
夏をあらわす美しい「大和言葉」を知ろう
昔から使われてきた美しい日本語に「大和言葉」があります。俳句や手紙の挨拶などでもよく使われていますね。
「大和言葉」には、四季がある日本ならではの美しさがあります。特に夏に関する言葉は、昔の人たちの感性を感じることができます。
この記事では、「夏の大和言葉」を、「時期」と「自然」という2つのテーマにわけて紹介します。
夏の時期をあらわす大和言葉
- 夏めく:春が終わり、夏らしさを感じるようになること。
- 青梅雨:梅雨の時期に木や葉を青く美しくする雨。
- 小暑:七月はじめごろの暑さが強くなってくるころ。
- 短夜:夏の夜が短く、すぐに朝がくる様子。
- 三伏:夏の中で一番暑い時期。
自然を感じる夏の大和言葉
- 洒涙雨:七夕に降る、恋人の涙のような雨。
- 朝曇:夏の朝に空が曇っていること。
- 薫風:花や葉の香りを感じる初夏の風。
- 朝凪:夏の朝に海の風が止まる現象。
- 涼風:夏の終わりに吹く、涼しい風。
言葉で季節を楽しもう
昔の人たちは、自然や季節の変化を感じながら生活していました。美しい言葉を知ることで、今の私たちも四季を心で感じることができるでしょう。
まとめ
- 「大和言葉」は昔の日本人の感性を表すことば。
- 夏の時期や自然を表現することばがたくさんある。
- 言葉を使って季節を味わう心を大切にしたい。
- 手紙や会話で使うと、表現が豊かになる。
Khám phá vẻ đẹp của “Từ ngữ thuần Nhật” thể hiện mùa hè
Từ xa xưa, tiếng Nhật đã có những từ ngữ đẹp gọi là “Yamato kotoba – Từ ngữ thuần Nhật”. Bạn có thể đã từng nghe thấy trong các bài haiku hay những lời chào hỏi trong thư từ.
Từ ngữ thuần Nhật mang vẻ đẹp đặc trưng của Nhật Bản – đất nước có bốn mùa rõ rệt. Đặc biệt, những từ ngữ liên quan đến mùa hè giúp ta cảm nhận được tinh thần và cảm xúc của người xưa.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu về “Từ ngữ thuần Nhật của mùa hè” qua hai chủ đề: “Thời điểm” và “Thiên nhiên”.
Từ ngữ thuần Nhật thể hiện thời điểm mùa hè
- 夏めく – Natsumeku: Cảm giác mùa hè đang đến dần khi mùa xuân kết thúc.
- 青梅雨 – Aotsuyu: Cơn mưa đầu hè làm cây cối xanh tốt và tươi tắn hơn.
- 小暑 – Shousho: Khoảng đầu tháng 7, khi trời bắt đầu nóng lên rõ rệt.
- 短夜 – Mijikayo: Những đêm mùa hè ngắn ngủi, trời nhanh sáng.
- 三伏 – Sanpuku: Thời điểm nóng nhất trong mùa hè, kéo dài từ giữa tháng 7 đến đầu tháng 8.
Từ ngữ thuần Nhật thể hiện vẻ đẹp thiên nhiên mùa hè
- 洒涙雨 – Sairuiu: Cơn mưa đêm Thất Tịch, được ví như giọt nước mắt của đôi tình nhân Ngưu Lang – Chức Nữ.
- 朝曇 – Asagumori: Bầu trời âm u vào buổi sáng mùa hè, thường xuất hiện trước khi trời trở nên nắng gắt.
- 薫風 – Kunpuu: Cơn gió đầu hè mang theo hương hoa và lá non.
- 朝凪 – Asanagi: Hiện tượng gió lặng vào sáng sớm ở ven biển mùa hè, khi gió biển và gió đất đổi hướng.
- 涼風 – Suzukaze: Cơn gió mát vào cuối hè, báo hiệu mùa thu sắp đến.
Cảm nhận mùa qua từng từ ngữ
Người xưa sống hòa mình với thiên nhiên và luôn cảm nhận rõ ràng sự thay đổi của bốn mùa. Khi hiểu được những từ ngữ đẹp này, chúng ta cũng có thể cảm nhận mùa hè một cách sâu sắc hơn bằng cả trái tim.
Tóm tắt
- Từ ngữ thuần Nhật thể hiện cảm xúc và tinh tế của người Nhật xưa.
- Có rất nhiều từ thể hiện thời điểm và vẻ đẹp thiên nhiên mùa hè.
- Thông qua ngôn từ, ta có thể cảm nhận và trân trọng mùa hè hơn.
- Khi dùng trong thư từ hay giao tiếp, từ ngữ thuần Nhật giúp lời nói trở nên sâu sắc hơn.
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
夏をあらわす | Biểu hiện mùa hè |
美しい | Đẹp |
大和 | Từ ngữ thuần Nhật – không vay mượn từ tiếng Trung hay tiếng nước ngoài. Thường được dùng trong thơ ca, văn học, hoặc lời nói lịch sự, mang cảm giác nhẹ nhàng, truyền thống, giàu cảm xúc |
知る | Biết |
昔 | Ngày xưa |
使う | Sử dụng |
日本語 | Tiếng Nhật |
俳句 | Thơ haiku |
手紙 | Thư từ |
挨拶 | Lời chào |
四季 | Bốn mùa |
ある | Có |
日本 | Nhật Bản |
ならでは | Chỉ có ở… |
関する | Liên quan đến |
感じる | Cảm nhận |
ことができる | Có thể |
紹介する | Giới thiệu |
時期 | Thời điểm |
自然 | Thiên nhiên |
春 | Mùa xuân |
終わる | Kết thúc |
夏 | Mùa hè |
青 | Xanh |
梅雨 | Mùa mưa |
木 | Cây |
葉 | Lá |
雨 | Mưa |
七月 | Tháng 7 |
暑さ | Cái nóng |
強くなる | Trở nên mạnh hơn |
夜 | Đêm |
短い | Ngắn |
朝 | Buổi sáng |
様子 | Tình trạng |
中 | Giữa |
一番 | Nhất |
降る | Rơi (mưa, tuyết) |
恋人 | Người yêu |
涙 | Nước mắt |
空 | Bầu trời |
曇る | Trở nên âm u |
花 | Hoa |
香り | Hương thơm |
初夏 | Đầu mùa hè |
風 | Gió |
海 | Biển |
止まる | Dừng lại |
現象 | Hiện tượng |
吹く | Thổi |
涼しい | Mát mẻ |
楽しむ | Tận hưởng |
生活する | Sinh sống |
変化 | Sự thay đổi |
心 | Trái tim |