
スナックなどの深夜営業に注意!改正風営法が施行
風営法は、飲食店や性風俗店、パチンコ店、麻雀店などに営業許可を求める法律です。
6月28日からは、改正された新しいルールが始まりました。
風営法の許可を取ると、原則として午前0時を過ぎて営業することはできません。
スナックは深夜の営業が多い
元『週刊SPA!』の副編集長だった田辺健二氏はこう言います。
「多くのスナックは、2軒目や3軒目として利用されるので、深夜の営業が中心になります。だから風営法の許可を取っている店は少ないと思われます」
風営法では「接待」が厳しく制限される
田辺氏によると、接待を行うと、無許可営業とみなされる可能性があります。
過去には、「おしぼりを渡しただけで逮捕」「隣に座って話しただけで摘発」などの事例もあります。
弁護士の中川みち子氏は「隣に座ってお酒を飲んだり、カラオケでデュエットしたりすることも、接待と見なされることがあります」と話しています。
具体的なNG行為とは?
警察が過去に通達した禁止行為には、次のようなものがあります:
- 同席して会話する
- カウンター席で隣に座って話す
- お酒をつぐ
- たばこに火をつける
- おしぼりを渡す
- カラオケで一緒に歌う
- ゲームや遊戯をする
手拍子だけでも、接待と判断されることがあります。
無許可営業の罰則は?
接待をしているのに風営法の許可がない場合、無許可営業になります。
その結果、逮捕されたり、最大3億円の罰金が科せられたりする可能性もあります。
まとめ
- 風営法は接待を伴う営業に許可が必要
- スナックの深夜営業は要注意
- 接待の判断は曖昧で注意が必要
- 無許可営業になると重い罰がある
(『ABEMA的ニュースショー』より)
Luật giải trí sửa đổi đã có hiệu lực – Hãy cẩn thận với việc kinh doanh vào ban đêm như quán snack!
Luật Quản lý Kinh doanh Giải trí yêu cầu các cơ sở như nhà hàng, cửa hàng dịch vụ người lớn, tiệm pachinko và tiệm mạt chược phải có giấy phép kinh doanh.
Từ ngày 28 tháng 6, các quy định mới theo luật sửa đổi này đã chính thức được áp dụng.
Dù khi đã có giấy phép theo luật này, nguyên tắc chung là không được kinh doanh sau 0 giờ sáng.
Nhiều quán snack hoạt động chủ yếu vào ban đêm
Ông Kenji Tanabe, cựu phó tổng biên tập của tạp chí “Tuần san SPA!”, cho biết:
“Nhiều quán snack thường được ghé sau khi đã đi 2–3 chỗ khác, nên hoạt động chủ yếu vào ban đêm. Vì vậy, không có nhiều quán thực sự xin giấy phép theo Luật Quản lý Kinh doanh Giải trí.”
Luật này hạn chế nghiêm ngặt các hành vi ‘tiếp đãi’
Theo ông Tanabe, nếu thực hiện hành vi ‘tiếp đãi’ khách mà không có giấy phép, thì có thể bị coi là kinh doanh trái phép.
Trước đây từng có những trường hợp như “bị bắt chỉ vì đưa khăn ướt” hoặc “bị xử phạt chỉ vì ngồi cạnh và trò chuyện”.
Luật sư Michiko Nakagawa cũng cho biết: “Chỉ cần ngồi cạnh uống rượu hay song ca karaoke cũng có thể bị coi là hành vi tiếp đãi.”
Những hành vi bị cấm cụ thể là gì?
Theo thông báo trước đây của cảnh sát, những hành vi bị cấm bao gồm:
- Ngồi cùng bàn và trò chuyện
- Ngồi cạnh khách ở quầy và trò chuyện
- Rót rượu cho khách
- Châm thuốc cho khách
- Đưa khăn ướt cho khách
- Hát karaoke cùng khách
- Chơi trò chơi hoặc các hình thức giải trí khác cùng khách
Ngay cả việc vỗ tay theo nhịp cũng có thể bị coi là hành vi tiếp đãi.
Hình phạt cho việc kinh doanh không phép là gì?
Nếu tiếp đãi khách mà không có giấy phép theo Luật Quản lý Kinh doanh Giải trí, thì được xem là kinh doanh không phép.
Hậu quả có thể là bị bắt hoặc bị phạt đến 300 triệu yên.
Tóm tắt
- Luật này yêu cầu phải có giấy phép nếu có hoạt động tiếp đãi khách
- Cần đặc biệt chú ý với các quán snack hoạt động vào ban đêm
- Tiêu chuẩn để đánh giá hành vi “tiếp đãi” rất mơ hồ và cần cẩn thận
- Kinh doanh không phép có thể dẫn đến hình phạt nghiêm trọng
(Trích từ chương trình “ABEMA News Show”)
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
深夜営業 | Kinh doanh xuyên đêm |
注意 | Chú ý |
改正 | Sửa đổi, cải chính |
風営法 | Luật Kiểm soát Kinh doanh Giải trí (Luật Fuueiho) |
施行 | Có hiệu lực, thi hành |
飲食店 | Quán ăn, nhà hàng |
性風俗店 | Cơ sở kinh doanh tình dục |
パチンコ店 | Tiệm Pachinko |
麻雀店 | Tiệm mạt chược |
営業許可 | Giấy phép kinh doanh |
求める | Yêu cầu, tìm kiếm |
法律 | Luật pháp |
改正される | Được sửa đổi |
新しい | Mới |
ルール | Quy tắc |
始まる | Bắt đầu |
許可を取る | Lấy giấy phép |
原則として | Về nguyên tắc |
午前 | Buổi sáng (trước trưa) |
時を過ぎる | Qua (giờ) |
営業する | Kinh doanh |
〜ことはできません | Không thể làm gì đó |
多い | Nhiều |
元 | Cựu, nguyên |
週刊 | Hàng tuần |
副編集長 | Phó tổng biên tập |
〜氏 | Ông/Bà (kính ngữ) |
こう言います | Nói như thế này |
軒目 | Quán thứ ~ (số đếm cho quán) |
利用される | Được sử dụng |
中心になる | Trở thành trọng tâm |
だから | Vì vậy |
店 | Cửa hàng |
少ない | Ít |
〜と思われます | Được cho là, được nghĩ rằng |
接待 | Tiếp khách (trong ngành giải trí) |
厳しく | Nghiêm khắc, chặt chẽ |
制限される | Bị hạn chế |
〜によると | Theo (ai đó) |
行う | Thực hiện, tiến hành |
無許可営業 | Kinh doanh không phép |
〜とみなされる | Bị coi là, bị xem là |
可能性があります | Có khả năng |
過去 | Quá khứ |
おしぼり | Khăn ướt |
渡す | Đưa, trao |
〜だけで | Chỉ bằng việc ~ |
逮捕 | Bắt giữ |
隣に座る | Ngồi cạnh |
話す | Nói chuyện |
摘発 | Tố giác, vạch trần |
事例 | Trường hợp, ví dụ |
弁護士 | Luật sư |
お酒を飲む | Uống rượu |
カラオケ | Karaoke |
デュエットする | Hát song ca |
〜ことも | Cũng có việc ~ |
見なされる | Bị coi là, bị xem là |
〜と話しています | Đang nói rằng ~ |
具体的な | Cụ thể |
NG行為 | Hành vi bị cấm/không được phép |
警察 | Cảnh sát |
通達する | Thông báo, ban hành thông báo |
禁止行為 | Hành vi bị cấm |
次のようなもの | Những điều như sau |
同席する | Ngồi cùng |
会話する | Trò chuyện |
カウンター席 | Ghế quầy bar |
お酒をつぐ | Rót rượu |
たばこに火をつける | Châm thuốc |
一緒に歌う | Hát cùng nhau |
ゲーム | Trò chơi |
遊戯 | Trò chơi, giải trí |
手拍子 | Vỗ tay theo nhịp |
〜だけでも | Ngay cả chỉ ~ |
判断される | Bị phán quyết, bị đánh giá |
罰則 | Quy định xử phạt, hình phạt |
〜のに | Mặc dù ~ |
〜がない場合 | Trong trường hợp không có ~ |
結果 | Kết quả |
〜されたり、〜されたりする | Bị ~ hoặc bị ~ (liệt kê các hành động) |
最大 | Tối đa |
億円 | Trăm triệu yên |
罰金 | Tiền phạt |
科せられる | Bị áp đặt (hình phạt) |
伴う | Kèm theo, đi cùng |
必要 | Cần thiết |
要注意 | Cần đặc biệt chú ý |
曖昧 | Mơ hồ, không rõ ràng |
重い | Nặng |
罰 | Hình phạt |