
マイクロソフトが約9千人の社員を削減
アメリカの大手IT企業「マイクロソフト」は、7月2日、全体の社員数の約4%にあたる、約9千人を減らすと発表しました。
この発表は、5月に出された、約6千人の削減に続く対応です。
マイクロソフトは、生成人工知能(AI)に多くの投資をしています。そのため、組織を効率的にして、費用を抑える必要があると説明しました。
2024年6月の時点での社員は、約22万8千人です。削減の対象は、営業やゲームなど多くの部門や地域に広がる見通しです。
マイクロソフトは、データセンターやアプリの開発にも大きな資金を使っています。仕事の流れや役割を簡単にして、同じことを重ねないようにし、無駄な費用を減らそうとしています。成長が見込まれる分野に力を入れることが目的です。
まとめ
- マイクロソフトは約9千人の社員を削減すると発表
- これは、5月の削減に続く対応
- AIへの投資が増えているため、費用を抑える必要がある
- 営業やゲームなど多くの部門が対象
- 成長が期待される分野に力を入れるための対応
Microsoft cắt giảm khoảng 9 nghìn nhân viên
Microsoft, một công ty IT lớn của Mỹ, đã thông báo vào ngày 2 tháng 7 rằng họ sẽ cắt giảm khoảng 9 nghìn nhân viên, tương đương khoảng 4% tổng số nhân viên.
Thông báo này tiếp nối đợt cắt giảm khoảng 6 nghìn người được công bố vào tháng 5.
Microsoft đang đầu tư rất nhiều vào trí tuệ nhân tạo (AI) tạo sinh. Do đó, công ty cho biết họ cần tổ chức lại một cách hiệu quả và kiểm soát chi phí.
Tính đến tháng 6 năm 2024, tổng số nhân viên của công ty là khoảng 228 nghìn người. Việc cắt giảm sẽ diễn ra ở nhiều bộ phận và khu vực khác nhau như bộ phận kinh doanh và game.
Microsoft cũng đang đầu tư mạnh vào trung tâm dữ liệu và phát triển ứng dụng. Họ đang cố gắng đơn giản hóa quy trình làm việc và vai trò, loại bỏ sự trùng lặp, giảm chi phí không cần thiết, và tập trung nguồn lực vào các lĩnh vực có tiềm năng tăng trưởng.
Tóm tắt
- Microsoft thông báo sẽ cắt giảm khoảng 9 nghìn nhân viên
- Đây là đợt cắt giảm tiếp theo sau đợt tháng 5
- Do đầu tư vào AI tăng lên, công ty cần kiểm soát chi phí
- Các bộ phận bị ảnh hưởng gồm kinh doanh, game và nhiều khu vực khác
- Mục tiêu là tập trung vào các lĩnh vực được kỳ vọng sẽ tăng trưởng
Nguồn tin『YAHOO! NEWS』
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
約 | Khoảng, xấp xỉ (dùng để chỉ số lượng ước lượng) |
千人 | 1 nghìn người |
社員 | Nhân viên công ty |
削減 | Cắt giảm, giảm bớt |
大手 | Doanh nghiệp lớn |
企業 | Doanh nghiệp, công ty |
全体 | Tổng thể, toàn bộ |
社員数 | Số lượng nhân viên |
発表する | Phát biểu, thông báo |
続く | Tiếp tục, nối tiếp |
対応 | Đối ứng, biện pháp |
生成 | Tạo ra, phát sinh |
人工知能 | Trí tuệ nhân tạo (AI) |
投資 | Đầu tư |
効率的 | Một cách hiệu quả |
費用 | Chi phí |
抑える | Kiềm chế, hạn chế |
説明する | Giải thích, trình bày |
時点 | Thời điểm cụ thể |
営業 | Kinh doanh, bán hàng |
部門 | Bộ phận, phòng ban |
地域 | Khu vực, vùng |
見通し | Triển vọng, dự kiến |
開発 | Phát triển |
資金 | Vốn, tài chính |
使う | Sử dụng |
流れ | Luồng, dòng chảy (quy trình) |
役割 | Vai trò, nhiệm vụ |
簡単にする | Đơn giản hóa |
重ねない | Không trùng lặp |
無駄 | Lãng phí, không cần thiết |
成長 | Tăng trưởng, phát triển |
見込まれる | Được kỳ vọng, được dự đoán |
分野 | Lĩnh vực |
目的 | Mục tiêu, mục đích |