
津波から避難している皆さんへ 〜暑い日の避難生活で気をつけること〜
今、津波警報が出ていて、多くの人が避難しています。暑い中での避難は大変です。警報が解除されるまで、数時間かかることもあります。熱中症に気をつけて、避難を続けてください。
こまめに水分補給をしましょう
急に避難したために、水を持っていない人もいると思います。日陰や風通しのいい場所に移動して、少しでも体を休めてください。
喉が渇いたら、我慢せずに水分を取ってください。水が手元にないときは、避難所にある備蓄の水を使ってください。
高齢者や子供に気をつけましょう
高齢者や子供は、熱中症になりやすいです。近くにそうした人がいる場合は、声をかけて体調を気にしてあげてください。
長い避難生活に備えましょう
場所によっては、猛暑日になる予報もあります。避難が長く続く可能性もあるので、水分と休憩を意識して、無理のないように過ごしてください。
まとめ
- 熱中症に注意して、水分をこまめに取りましょう。
- 日陰や風通しのよい場所で休みましょう。
- 高齢者や子供の体調にも気をつけましょう。
- 避難が長くなることも想定して行動しましょう。
Hướng dẫn khi sơ tán sóng thần vào ngày nắng nóng – Những điều cần biết để tránh sốc nhiệt
Hiện tại, cảnh báo sóng thần đang được phát ra và nhiều người đang phải sơ tán. Việc sơ tán trong thời tiết nóng rất vất vả. Có thể mất vài tiếng trước khi cảnh báo được dỡ bỏ. Hãy chú ý phòng tránh say nắng và tiếp tục sơ tán một cách an toàn.
Hãy bổ sung nước thường xuyên
Có thể một số người đã sơ tán gấp mà không mang theo nước. Hãy di chuyển đến nơi có bóng râm hoặc nơi thoáng gió để cơ thể được nghỉ ngơi phần nào.
Khi cảm thấy khát, đừng cố chịu đựng mà hãy uống nước. Nếu không có nước bên cạnh, hãy sử dụng nước dự trữ có sẵn tại nơi sơ tán.
Chú ý đến người cao tuổi và trẻ nhỏ
Người cao tuổi và trẻ em rất dễ bị say nắng. Nếu xung quanh bạn có người như vậy, hãy thường xuyên hỏi han và để ý đến tình trạng sức khỏe của họ.
Chuẩn bị cho thời gian sơ tán kéo dài
Một số nơi có thể sẽ nắng nóng cực độ. Việc sơ tán có thể kéo dài nên hãy chú ý bổ sung nước và nghỉ ngơi hợp lý để không làm cơ thể quá sức.
Tóm tắt
- Chú ý phòng tránh say nắng và uống nước thường xuyên.
- Nghỉ ngơi ở nơi có bóng râm và thoáng khí.
- Chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi và trẻ nhỏ.
- Chuẩn bị tinh thần cho việc sơ tán có thể kéo dài.
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
津波 | Sóng thần |
避難する | Sơ tán |
皆さん | Mọi người |
暑い | Nóng |
生活 | Cuộc sống |
気をつける | Chú ý |
警報 | Cảnh báo |
出る | Xuất hiện, phát ra |
多くの人 | Nhiều người |
大変 | Vất vả, khổ cực |
解除する | Gỡ bỏ, huỷ bỏ (lệnh) |
数時間 | Vài tiếng |
熱中症 | Bệnh say nắng |
続ける | Tiếp tục |
水分補給する | Bổ sung nước |
急に | Đột ngột |
持つ | Mang theo |
日陰 | Bóng râm |
風通し | Sự thông gió, thông thoáng |
場所 | Địa điểm, nơi |
移動する | Di chuyển |
体 | Cơ thể |
休める | Cho nghỉ ngơi |
喉 | Cổ họng |
渇く | Khát |
我慢する | Chịu đựng |
取る | Uống, lấy |
手元 | Trong tay, gần người |
避難所 | Nơi sơ tán |
備蓄 | Dự trữ |
使う | Dùng |
高齢者 | Người cao tuổi |
子供 | Trẻ em |
近く | Gần |
場合 | Trường hợp |
声をかける | Bắt chuyện, hỏi han |
体調 | Tình trạng cơ thể |
気にする | Quan tâm, chú ý |
長い | Dài |
備える | Chuẩn bị |
猛暑日 | Ngày nắng gắt |
予報 | Dự báo |
続く | Tiếp tục (tự động từ) |
可能性 | Khả năng |
意識する | Nhận thức, chú ý đến |
無理をする | Quá sức |
過ごす | Trải qua, sống |