
Mưa Lớn Kỷ Lục tại Kumamoto: 5 Điểm Cần Biết để Bảo Vệ Tính Mạng
Ở Kumamoto, cảnh báo đặc biệt về mưa lớn đã được đưa ra, mưa lớn chưa từng có tiền lệ đang xảy ra. Đã có những nơi xuất hiện thảm họa đất đá và ngập lụt, vì vậy xin đừng đến gần những nơi nguy hiểm.
Lượng mưa gấp hơn 2 lần so với trung bình nhiều năm
Từ ngày 10 đến ngày 11 tháng 8, trên đảo Kyushu liên tiếp xuất hiện những vùng mưa dải dài (dải mưa tuyến tính). Tại thành phố Taimai, tỉnh Kumamoto, trong vòng 6 tiếng đã đo được lượng mưa 370.5mm (trung bình tháng 8 là 180.7mm), gấp hơn 2 lần lượng mưa trung bình nhiều năm.
Điểm cần chú ý khi sơ tán
- Không đến gần các con sông và mương nước.
- Hạn chế lái xe, tránh các đoạn đường thấp (như đường hầm).
- Không đến gần núi hoặc các sườn dốc đứng.
- Nên di chuyển lên trên mặt đất càng sớm càng tốt nếu đang ở tầng hầm.
- Nếu sống gần vùng hạ lưu của đập thủy lợi, hãy kiểm tra thông tin về mực nước.
Những việc cần kiểm tra trước khi sơ tán
- Kiểm tra nguồn lửa.
- Đóng van gas chính.
- Ngắt cầu dao điện.
- Đóng cửa cẩn thận.
Chuẩn bị đồ đạc gọn nhẹ, cho vào balo để có thể dùng cả hai tay khi sơ tán. Dù có quên đồ, cũng không nên quay về nhà vì rất nguy hiểm.
Tóm tắt
- Tỉnh Kumamoto đang có mưa lớn kỷ lục kéo dài.
- Không đến gần những nơi nguy hiểm.
- Sơ tán nhanh chóng đến nơi an toàn.
- Kiểm tra lửa và gas trước khi sơ tán.
- Không quay về nhà dù quên đồ.
熊本県で記録的な大雨 命を守るための行動ポイント
熊本県では、大雨特別警報が発表され、これまで経験したことがない大雨になっています。すでに土砂災害や浸水害が発生している場所もあり、危険な場所には絶対に近づかないでください。
降水量が平年の2倍超
8月10日から11日にかけて、九州では線状降水帯が連続して発生しました。熊本県玉名市岱明では6時間で370.5ミリ(8月の平均は180.7ミリ)と、平年の2倍以上の雨が降りました。
避難のための注意点
- 河川や用水路には近づかない。
- 運転はできるだけ控え、低い道路(アンダーパス)は避ける。
- 山の近くや急斜面には近づかない。
- 地下からは早めに地上へ移動する。
- ダムの下流に住んでいる場合は水位情報を確認。
避難前に確認すること
- 火の元を確認
- ガスの元栓を閉める
- 電気のブレーカーを落とす
- 戸締まりを確認
持ち物は最小限にし、リュックに入れて両手を使えるようにしましょう。忘れ物をしても戻るのは危険です。
まとめ
- 熊本県では記録的な大雨が続いている
- 危険な場所には近づかない
- 避難は早めに、安全な場所へ
- 避難前に火やガスの確認をする
- 忘れ物をしても戻らない
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
熊本県 | Tỉnh Kumamoto |
記録的 | Tính kỷ lục, có tính ghi nhận đặc biệt |
大雨 | Mưa to, mưa lớn |
命を守る | Bảo vệ tính mạng |
行動 | Hành động, việc làm |
特別警報 | Cảnh báo đặc biệt |
発表する | Công bố, phát đi thông báo |
経験する | Trải nghiệm, kinh nghiệm |
土砂災害 | Thảm họa đất đá (lở đất, sạt lở) |
浸水害 | Thiệt hại do ngập nước |
発生する | Xảy ra, phát sinh |
場所 | Địa điểm, nơi chốn |
危険 | Nguy hiểm |
絶対に近づかない | Tuyệt đối không đến gần |
降水量 | Lượng mưa |
平年 | Trung bình nhiều năm |
倍 | Lần (gấp bao nhiêu lần) |
超える | Vượt quá |
線状降水帯 | Dải mưa tuyến tính (vùng mưa kéo dài) |
連続する | Liên tiếp, liên tục |
避難する | Sơ tán, tránh nạn |
注意点 | Điểm cần chú ý |
河川 | Sông ngòi, hệ thống sông |
用水路 | Kênh dẫn nước, mương nước |
運転する | Lái xe |
控える | Hạn chế, tránh |
避ける | Tránh, né |
近く | |
急斜面 | Sườn dốc đứng, dốc nguy hiểm |
地下 | Tầng hầm, dưới mặt đất |
早めに | Sớm, nhanh chóng |
地上 | Mặt đất, trên mặt đất |
移動する | Di chuyển |
下流 | Hạ lưu (sông, đập) |
住む | Sống, cư trú |
場合 | Trường hợp |
水位情報 | Thông tin mực nước |
確認する | Xác nhận, kiểm tra |
火の元 | Nguồn lửa |
元栓 | Van chính (van nguồn) |
閉める | Đóng (van, cửa…) |
電気のブレーカーを落とす | Tắt cầu dao điện |
戸締まり | Đóng cửa khóa |
持ち物 | Đồ dùng mang theo |
最小限 | Nhỏ nhất, tối thiểu |
入れる | Bỏ vào, cho vào |
使える | Có thể sử dụng |
忘れる | Quên |
戻る | Quay lại, trở về |