
全国 学力 テストの結果 記述式 の正答率 が低 い
中学 国語 の記述式 は難 しかった
とくに、「
この
ほかの教科 の平均 正答率
小学校 :国語 67.0%、算数 58.2%、理科 57.3%中学校 :数学 48.8%
中学 理科 は初 めてCBT方式
全国学力テスト の実施 背景
この
まとめ
中学 国語 の記述式 問題 の正答率 が特 に低 かった。物語 の理解 や理由 を書 く問題 で苦労 している。CBT方式 が初 めて導入 された。成績 の発表 は段階的 に実施 される。
『MSN』より
Kết quả bài kiểm tra năng lực học sinh toàn quốc: Tỷ lệ trả lời đúng phần tự luận thấp
Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ đã công bố kết quả của kỳ kiểm tra năng lực học sinh toàn quốc vào ngày 14 tháng 7. Kỳ kiểm tra này được tổ chức vào tháng 4 năm nay, dành cho học sinh lớp 6 tiểu học và lớp 9 trung học cơ sở.
Phần tự luận môn Quốc ngữ lớp 9 rất khó
Trong bài kiểm tra môn Quốc ngữ của học sinh trung học cơ sở, có tổng cộng 14 câu hỏi và tỷ lệ trả lời đúng trung bình là 54,6%.
Phân loại theo hình thức câu hỏi: dạng trắc nghiệm (8 câu) đạt 64,2%, dạng trả lời ngắn (2 câu) đạt 73,8%, trong khi đó, dạng tự luận (4 câu) chỉ đạt 25,6%, là kết quả khá thấp.
Đặc biệt, câu hỏi yêu cầu học sinh trình bày suy nghĩ và lý do về bố cục và diễn biến của câu chuyện có tỷ lệ trả lời đúng chỉ 17,4%, thấp nhất trong tất cả. Ngoài ra, 27,7% học sinh không trả lời câu hỏi này.
Từ kết quả trên cho thấy, nhiều học sinh gặp khó khăn trong việc đọc hiểu toàn bộ bài viết và trình bày câu trả lời có kèm lý do và dẫn chứng rõ ràng.
Tỷ lệ trả lời đúng trung bình ở các môn học khác
- Tiểu học: Quốc ngữ 67,0%, Toán học 58,2%, Khoa học 57,3%
- Trung học cơ sở: Toán học 48,8%
Môn Khoa học lớp 9 lần đầu áp dụng hình thức CBT
Trong kỳ thi môn Khoa học trung học cơ sở, hình thức kiểm tra CBT (Computer Based Testing) đã được áp dụng lần đầu tiên, cho phép học sinh làm bài và trả lời trực tuyến bằng thiết bị học tập. Do mỗi học sinh nhận được câu hỏi khác nhau nên không thể tính tỷ lệ trả lời đúng trung bình.
Bối cảnh tổ chức kỳ kiểm tra năng lực học sinh toàn quốc
Kỳ kiểm tra này bắt đầu từ năm học 2007, với các môn Quốc ngữ và Toán học. Môn Khoa học được thêm vào từ năm 2012 và tổ chức khoảng 3 năm một lần. Năm nay, khoảng 1,87 triệu học sinh lớp 6 tiểu học và lớp 9 trung học trên toàn quốc đã tham gia kỳ kiểm tra.
Bộ Giáo dục trước đây công bố kết quả vào cuối tháng 7, nhưng năm nay sẽ chia thành 3 đợt để công bố. Kết quả theo từng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương dự kiến sẽ được công bố từ tháng 8.
Tóm tắt
- Tỷ lệ trả lời đúng ở phần tự luận môn Quốc ngữ lớp 9 đặc biệt thấp.
- Học sinh gặp khó khăn khi viết suy nghĩ và lý do liên quan đến nội dung câu chuyện.
- Hình thức kiểm tra CBT được áp dụng lần đầu tiên trong môn Khoa học.
- Việc công bố kết quả sẽ được thực hiện theo từng giai đoạn.
Nguồn tin『MSN』
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
全国学力テスト | Bài kiểm tra học lực toàn quốc |
結果 | Kết quả |
記述式 | Hình thức tự luận |
正答率 | Tỷ lệ trả lời đúng |
文部科学省 | Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ |
発表する | Công bố, phát biểu |
対象 | Đối tượng |
小学6年生 | Học sinh lớp 6 tiểu học |
中学3年生 | Học sinh lớp 3 trung học cơ sở |
国語 | Môn Ngữ văn |
難しい | Khó |
全体 | Toàn bộ, tổng thể |
問 | Câu hỏi |
平均 | Trung bình |
形式別に見ると | Nhìn theo từng hình thức |
選択式 | Hình thức trắc nghiệm |
短答式 | Hình thức trả lời ngắn |
とくに | Đặc biệt là |
物語の構成や展開について | Về cấu trúc và diễn biến của câu chuyện |
自分の考え | Ý kiến của bản thân |
理由 | Lý do |
書く | Viết |
最も低い | Thấp nhất |
無解答 | Không trả lời |
この結果から | Từ kết quả này |
文章をよく読む | Đọc kỹ văn bản |
根拠をふまえて | Dựa trên căn cứ |
答える力 | Khả năng trả lời |
課題 | Vấn đề, nhiệm vụ |
〜となっている | Trở thành |
〜ことが分かる | Hiểu rằng |
ほかの教科 | Các môn học khác |
小学校 | Trường tiểu học |
算数 | Môn Toán (tiểu học) |
理科 | Môn Khoa học tự nhiên |
中学校 | Trường trung học cơ sở |
数学 | Môn Toán (trung học) |
はじめて | Lần đầu tiên |
CBT方式 | Phương thức CBT (Computer Based Testing) |
学習用端末 | Thiết bị học tập (máy tính bảng, laptop…) |
使う | Sử dụng |
オンライン | Trực tuyến, online |
導入される | Được giới thiệu, được đưa vào |
〜ごとに | Tùy theo từng ~ |
実施背景 | Bối cảnh thực hiện |
〜に始まる | Bắt đầu vào năm ~ |
〜に加え | Ngoài ~ ra |
3年に1回 | Một lần trong 3 năm |
〜あわせて | Tổng cộng |
受験する | Dự thi, tham gia kỳ thi |
これまで | Cho đến nay |
〜下旬 | Cuối (tháng) |
一括発表する | Công bố cùng lúc |
〜に分けて | Chia ra thành ~ |
公開する | Công khai, công bố |
都道府県 | Tỉnh/thành phố |
政令市 | Thành phố được chỉ định theo sắc lệnh chính phủ |
〜ごと | Từng ~ |
成績 | Thành tích, kết quả |
〜予定 | Dự định |