
【夏休みの子育て】なぜ“モヤるパパ”にイラッとする?夫婦で乗り切るヒント
夏休みは、子どもにとっては楽しい時間ですが、保護者にとっては大変な時期でもあります。
「休みなのに遊んでばかりのパパにイライラする」
「「休みなんだからゆっくりしたい」って、こっちは毎日忙しいのに!」
このように、夏休みになるとパートナーに不満を感じる人が多いようです。
なぜパートナーにイライラするの?
「わたしばっかり頑張ってる」と感じる
夏休みは、食事・外出・遊びの準備などが増えて、家事や育児の負担が大きくなります。
「休日だから休みたい」という気持ちのズレ
パパの「休みたい」という気持ちはわかりますが、ママには休日がありません。
感謝の言葉がない
何も言ってもらえないと、心が疲れてしまいます。
モヤモヤを放っておくとどうなる?
- 夫婦の会話が減る
- 「言っても無駄」と諦める
- 心の距離が広がる
夏休みを夫婦でうまく乗り切るヒント
1. 期待を見直そう
「言わなくてもわかる」は通じません。
2. 「お願い」は具体的に
NG:「もっと手伝ってよ!」
OK:「お昼ごはんを作ってもらえる?」
3. 得意なことを活かそう
- 外で遊ぶのはパパ
- 室内での遊びはママ
- 料理はママ、片付けはパパ
4. 感謝の言葉を伝えよう
- 「洗濯してくれてありがとう」
- 「子どもと遊んでくれてありがとう」
5. 「一人時間」を交代で確保しよう
ずっと一緒だと疲れてしまいます。
「午前はわたしが見るから、午後はお願い」など、交代で過ごすのがポイントです。
無理をしすぎず、一緒に乗り越えよう
「ママが我慢する」「パパが悪い」ではなく、二人で協力することが大切です。
完璧を目指すより、「うまくいかないね」と笑い合えることが大事です。
まとめ
- 夏休みは家族で協力することが必要
- 不満はためずに言葉で伝える
- 役割は平等より「納得」が大事
- 感謝と一人時間で心に余裕を
この夏は、「子育てを一緒にしている」と感じられる夏休みにしていきましょう。
Mùa nghỉ Hè: Bí Quyết Để Vợ Chồng Cùng Vượt Qua Áp Lực Nuôi Dạy Con
Nghỉ hè là khoảng thời gian vui vẻ với các bé, nhưng với các bậc phụ huynh thì đó cũng là giai đoạn khá vất vả.
“Dù là nghỉ nhưng bố chỉ suốt ngày chơi, thật bực mình.”
“Bảo ‘nghỉ ngơi đi’, trong khi mình thì bận rộn suốt ngày!”
Có rất nhiều người cảm thấy không hài lòng với đối phương khi đến kỳ nghỉ hè như thế.
Tại sao lại hay cáu với đối phương?
Cảm giác “chỉ có mình mình phải cố gắng”
Trong kỳ nghỉ hè, việc chuẩn bị bữa ăn, đi chơi, hoạt động… tăng lên nên gánh nặng việc nhà và chăm sóc con cũng lớn hơn bình thường.
Sự khác biệt trong cảm nhận “đang nghỉ ngơi”
Hiểu được rằng bố cũng muốn nghỉ ngơi, nhưng với mẹ thì không có ngày nghỉ thực sự.
Thiếu lời cảm ơn
Khi không được nói lời cảm ơn hay động viên, tinh thần dễ bị mệt mỏi hơn rất nhiều.
Nếu để những bức xúc kéo dài thì sao?
- Cuộc nói chuyện giữa vợ chồng sẽ giảm đi
- Xuất hiện cảm giác “nói cũng không có ích gì”
- Khoảng cách trong lòng ngày càng lớn hơn
Bí quyết để vợ chồng cùng vượt qua kỳ nghỉ hè
1. Hãy điều chỉnh kỳ vọng
“Không cần nói cũng hiểu” là điều không thể xảy ra.
2. Lời nhờ vả hãy cụ thể
Không nên: “Giúp đỡ nhiều hơn đi!”
Nên: “Anh làm bữa trưa được không?”
3. Phát huy sở trường của mỗi người
- Bố chịu trách nhiệm chơi ngoài trời
- Mẹ lo các hoạt động trong nhà
- Mẹ nấu ăn, bố dọn dẹp
4. Hãy nói lời cảm ơn
- “Cảm ơn anh đã giặt giũ.”
- “Cảm ơn anh đã chơi với con.”
5. Đảm bảo thời gian riêng cho mỗi người
Nếu ở bên con suốt sẽ rất mệt mỏi.
“Sáng nay em chăm con, chiều anh làm nhé” hoặc “Chủ nhật anh có thể đi cà phê một mình không?” – luân phiên dành thời gian riêng rất quan trọng.
Đừng quá cố gắng một mình, hãy cùng nhau vượt qua
Không phải “mẹ phải chịu đựng” hay “bố sai”, mà là hai người cùng phối hợp mới quan trọng.
Thay vì cố gắng hoàn hảo, hãy cùng nhau cười nói “mình không phải lúc nào cũng hoàn hảo đâu nhỉ”.
Tóm tắt
- Kỳ nghỉ hè cần sự hợp tác của cả gia đình
- Đừng giữ bức xúc trong lòng, hãy nói ra bằng lời
- Phân chia công việc không nhất thiết phải công bằng tuyệt đối mà cần hợp lý và được đồng thuận
- Lời cảm ơn và thời gian dành cho bản thân giúp giữ tinh thần thoải mái
Mong rằng kỳ nghỉ hè này sẽ là khoảng thời gian để bạn cảm nhận rõ ràng “chúng ta cùng nuôi dạy con”.
Nguồn tin『YAHOO! NEWS』
Từ vựng / Ngữ pháp/th> | Ý nghĩa |
---|---|
夏休み | Kỳ nghỉ hè |
子育て | Việc nuôi dạy con |
夫婦 | Vợ chồng |
乗り切る (động từ) | Vượt qua, vượt khỏi |
楽しい | Vui vẻ, thoải mái |
保護者 | Người giám hộ, phụ huynh |
大変な時期 | Thời điểm khó khăn |
休み (danh từ) | Nghỉ, kỳ nghỉ |
遊ぶ (động từ) | Chơi |
イライラする | Khó chịu, bực bội |
毎日 | Mỗi ngày |
忙しい | Bận rộn |
不満を感じる (động từ) | Cảm thấy không hài lòng |
頑張る (động từ) | Cố gắng, nỗ lực |
食事 | Bữa ăn |
外出 | Đi ra ngoài |
準備する (động từ) | Chuẩn bị |
増える (động từ) | Tăng lên |
家事 | Việc nhà |
育児 | Chăm sóc, nuôi dạy con |
負担 | Gánh nặng, trách nhiệm |
休日 | Ngày nghỉ |
感謝の言葉 | Lời cảm ơn |
疲れる (động từ) | Mệt mỏi |
放っておく (động từ) | Bỏ mặc, để mặc |
減る (động từ) | Giảm |
諦める (động từ) | Từ bỏ, bỏ cuộc |
距離 | Khoảng cách |
広がる (động từ) | Mở rộng |
期待を見直す (động từ) | Xem xét lại kỳ vọng |
通じる (động từ) | Truyền đạt, hiểu nhau |
お願い | Lời nhờ vả, yêu cầu |
具体的 | Cụ thể |
手伝う (động từ) | Giúp đỡ |
作る (động từ) | Làm, nấu |
得意 | Sở trường, điểm mạnh |
活かす (động từ) | Phát huy, tận dụng |
外で | Bên ngoài |
室内 | Bên trong nhà |
料理 | Việc nấu ăn |
片付ける (động từ) | Dọn dẹp |
伝える (động từ) | Truyền đạt, nói ra |
洗濯する (động từ) | Giặt giũ |
交代する (động từ) | Thay phiên |
確保する (động từ) | Đảm bảo, giữ |
疲れる (động từ) | Mệt mỏi |
我慢する (động từ) | Chịu đựng |
悪い | Xấu, không tốt |
協力する (động từ) | Hợp tác, phối hợp |
完璧 | Hoàn hảo |
目指す (động từ) | Hướng đến, nhắm tới |
笑い合う (động từ) | Cùng cười, chia sẻ niềm vui |