |
先祖 | Tổ tiên |
墓前 | Trước mộ |
手を合わせる | Chắp tay |
花 | Hoa |
水 | Nước |
持つ | Mang |
多い | Nhiều |
次々に | Lần lượt, liên tiếp |
訪れる | Thăm viếng |
霊 | Linh hồn |
迎える | Đón |
大切な | Quan trọng |
〜とされている | Được coi là ~ |
気温 | Nhiệt độ không khí |
〜を超える | Vượt quá ~ |
真夏日 | Ngày hè oi bức (nhiệt độ trên 30 độ C) |
強い日差し | Nắng gắt |
差し込む | Chiếu vào |
〜中で | Trong lúc ~ |
〜たり、〜たりする | Làm ~ và ~ (liệt kê hành động) |
備える | Dâng, cúng |
墓石 | Bia mộ |
掛ける | Tưới, rưới (nước) |
綺麗に | Một cách sạch sẽ |
掃除する | Dọn dẹp |
供養する | Cúng dường, cầu siêu |
〜ていねいに | Một cách cẩn thận |
そのあと | Sau đó |
線香 | Nhang, hương |
祀る | Thờ cúng |
声 | Giọng nói |
ひいじいちゃん | Ông cố |
天国 | Thiên đường |
〜と聞く | Hỏi rằng ~ |
学校 | Trường học |
がんばる | Cố gắng |
〜と言う | Nói rằng ~ |