
Lễ hội Gozan Okuribi ở Kyoto: Ý nghĩa và trải nghiệm mùa hè độc đáo
Vào mùa hè ở Kyoto, bạn đã thấy cảnh tượng chữ “大” khổng lồ màu đỏ rực cháy trên bầu trời đêm bao giờ chưa? Đó chính là “Gozan Okuribi”, một sự kiện được tổ chức hàng năm vào ngày 16 tháng 8.
Vào ngày này, những ngọn lửa lớn tạo thành chữ Hán và các hình dạng mang ý nghĩa văn hóa được thắp sáng trên 5 ngọn núi ở thành phố Kyoto. Đây là một nghi lễ truyền thống để tiễn đưa linh hồn tổ tiên về thế giới bên kia vào cuối dịp lễ Obon.
Ý nghĩa của lễ Obon và lửa tiễn đưa
Lễ Obon có nguồn gốc từ Phật giáo, là khoảng thời gian ở Nhật Bản để đón linh hồn tổ tiên và những người đã khuất, bày tỏ lòng biết ơn.
Vào ngày đầu tiên, người ta thắp “lửa đón” để rước linh hồn về nhà, và vào ngày cuối cùng, thắp “lửa tiễn” để tiễn họ về thế giới bên kia. Lễ Gozan Okuribi là một nghi thức “lửa tiễn” quy mô lớn được thực hiện trên núi.
Điểm nổi bật của Gozan Okuribi
Vào lúc 8 giờ tối, chữ “大” khổng lồ cao và rộng hàng chục mét trên núi Daimonji sẽ được thắp sáng đầu tiên. Sau đó, lần lượt các chữ “妙” và “法”, hình thuyền, chữ “大” bên trái và hình cổng torii cũng sẽ được thắp lửa.
Chữ “大” trên núi Daimonji có nét ngang dài khoảng 80 mét, nét phẩy bên trái dài khoảng 160 mét và được tạo thành từ khoảng 600 bó củi.
Lịch sử và nguồn gốc
Nguồn gốc chính xác của lễ hội không rõ, nhưng theo các ghi chép cổ, nó đã được tổ chức từ những năm 1600. Có một giả thuyết cho rằng lễ hội bắt nguồn từ “Mandoue” – nghi lễ dâng đèn cho chư Phật và Bồ Tát.
Lịch thắp lửa và địa điểm ngắm
Hình dạng | Địa điểm | Thời gian | Điểm ngắm |
---|---|---|---|
Chữ Đại | Núi Daimonji | 20:00-20:30 | Khu vực từ Sanjo đến Imadegawa dọc sông Kamo |
Chữ Myo・Ho | Núi Mantoro và núi Daikokuten | 20:05-20:35 | Khu vực sông Takano, xung quanh đường Kitayama |
Hình thuyền | Núi Funa | 20:10-20:40 | Từ cầu Kitayama đến cầu Nishigamo dọc sông Kamo |
Chữ Đại bên trái | Núi Ookitayama | 20:15-20:45 | Khu vực đường Nishioji |
Hình cổng torii | Núi Mandarayama | 20:20-20:50 | Khu vực cầu Togetsukyo, hồ Hirose |
Tóm tắt
- Gozan Okuribi là lễ hội truyền thống ở Kyoto diễn ra vào ngày cuối cùng của dịp Obon
- 5 ngọn núi được thắp sáng bằng những chữ Hán và hình dạng khổng lồ
- Nguồn gốc không rõ, nhưng có lịch sử hơn 400 năm
- Các điểm ngắm nổi tiếng là sông Kamo và đường Kitayama
五山送り火とは?京都の夏を彩る炎の祭り
京都の夏、夜空に大きな「大」の字が赤く浮かび上がる光景を知っていますか。これは「五山送り火」という行事で、毎年8月16日に行われます。
この日、京都市内の5つの山に、漢字や文化的な形の大きな炎が灯されます。これは、お盆の最後に先祖の魂を送り出すための伝統行事です。
お盆と送り火の意味
お盆は仏教に由来し、日本では先祖や亡くなった人の魂を迎え、感謝を伝える期間です。
初日には「迎え火」を灯して魂を家に迎え、最終日には「送り火」であの世へ見送ります。五山送り火は、この送り火を大規模に山で行うものです。
五山送り火の見どころ
午後8時になると、まず大文字山に高さや幅が数十メートルもある「大」の字が灯されます。その後、妙・法の文字、船形、左大文字、鳥居形が順番に点火されます。
大文字山の「大」は横線約80メートル、左のはらいは約160メートルもあり、全部で600束ほどの薪が使われます。
歴史と由来
正確な起源は不明ですが、古い記録によると、1600年代にはすでに行われていたようです。一説には、仏や菩薩に灯りを捧げる「万灯会」が起源といわれています。
点火スケジュールと観覧スポット
形 | 場所 | 時間 | 観覧場所 |
---|---|---|---|
大文字 | 大文字山 | 20:00-20:30 | 鴨川三条~今出川付近 |
妙・法 | 万灯籠山・大黒天山 | 20:05-20:35 | 高野川付近、北山通周辺 |
船形 | 船山 | 20:10-20:40 | 鴨川北山橋~西賀茂橋 |
左大文字 | 大北山 | 20:15-20:45 | 西大路通付近 |
鳥居形 | 曼荼羅山 | 20:20-20:50 | 渡月橋付近、広瀬湖 |
まとめ
- 五山送り火はお盆の最終日に行われる京都の伝統行事
- 5つの山に巨大な漢字や形が炎で描かれる
- 起源は不明だが、400年以上の歴史がある
- 観覧には鴨川や北山通などのスポットが有名
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
五山送り火 | Lễ hội lửa Gozan Okuribi (lễ hội thắp lửa trên 5 ngọn núi) |
〜とは | Có nghĩa là…, được gọi là… (dùng để định nghĩa) |
彩る | Tô điểm, tô màu thêm |
祭り | Lễ hội |
夜空 | Bầu trời đêm |
光景 | Quang cảnh, cảnh tượng |
知る | Biết |
行事 | Sự kiện, lễ hội |
行う | Thực hiện, tiến hành |
灯す | Thắp (đèn, lửa) |
先祖 | Tổ tiên |
魂 | Linh hồn |
送り出す | Tiễn đưa, tiễn đi |
伝統 | Truyền thống |
お盆 | Lễ Obon (Lễ Vu Lan) |
仏教 | Phật giáo |
由来する | Bắt nguồn từ, có nguồn gốc từ |
亡くなる | Chết, qua đời |
迎える | Đón, tiếp đón |
感謝 | Cảm tạ, biết ơn |
伝える | Truyền đạt, nói cho biết |
期間 | Khoảng thời gian |
迎え火 | Lửa đón (dùng để rước linh hồn) |
最終日 | Ngày cuối cùng |
あの世 | Thế giới bên kia, cõi âm |
見送る | Tiễn biệt, tiễn đưa |
大規模 | Quy mô lớn |
見どころ | Điểm đáng xem, điểm nổi bật |
〜になると | Cứ mỗi khi…, khi đến lúc… |
高さ | Chiều cao |
幅 | Chiều rộng |
数十 | Vài chục |
〜メートル | Mét |
〜が灯される | Được thắp sáng (dạng bị động) |
その後 | Sau đó |
順番 | Lần lượt, theo thứ tự |
点火される | Được đốt, được thắp lửa (dạng bị động) |
横線 | Nét ngang |
〜はらい | Nét hất (trong chữ Hán) |
束 | Bó (đơn vị đếm) |
薪 | Củi |
〜が使われる | Được sử dụng (dạng bị động) |
歴史 | Lịch sử |
由来 | Nguồn gốc |
正確 | Chính xác |
起源 | Khởi nguyên, nguồn gốc |
不明 | Không rõ ràng |
記録 | Ghi chép, hồ sơ |
〜によると | Theo như… (dùng để trích dẫn) |
〜ようだ | Có vẻ như, dường như |
一説には | Theo một giả thuyết thì… |
捧げる | Dâng, hiến dâng |
〜といわれている | Được cho là…, người ta nói rằng… (dạng bị động) |
観覧 | Tham quan, ngắm nhìn |
〜などの | Những thứ như…, ví dụ như… |
有名 | Nổi tiếng |
〜が描かれる | Được vẽ, được phác họa (dạng bị động) |
〜以上 | Trở lên, hơn |