
「魚心あれば水心」ってどういうこと?例文や類語、由来などをご紹介」
みなさんは、ことわざの「魚心あれば水心」を聞いたことがありますか?
これは、「だれかがこちらにやさしくしてくれたら、自分もその人にやさしくしたくなる」という意味の言葉です。
つまり、相手のようすや気持ちによって、自分の行動も変わるということです。
ことばの意味
「魚心あれば水心」は、もともと「魚が水を好きだと思っているなら、水も魚にやさしくする」という考えから来ています。
これを人の関係に当てはめると、「こちらが親切にすれば、相手も自然といい反応をしてくれる」という意味になります。
使い方の例
- 新しくクラスに入ってきた人に、笑顔で話しかけたら、相手も安心してくれた。まさに「魚心あれば水心」だと思った。
- 後輩にやさしく教えていたら、その子もだんだんと話しかけてくれるようになった。
- 商談で相手の希望をしっかり聞いたら、こちらの提案も受け入れてもらえた。
似た言葉(類語)
- 持ちつ持たれつ:おたがいに助けたり、助けられたりすること。
- 君心あれば民心あり:上の人が優しければ、下の人もその気持ちにこたえるという意味。
- 落花流水:おたがいに好き合っている関係。
反対の意味の言葉
- 水と油:性格や考え方が合わず、仲良くできないこと。
- 落花情あれども流水に意なし:片思いで、相手に思いが届かないこと。
英語ではどういうの?
- “Scratch my back and I’ll scratch yours.”(わたしの背中をかいてくれたら、あなたの背中もかいてあげる)
- “If you do a favor for somebody, you will get a return favor.”(だれかに親切にすれば、親切がかえってくる)
“Nếu cá có lòng, nước cũng có dạ” nghĩa là gì? Giới thiệu ví dụ, từ đồng nghĩa và nguồn gốc
Mọi người đã từng nghe câu tục ngữ 「魚心あれば水心」 (Nếu cá có lòng, nước cũng có dạ) chưa?
Câu này có nghĩa là: “Nếu ai đó đối xử tử tế với mình, thì mình cũng muốn đối xử tử tế lại với người đó.”
Tức là, hành động của bản thân cũng thay đổi tùy theo thái độ và cảm xúc của đối phương.
Ý nghĩa của câu nói
“魚心あれば水心” bắt nguồn từ ý tưởng rằng: “Nếu cá yêu nước, thì nước cũng sẽ hiền hòa với cá.”
Khi áp dụng vào mối quan hệ giữa người với người, câu này có nghĩa là: “Nếu mình đối xử tử tế trước, thì đối phương cũng sẽ phản hồi tốt lại một cách tự nhiên.”
Ví dụ cách dùng
- Khi tôi mỉm cười bắt chuyện với người mới vào lớp, người đó cũng cảm thấy yên tâm. Tôi nghĩ đó đúng là “魚心あれば水心”.
- Khi tôi nhẹ nhàng chỉ bảo cho đàn em, em ấy dần dần cũng bắt đầu chủ động nói chuyện với tôi.
- Trong buổi đàm phán, tôi lắng nghe kỹ nguyện vọng của đối phương, nhờ đó đề xuất của tôi cũng được chấp nhận.
Từ tương tự (từ đồng nghĩa)
- 持ちつ持たれつ (Giúp đỡ lẫn nhau): Cả hai bên cùng giúp đỡ và dựa vào nhau.
- 君心あれば民心あり: Nếu người đứng đầu có lòng nhân ái, thì người dân cũng sẽ đáp lại tấm lòng ấy.
- 落花流水 (Hoa rơi theo dòng nước): Chỉ mối quan hệ đôi bên đều có tình cảm.
Từ trái nghĩa
- 水と油 (Nước với dầu): Tính cách hay quan điểm quá khác biệt, không thể hòa hợp.
Cách nói tương đương trong tiếng Việt
Ý nghĩa sâu xa của câu tục ngữ này là “người đối xử tốt với mình thì mình cũng sẽ đáp lại bằng sự tử tế”.
Câu tục ngữ ám chỉ sự tương tác “có qua có lại” trong các mối quan hệ: nếu một bên thể hiện sự thiện chí, bên còn lại cũng sẽ có xu hướng đáp lại một cách tích cực. Vì vậy, nó thường được dùng để khuyến khích sự hòa nhã, chân thành trong giao tiếp giữa người với người, đồng thời nhắc nhở chúng ta rằng, để xây dựng một mối quan hệ tốt, trước tiên chính mình phải chủ động.
Một số cách diễn đạt tương tự trong tiếng Việt: có đi có lại mới toại lòng nhau, nếu bạn có lòng thì tôi có dạ, bánh ít trao đi bánh quy trao lại…
「魚心あれば水心」ってどういうこと?例文や類語、由来などをご紹介」
みなさんは、ことわざの「魚心あれば水心」を聞いたことがありますか?
これは、「だれかがこちらにやさしくしてくれたら、自分もその人にやさしくしたくなる」という意味の言葉です。
つまり、相手のようすや気持ちによって、自分の行動も変わるということです。
ことばの意味
「魚心あれば水心」は、もともと「魚が水を好きだと思っているなら、水も魚にやさしくする」という考えから来ています。
これを人の関係に当てはめると、「こちらが親切にすれば、相手も自然といい反応をしてくれる」という意味になります。
使い方の例
- 新しくクラスに入ってきた人に、笑顔で話しかけたら、相手も安心してくれた。まさに「魚心あれば水心」だと思った。
- 後輩にやさしく教えていたら、その子もだんだんと話しかけてくれるようになった。
- 商談で相手の希望をしっかり聞いたら、こちらの提案も受け入れてもらえた。
似た言葉(類語)
- 持ちつ持たれつ:おたがいに助けたり、助けられたりすること。
- 君心あれば民心あり:上の人が優しければ、下の人もその気持ちにこたえるという意味。
- 落花流水:おたがいに好き合っている関係。
反対の意味の言葉
- 水と油:性格や考え方が合わず、仲良くできないこと。
- 落花情あれども流水に意なし:片思いで、相手に思いが届かないこと。
英語ではどういうの?
- “Scratch my back and I’ll scratch yours.”(わたしの背中をかいてくれたら、あなたの背中もかいてあげる)
- “If you do a favor for somebody, you will get a return favor.”(だれかに親切にすれば、親切がかえってくる)
“Nếu cá có lòng, nước cũng có dạ” nghĩa là gì? Giới thiệu ví dụ, từ đồng nghĩa và nguồn gốc
Mọi người đã từng nghe câu tục ngữ 「魚心あれば水心」 (Nếu cá có lòng, nước cũng có dạ) chưa?
Câu này có nghĩa là: “Nếu ai đó đối xử tử tế với mình, thì mình cũng muốn đối xử tử tế lại với người đó.”
Tức là, hành động của bản thân cũng thay đổi tùy theo thái độ và cảm xúc của đối phương.
Ý nghĩa của câu nói
“魚心あれば水心” bắt nguồn từ ý tưởng rằng: “Nếu cá yêu nước, thì nước cũng sẽ hiền hòa với cá.”
Khi áp dụng vào mối quan hệ giữa người với người, câu này có nghĩa là: “Nếu mình đối xử tử tế trước, thì đối phương cũng sẽ phản hồi tốt lại một cách tự nhiên.”
Ví dụ cách dùng
- Khi tôi mỉm cười bắt chuyện với người mới vào lớp, người đó cũng cảm thấy yên tâm. Tôi nghĩ đó đúng là “魚心あれば水心”.
- Khi tôi nhẹ nhàng chỉ bảo cho đàn em, em ấy dần dần cũng bắt đầu chủ động nói chuyện với tôi.
- Trong buổi đàm phán, tôi lắng nghe kỹ nguyện vọng của đối phương, nhờ đó đề xuất của tôi cũng được chấp nhận.
Từ tương tự (từ đồng nghĩa)
- 持ちつ持たれつ (Giúp đỡ lẫn nhau): Cả hai bên cùng giúp đỡ và dựa vào nhau.
- 君心あれば民心あり: Nếu người đứng đầu có lòng nhân ái, thì người dân cũng sẽ đáp lại tấm lòng ấy.
- 落花流水 (Hoa rơi theo dòng nước): Chỉ mối quan hệ đôi bên đều có tình cảm.
Từ trái nghĩa
- 水と油 (Nước với dầu): Tính cách hay quan điểm quá khác biệt, không thể hòa hợp.
Cách nói tương đương trong tiếng Việt
Ý nghĩa sâu xa của câu tục ngữ này là “người đối xử tốt với mình thì mình cũng sẽ đáp lại bằng sự tử tế”.
Câu tục ngữ ám chỉ sự tương tác “có qua có lại” trong các mối quan hệ: nếu một bên thể hiện sự thiện chí, bên còn lại cũng sẽ có xu hướng đáp lại một cách tích cực. Vì vậy, nó thường được dùng để khuyến khích sự hòa nhã, chân thành trong giao tiếp giữa người với người, đồng thời nhắc nhở chúng ta rằng, để xây dựng một mối quan hệ tốt, trước tiên chính mình phải chủ động.
Một số cách diễn đạt tương tự trong tiếng Việt: có đi có lại mới toại lòng nhau, nếu bạn có lòng thì tôi có dạ, bánh ít trao đi bánh quy trao lại…