
共働き夫婦が将来もらえる年金はいくら?やさしく解説
老後の生活費が足りるかどうか不安に思っている人も多いと思います。
老後の収入の中心になるのが「年金」です。でも、年金の仕組みは言葉が難しくて、よく分からないという人もいるかもしれません。
そこで、年金についての質問に専門家がやさしく答えます。
ケース①:年収400万円の共働き夫婦は、将来いくら年金をもらえますか?
たとえば、夫Aさんと妻Bさんの夫婦が、令和7年(2025年)に30歳だとします。
夫婦のそれぞれの年収は400万円で、22歳から60歳までの38年間、会社で働いて厚生年金に加入していたとします。
また、20歳から22歳までは国民年金に加入していて、未納や免除はありません。
もらえる年金の内訳
- 老齢基礎年金:83万1700円(年額)
- 老齢厚生年金:87万6011円(年額)
- 1人あたり合計:170万7711円(月に直すと約14万2309円)
このように、夫婦2人で合計すると、341万5422円(月額にすると約28万5000円)になります。
ケース②:年収500万円の夫と200万円の妻は、将来いくら年金をもらえますか?
たとえば、夫Aさんと妻Bさんの夫婦が、令和7年(2025年)に30歳だとします。
夫の年収は500万円、妻の年収は200万円で、22歳から60歳までの38年間、会社で働いて厚生年金に加入していたとします。
また、20歳から22歳までは国民年金に加入していて、未納や免除はありません。
もらえる年金の内訳
- 老齢基礎年金:83万1700円(年額)
- 老齢厚生年金(夫):約109万円(年額)
- 老齢厚生年金(妻):約44万円(年額)
- 夫の合計:192万1700円(月額約16万円)
- 妻の合計:127万1700円(月額約10万6000円)
このように、夫婦2人で合計すると、319万3400円(月額にすると約26万6000円)になります。
※これは現在の制度を元に計算した例です。将来の金額を保証するものではありません。
まとめ
- 年金は老後の大事な収入になります。
- 共働きで年収400万円ずつの夫婦なら、年金は合計で約341万円もらえる見込みです。
- 年金の仕組みを知ることで、将来の不安が少し減るかもしれません。
Lương hưu của cặp vợ chồng cùng đi làm là bao nhiêu? Tính toán cụ thể
Nhiều người lo lắng liệu chi phí sinh hoạt khi về già có đủ hay không.
Tiền lương hưu chính là nguồn thu nhập trung tâm khi về già. Tuy nhiên, cách thức tính lương hưu khá phức tạp nên có thể có người không hiểu rõ.
Vì vậy, chuyên gia sẽ giải đáp các câu hỏi về lương hưu một cách dễ hiểu.
Trường hợp ①: Vợ chồng cùng đi làm, mỗi người có thu nhập 4 triệu yên/năm thì sẽ nhận được bao nhiêu tiền lương hưu trong tương lai?
Ví dụ, giả sử anh A (chồng) và chị B (vợ) đều 30 tuổi vào năm Reiwa thứ 7 (2025).
Mỗi người có thu nhập 4 triệu yên/năm, làm việc tại công ty từ 22 tuổi đến 60 tuổi (tổng cộng 38 năm), tham gia bảo hiểm lương hưu phúc lợi.
Ngoài ra, từ 20 đến 22 tuổi họ tham gia bảo hiểm lương hưu quốc dân, không có thời gian trễ đóng hay được miễn giảm.
Chi tiết số tiền lương hưu nhận được
- Lương hưu cơ bản (老齢基礎年金): 831,700 yên (theo năm)
- Lương hưu phúc lợi (老齢厚生年金): 876,011 yên (theo năm)
- Tổng cộng mỗi người: 1,707,711 yên (tương đương khoảng 142,309 yên/tháng)
Như vậy, tổng cộng vợ chồng sẽ nhận được 3,415,422 yên (khoảng 285,000 yên/tháng).
Trường hợp ②: Vợ chồng có thu nhập 5 triệu và 2 triệu yên/năm thì sẽ nhận được bao nhiêu tiền lương hưu?
Ví dụ, anh A (chồng) và chị B (vợ) đều 30 tuổi vào năm Reiwa thứ 7 (2025).
Anh A có thu nhập 5 triệu yên/năm, chị B có thu nhập 2 triệu yên/năm, làm việc tại công ty từ 22 đến 60 tuổi (38 năm) và tham gia bảo hiểm lương hưu phúc lợi.
Ngoài ra, từ 20 đến 22 tuổi, họ tham gia bảo hiểm lương hưu quốc dân, không có thời gian trễ đóng hay được miễn giảm.
Chi tiết số tiền lương hưu nhận được
- Lương hưu cơ bản: 831,700 yên (theo năm, cả hai đều như nhau)
- Lương hưu phúc lợi (chồng): khoảng 1,090,000 yên (theo năm)
- Lương hưu phúc lợi (vợ): khoảng 440,000 yên (theo năm)
- Tổng cộng chồng: 1,921,700 yên (khoảng 160,000 yên/tháng)
- Tổng cộng vợ: 1,271,700 yên (khoảng 106,000 yên/tháng)
Như vậy, tổng cộng vợ chồng sẽ nhận được 3,193,400 yên (khoảng 266,000 yên/tháng).
* Đây là tính toán dựa trên hệ thống hiện tại, không đảm bảo số tiền trong tương lai.
Tóm tắt
- Tiền lương hưu là nguồn thu nhập quan trọng khi về già.
- Vợ chồng cùng đi làm, mỗi người thu nhập 4 triệu yên/năm thì tổng cộng dự kiến nhận được khoảng 3,41 triệu yên tiền lương hưu.
- Hiểu rõ cơ chế lương hưu giúp giảm bớt lo lắng về tài chính trong tương lai.
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
共働き夫婦 | Vợ chồng cùng đi làm, vợ chồng cùng kiếm tiền |
将来 | Tương lai |
年金 | Tiền lương hưu, trợ cấp hưu trí |
やさしく 解説 | Giải thích dễ hiểu |
老後 | Tuổi già, khi về già |
生活費 | Chi phí sinh hoạt |
足りる | Đủ (động từ từ điển) |
不安 | Lo lắng, bất an |
思う | Nghĩ, cảm thấy (động từ từ điển) |
多い | Nhiều |
収入 | Thu nhập |
中心 | Trung tâm, chủ yếu |
仕組み | Cơ chế, cấu trúc, cách thức vận hành |
言葉 | Từ ngữ, lời nói |
難しい | Khó, phức tạp |
分かる | Hiểu, biết (động từ từ điển) |
質問 | Câu hỏi |
専門家 | Chuyên gia |
答える | Trả lời, giải đáp (động từ từ điển) |
年収 | Thu nhập hàng năm |
夫婦 | Vợ chồng, đôi vợ chồng |
それぞれ | Mỗi, từng cái một |
年間 | Suốt năm, trong vòng một năm |
会社 | Công ty |
働く | Làm việc (động từ từ điển) |
厚生年金 | Bảo hiểm lương hưu phúc lợi |
加入 | Tham gia (bảo hiểm, tổ chức) |
国民年金 | Bảo hiểm lương hưu quốc dân |
未納 | Chưa đóng tiền, chưa nộp |
免除 | Miễn giảm (thuế, bảo hiểm) |
内訳 | Bản chi tiết, phân tích thành phần |
老齢基礎年金 | Lương hưu cơ bản cho người già |
年額 | Số tiền theo năm |
老齢厚生年金 | Lương hưu phúc lợi cho người già |
合計 | Tổng cộng |
直す | Chuyển đổi, sửa lại (động từ từ điển) |
約 | Xấp xỉ, khoảng |
月額 | Số tiền theo tháng |
夫 | Chồng |
妻 | Vợ |
現在 | Hiện tại |
制度 | Chế độ, hệ thống |
計算 | Tính toán (danh từ, từ gốc động từ 計算する) |
例 | Ví dụ |
保証 | Bảo đảm, đảm bảo |
元 | Dựa trên, căn cứ vào |
まとめ | Tóm tắt, tổng hợp |
大事 | Quan trọng |
収入 | Thu nhập |
仕組みを知る | Hiểu cơ chế, hiểu cách thức vận hành |
不安が減る | Giảm bớt lo lắng |