
プリンは3個1組、ヨーグルトは4個1組で売られているのはなぜ?
なぜ個数が違うの?
家族向けの、プリンやヨーグルトのパック商品。同じデザートなのに、プリンは3個1組、ヨーグルトは4個1組が多いという違いがあります。
その理由は、“家族で誰が食べるか”を想定して個数を決めているから。さらには、発売当時の社会状況も関係していました。
ポイントはお父さん!
ヨーグルトとプリンでパックの個数が違うポイントは、お父さんが食べるかどうか。
ヨーグルトが4個1組の理由は?
健康食品のイメージのあるヨーグルトは、朝食に家族みんなで食べることを想定。発売当時は4人家族が主流だったため、お父さん、お母さん、子ども2人分の4個1組で販売されるようになりました。
プリンが3個1組の理由は?
一方、プリンは発売当時おやつとして考えられていました。おやつの時間には、お父さんは仕事で家に居ません。そこで、お母さんと子ども2人で食べることを想定して、3個1組で販売されるようになりました。
Khám phá lý do: Pudding 3 cái, sữa chua 4 cái – Vì sao có sự khác biệt?
Tại sao số lượng lại khác nhau?
Các sản phẩm pudding và sữa chua dạng gói dành cho gia đình, dù cùng là món tráng miệng nhưng pudding thường được bán theo lốc 3 cái, còn sữa chua lại là 4 cái. Có sự khác biệt này là vì:
Lý do là nhà sản xuất đã tính toán “ai sẽ là người ăn trong gia đình” để quyết định số lượng. Ngoài ra, tình hình xã hội vào thời điểm sản phẩm được ra mắt cũng có liên quan.
Điểm mấu chốt là người bố!
Điểm khác biệt về số lượng trong các gói sữa chua và pudding nằm ở việc người bố có ăn hay không.
Tại sao sữa chua lại được đóng gói 4 cái một lốc?
Sữa chua, với hình ảnh là thực phẩm tốt cho sức khỏe, được giả định là món cả gia đình sẽ ăn vào bữa sáng. Vào thời điểm ra mắt, gia đình 4 người là phổ biến, nên sản phẩm được bán theo lốc 4 cái, dành cho bố, mẹ và 2 con.
Tại sao pudding lại được đóng gói 3 cái một lốc?
Mặt khác, pudding khi mới ra mắt được coi là món ăn vặt. Vào giờ ăn vặt, người bố thường không có nhà vì còn đi làm. Vì vậy, để phù hợp với việc mẹ và 2 con ăn, sản phẩm đã được bán theo lốc 3 cái.
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
個数 | số lượng, số cái |
違う | khác, khác biệt |
家族向けの | dành cho gia đình, hướng đến gia đình |
パック商品 | sản phẩm đóng gói (theo lốc, gói) |
同じ | giống, giống nhau |
1組 | một bộ, một cặp, một lốc |
多い | nhiều |
〜という違いがあります | có sự khác biệt là ~ |
理由 | lý do |
〜を想定する | giả định ~, hình dung ~ |
〜を決める | quyết định ~ |
さらには | hơn nữa, thêm vào đó |
発売当時 | vào thời điểm ra mắt/phát hành |
社会状況 | tình hình xã hội |
関係する | liên quan, có liên quan |
ポイント | điểm mấu chốt, điểm nhấn |
お父さん | bố |
食べる | ăn |
かどうか | có…hay không |
健康食品 | thực phẩm tốt cho sức khỏe |
イメージ | hình ảnh, hình tượng |
朝食 | bữa sáng |
〜が主流だった | ~ là phổ biến, ~ là chủ đạo |
お母さん | mẹ |
子ども | trẻ con, con cái |
〜分 | phần của ~ |
販売される | được bán, được bày bán |
一方 | mặt khác, ngược lại |
おやつ | đồ ăn vặt, bữa phụ |
考える | suy nghĩ, xem xét, coi là |
時間 | thời gian |
仕事 | công việc |
家 | nhà |
居る | ở, có mặt (dùng cho người/động vật) |
そこで | do đó, vì vậy |