
夏休みの中学生:受験勉強とスマホ管理の秘訣
「受験の天王山」と言われる夏休みが、近づいています。
高校を目指す中学3年生の保護者1000人に聞いた調査では、約6割の家庭が「スマホの使い方にルールを決める」と答えました。
保護者の一番の心配は「意欲の低下」
この調査は6月の上旬に行われました。夏休みの過ごし方について質問しました。
「夏休みの勉強が受験に影響するか」と聞いたところ、80.8%の保護者が「する」と答えました。
一番の悩みは「子どもの意欲が下がること」(34.4%)で、次に「スマホやゲームの管理」(32.8%)でした。
57%の家庭が「スマホにルールを決める」
スマホの使い方について、44.4%が「時間などにルールを設ける」と答え、12.8%が「明確なルールを決める」と答えました。
全部で57.2%の家庭が何らかのルールを設ける予定です。
部活動の引退と「切り替え」
夏休みは旅行や帰省などの予定もありますが、67.7%の家庭が「受験を優先する」と答えました。
部活動については、36.7%が「夏休み前まで」に引退し、23.2%が「夏休み中」、14.3%が「秋以降」でした。
引退したあと、「受験モードに切り替えられるか不安」という家庭は63.1%でした。
夏季講習と勉強の時間
夏休みに毎日どれくらい勉強するか聞いたところ、「特に決めていない」が30.6%、「3~5時間」が22.1%、「2~3時間」が20.0%でした。
また、41.6%の家庭が「夏季講習に参加する」と答え、週5日ペースが24.5%と最多でした。
ただし、「未定」は32.3%、「参加予定なし」は26.1%でした。
まとめ
- 夏休みは受験の大切な時期。
- 57%の家庭がスマホの使い方にルールを設ける。
- 67%の家庭が旅行などを控え、受験を優先。
- 63%の家庭が「引退からの切替え」に不安を感じている。
- 40%の家庭が夏季講習に参加する予定。
Kỳ nghỉ hè của học sinh cấp 2: Bí quyết ôn thi và quản lý điện thoại
Kỳ nghỉ hè, được mệnh danh là “thời điểm quyết định cho kỳ thi”, đang đến gần.
Trong một khảo sát với 1.000 phụ huynh có con đang học lớp 9 và chuẩn bị thi vào cấp 3, khoảng 60% cho biết sẽ đặt ra quy định về việc sử dụng điện thoại thông minh trong kỳ nghỉ hè.
Nỗi lo lớn nhất của phụ huynh là con thiếu động lực
Khảo sát này được thực hiện vào đầu tháng 6, với nội dung xoay quanh cách các gia đình dự định trải qua kỳ nghỉ hè.
Khi được hỏi liệu việc học trong kỳ nghỉ hè có ảnh hưởng đến kết quả thi hay không, 80,8% phụ huynh trả lời là “có”.
Vấn đề khiến phụ huynh lo lắng nhất là “con thiếu động lực học tập” (34,4%), tiếp theo là “quản lý việc sử dụng điện thoại và trò chơi” (32,8%).
57% gia đình sẽ đặt quy định sử dụng điện thoại
Về cách quản lý điện thoại, 44,4% phụ huynh cho biết sẽ giới hạn thời gian sử dụng, 12,8% sẽ đặt ra các quy định rõ ràng.
Tổng cộng có 57,2% gia đình sẽ áp dụng một hình thức quản lý nào đó đối với việc dùng điện thoại.
Việc nghỉ câu lạc bộ và chuyển sang chế độ ôn thi
Dù kỳ nghỉ hè thường có các hoạt động như du lịch hay về quê, nhưng 67,7% gia đình cho biết sẽ ưu tiên việc học thi.
Về việc nghỉ câu lạc bộ, 36,7% học sinh nghỉ trước kỳ nghỉ hè, 23,2% nghỉ trong hè và 14,3% nghỉ sau hè.
Trong số các gia đình có con tham gia câu lạc bộ, 63,1% lo lắng liệu con mình có thể nhanh chóng chuyển sang chế độ học thi sau khi nghỉ không.
Lớp học thêm mùa hè và thời gian học tập
Khi được hỏi mỗi ngày mong muốn con học bao lâu trong kỳ nghỉ hè, 30,6% trả lời “chưa quyết định”, 22,1% trả lời “khoảng 3–5 tiếng” và 20% là “2–3 tiếng”.
Về lớp học thêm mùa hè, 41,6% phụ huynh cho biết con họ sẽ tham gia, trong đó phổ biến nhất là học 5 ngày một tuần (24,5%).
Tuy nhiên, 32,3% vẫn chưa quyết định và 26,1% không có kế hoạch cho con tham gia.
Tổng kết
- Kỳ nghỉ hè là thời điểm quan trọng để chuẩn bị cho kỳ thi.
- 57% gia đình đặt ra quy định sử dụng điện thoại cho con.
- 67% gia đình ưu tiên việc học thi thay vì các hoạt động giải trí.
- 63% phụ huynh lo lắng về việc con chuyển từ câu lạc bộ sang học thi.
- Khoảng 40% học sinh dự kiến tham gia lớp học thêm mùa hè.
Nguồn tin『YAHOO! NEWS』
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
夏休み | Kỳ nghỉ hè |
中学生 | Học sinh trung học cơ sở |
受験 | Kỳ thi |
勉強する | Học tập (động từ thể từ điển) |
管理 | Quản lý |
秘訣 | Bí quyết |
天王山 | Thời điểm quan trọng, thời điểm quyết định |
言う | Nói (động từ thể từ điển) |
近づく | Đến gần (động từ thể từ điển) |
高校 | Trường trung học phổ thông |
目指す | Hướng tới, đặt mục tiêu (động từ thể từ điển) |
保護者 | Phụ huynh |
聞く | Nghe, hỏi (động từ thể từ điển) |
調査 | Khảo sát, điều tra |
約 | Khoảng |
割 | Tỷ lệ, phần trăm |
家庭 | Gia đình |
使い方 | Cách sử dụng |
決める | Quyết định (động từ thể từ điển) |
一番 | Nhất, hàng đầu |
心配 | Lo lắng |
意欲 | Động lực, ý chí |
低下する | Suy giảm, giảm xuống (động từ thể từ điển) |
過ごし方 | Cách trải qua |
質問する | Hỏi, đặt câu hỏi (động từ thể từ điển) |
影響する | Ảnh hưởng (động từ thể từ điển) |
答える | Trả lời (động từ thể từ điển) |
悩み | Khó khăn, lo lắng |
下がる | Giảm xuống (động từ thể từ điển) |
設ける | Thiết lập, đặt ra (động từ thể từ điển) |
全部 | Tất cả |
何らか | Cái gì đó, một vài |
予定 | Kế hoạch, dự định |
部活動 | Câu lạc bộ (hoạt động ngoại khóa) |
引退する | Nghỉ hưu, nghỉ (động từ thể từ điển) |
切り替える | Chuyển đổi, thay đổi (động từ thể từ điển) |
旅行 | Du lịch |
帰省 | Về quê |
優先する | Ưu tiên (động từ thể từ điển) |
前 | Trước |
中 | Trong, giữa |
秋以降 | Sau mùa thu |
不安 | Bất an, lo lắng |
夏季講習 | Lớp học thêm mùa hè |
毎日 | Mỗi ngày |
特に決めていない | Không quyết định cụ thể |
参加する | Tham gia (động từ thể từ điển) |
週 | Tuần |
日 | Ngày |
最多 | Nhiều nhất |
未定 | Chưa quyết định |
参加予定なし | Không có kế hoạch tham gia |