Miễn phí học phí trường trung học tư thục tại tỉnh Osaka | Thông tin dành cho học sinh và phụ huynh
Từ năm 2026, tỉnh Osaka sẽ bắt đầu chương trình “miễn học phí trường trung học tư thục” áp dụng cho tất cả các khối lớp. Trước đó, một sự kiện dành cho các thí sinh và gia đình đã được tổ chức.
Nội dung sự kiện
Sự kiện có sự tham gia của 59 trường trung học cơ sở tư thục và 94 trường trung học phổ thông tư thục trong tỉnh Osaka. Mỗi trường đã giới thiệu những điểm nổi bật của mình.
Tỉnh Osaka đã dần dần triển khai chương trình miễn học phí cho học sinh trung học phổ thông tư thục sống trong tỉnh từ năm học trước. Bắt đầu từ năm học tới, chương trình sẽ áp dụng cho tất cả các khối lớp, bao gồm cả học sinh mới nhập học.
Ý kiến của người tham gia
Các phụ huynh và học sinh tham dự sự kiện đã chia sẻ:
- “Chi phí sinh hoạt đang tăng lên, nên việc này giúp ích rất nhiều về mặt kinh tế.”
- “Từ khi tham gia triển lãm các trường tư thục, phạm vi lựa chọn của tôi đã được mở rộng đáng kể.”
Không gian sự kiện
Tại sự kiện có các gian tư vấn hướng nghiệp. Ngoài ra, còn có buổi giải thích về chương trình miễn học phí.
Tóm tắt
- Chương trình miễn học phí trường trung học tư thục của tỉnh Osaka sẽ áp dụng cho tất cả các khối lớp từ năm học tới.
- Sự kiện có sự tham gia của 59 trường trung học cơ sở và 94 trường trung học phổ thông tư thục.
- Sự kiện có các gian tư vấn hướng nghiệp và giải thích về chính sách miễn học phí.
- Các phụ huynh và học sinh bày tỏ rằng việc này “giúp ích” và “mở rộng phạm vi lựa chọn”.
Nguồn tin『YAHOO! NEWS』
大阪府の私立高校授業料無償化 | 受験生と保護者向け情報
2026年度から、大阪府で全学年を対象にした「私立高校の授業料無償化」が始まります。それに先立ち、受験生やその家族向けのイベントが開かれました。
イベントの内容
このイベントには、大阪府内の私立中学校59校と私立高校94校が参加しました。それぞれの学校が、自分の学校の良さを紹介しました。
大阪府は、府内に住む私立高校の生徒を対象に、昨年度から授業料無償化を少しずつ進めてきました。来年度からは、新入生を含む全学年が無償化の対象になります。
参加者の声
イベントに来た親子は、次のように話しました。
- 経済的にも物価が上がっていますし、いろいろ大変なので、すごく助かります。
- 私立展に行ってから、選べる範囲がすごく広がりました。
会場の様子
会場では、進路相談ができるブースがありました。また、授業料無償化についての説明も行われました。
まとめ
- 大阪府の私立高校授業料無償化は、来年度から全学年対象になる。
- イベントには私立中学校59校、私立高校94校が参加した。
- 進路相談ブースや無償化制度の説明が行われた。
- 親子からは「助かる」「選べる範囲が広がった」との声があった。
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
大阪府 | Tỉnh Osaka |
私立高校 | Trường trung học phổ thông tư thục |
授業料 | Học phí |
無償化 | Việc miễn phí |
受験生 | Học sinh dự thi, thí sinh |
保護者 | Người giám hộ, phụ huynh |
全学年 | Toàn bộ các khối lớp |
対象 | Đối tượng |
始まる | Bắt đầu (thể từ điển) |
開かれる | Được tổ chức (thể từ điển) |
内容 | Nội dung |
参加する | Tham gia (thể từ điển) |
紹介する | Giới thiệu (thể từ điển) |
生徒 | Học sinh |
昨年度 | Năm tài chính trước |
来年度 | Năm tài chính tới |
新入生 | Học sinh mới nhập học |
含む | Bao gồm (thể từ điển) |
参加者 | Người tham gia |
親子 | Bố mẹ và con cái |
経済的 | Về mặt kinh tế |
物価 | Vật giá, chi phí sinh hoạt |
助かる | Được giúp đỡ, được cứu giúp (thể từ điển) |
範囲 | Phạm vi |
広がる | Mở rộng (tự động từ, thể từ điển) |
会場 | Địa điểm, hội trường |
様子 | Tình trạng, quang cảnh |
進路相談 | Tư vấn hướng nghiệp |
ブース | Gian hàng (Booth) |
説明 | Sự giải thích |
行われる | Được tiến hành, được thực hiện (thể từ điển) |
選べる | Có thể chọn (thể khả năng) |
それに先立ち | Trước đó, đi trước đó |
〜向け | Dành cho ~, hướng đến ~ |
〜を対象に | Lấy ~ làm đối tượng |
〜し、〜ので、〜 | Vì ~, và ~ (cấu trúc liệt kê lý do, nguyên nhân) |
〜てから、〜 | Sau khi ~ thì ~ (cấu trúc chỉ trình tự thời gian) |