
置き配を使うときの注意ポイントとは?盗難トラブルや配達ミスに気をつけよう
玄関先や宅配ボックスに荷物を置いて届ける「置き配」が広がっています。ネット通販の増加やドライバーの不足が理由です。
置き配は便利ですが、盗難や誤配達などの問題も起こっています。SNSには「配達完了メールが届いたのに荷物がなかった」という声もあります。
実際に起こった事件
2024年6月、兵庫県姫路市で玄関に置かれていた荷物が盗まれる事件がありました。女子中学生が逮捕されました。
また、出前館では、置き配された食べ物の袋に生きたネズミが入っていたこともありました。
宅配業者の対策
多くの宅配業者は、写真を送って配達完了を証明したり、「置き配保険」を用意したりしています。
ヤマト運輸では、盗難や紛失があったとき、会員であれば状況を確認し、対応してくれることもあります。
法的な責任は?
弁護士の話によると、「置き配は利用者が自分で選ぶ方法なので、配達業者の責任は小さい」といいます。
ただし、明らかに問題のある配達(雨の中で濡らすなど)は責任が問われることもあります。
盗難を防ぐには?
荷物なるべく早く回収しましょう。玄関ではなく、宅配ボックスやロッカーの使用、防犯カメラの設置も効果的です。
国交省の方針
国土交通省は、置き配を標準運送約款に入れて、広めようとしています。
背景には人手不足や労働時間の制限などの問題があります。
まとめ
- 「置き配」は便利だが、盗難や誤配達のリスクがある
- トラブル時の責任は限定的
- 写真で配達証明するサービスや保険もある
- 荷物はすぐに回収し、宅配ボックスや防犯対策を取ろう
- 国交省は置き配を普及させる方針
Hướng dẫn dùng Okihai an toàn: Tránh trộm cắp và giao nhầm hàng
“Okihai” – phương thức giao hàng bằng cách đặt hàng hóa trước cửa nhà hoặc trong hộp thư bưu kiện – đang ngày càng trở nên phổ biến. Nguyên nhân là do sự gia tăng của thương mại điện tử và tình trạng thiếu hụt tài xế.
Mặc dù okihai tiện lợi nhưng cũng phát sinh các vấn đề như trộm cắp và giao nhầm hàng. Trên mạng xã hội cũng có những bình luận như “đã nhận được email xác nhận giao hàng nhưng không thấy hàng đâu”.
Các vụ việc đã xảy ra trên thực tế
Tháng 6 năm 2024, một vụ trộm hàng hóa đặt trước cửa nhà đã xảy ra tại thành phố Himeji, tỉnh Hyogo. Một nữ sinh trung học đã bị bắt giữ.
Ngoài ra, tại Demaekan, cũng từng có trường hợp một con chuột sống chui vào túi đồ ăn được giao bằng okihai.
Biện pháp đối phó của các công ty giao hàng
Nhiều công ty giao hàng đang áp dụng các biện pháp như gửi ảnh để xác nhận việc giao hàng hoàn tất hoặc cung cấp “bảo hiểm okihai”.
Tại Yamato Transport, nếu xảy ra mất mát hoặc thất lạc, khách hàng thành viên có thể được hỗ trợ xác nhận tình trạng và xử lý.
Trách nhiệm pháp lý là gì?
Theo luật sư, “okihai là phương thức do người sử dụng tự lựa chọn, nên trách nhiệm của công ty giao hàng là nhỏ.”
Tuy nhiên, nếu việc giao hàng rõ ràng có vấn đề (ví dụ: để hàng ướt dưới mưa), trách nhiệm vẫn có thể được xem xét.
Làm thế nào để ngăn chặn trộm cắp?
Hãy cố gắng nhận hàng càng sớm càng tốt. Thay vì để trước cửa nhà, việc sử dụng hộp thư bưu kiện, tủ khóa hoặc lắp đặt camera an ninh cũng rất hiệu quả.
Chính sách của Bộ Đất đai, Hạ tầng, Giao thông và Du lịch
Bộ Đất đai – Hạ tầng – Giao thông và Du lịch đang có kế hoạch đưa okihai vào Điều khoản Vận chuyển tiêu chuẩn để thúc đẩy việc sử dụng rộng rãi hơn.
Nguyên nhân là do các vấn đề như thiếu hụt lao động và hạn chế về thời gian làm việc.
Tóm tắt
- “Okihai” tiện lợi nhưng có nguy cơ trộm cắp và giao nhầm hàng.
- Trách nhiệm khi xảy ra sự cố là có giới hạn.
- Có các dịch vụ xác nhận giao hàng bằng ảnh và bảo hiểm.
- Hãy nhận hàng ngay lập tức, sử dụng hộp thư bưu kiện và thực hiện các biện pháp phòng chống tội phạm.
- Bộ Đất đai, Hạ tầng, Giao thông và Du lịch đang có chính sách phổ biến okihai.
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
置き配 | Giao hàng không cần gặp mặt (để hàng trước cửa, trong hộp thư,…) |
〜ときの | Khi… (chỉ thời điểm) |
注意ポイント | Điểm cần lưu ý, điểm chú ý |
盗難 | Trộm cắp |
トラブル | Rắc rối, sự cố |
配達ミス | Lỗi giao hàng, giao nhầm hàng |
〜に気をつける | Cẩn thận với, chú ý đến |
玄関先 | Trước cửa nhà |
宅配ボックス | Hộp đựng hàng giao, thùng giao nhận |
荷物 | Hành lý, kiện hàng |
置いて届ける | Đặt và giao (dạng VてV) |
〜が広がる | Lan rộng, phổ biến |
ネット通販 | Thương mại điện tử, mua sắm online |
増加 | Sự tăng lên |
ドライバー | Tài xế, người lái xe |
不足 | Sự thiếu hụt |
〜が理由です | Là lý do cho… |
便利 | Tiện lợi, thuận tiện |
誤配達 | Giao hàng sai, giao nhầm địa chỉ |
問題 | Vấn đề, sự cố |
〜が起こる | Xảy ra, phát sinh |
SNS | Mạng xã hội |
配達完了メール | Email thông báo hoàn tất giao hàng |
〜のに | Mặc dù, dù cho… (chỉ sự đối lập, tương phản) |
〜という声 | Có tiếng nói rằng, có ý kiến cho rằng |
実際に | Thực tế, trên thực tế |
事件 | Vụ án, vụ việc |
兵庫県姫路市 | Thành phố Himeji, tỉnh Hyogo |
〜で | Tại, ở (chỉ địa điểm xảy ra hành động) |
〜に置かれる | Được đặt (thể bị động) |
〜が盗まれる | Bị đánh cắp (thể bị động) |
女子中学生 | Nữ sinh cấp hai |
〜が逮捕される | Bị bắt giữ (thể bị động) |
また | Ngoài ra, hơn nữa |
出前館 | Demaekan (tên công ty giao đồ ăn) |
食べ物 | Đồ ăn, thực phẩm |
袋 | Túi |
生きた | Sống (tính từ dạng quá khứ của động từ 生きる) |
ネズミ | Chuột |
〜が入っていた (động từ: 入る) | Đã chui vào, đã có bên trong |
対策 | Biện pháp đối phó, biện pháp khắc phục |
多くの | Nhiều |
写真 | Ảnh |
〜を送る | Gửi |
〜を証明する | Chứng minh, xác nhận |
〜したり〜したりする | Làm việc A rồi làm việc B (liệt kê các hành động không theo thứ tự) |
置き配保険 | Bảo hiểm okihai |
〜を用意する | Chuẩn bị, sắp xếp |
ヤマト運輸 | Yamato Transport (tên công ty vận chuyển) |
紛失 | Thất lạc, đánh mất |
〜があったとき | Khi có (sự cố)… |
会員 | Thành viên |
〜であれば | Nếu là, nếu thuộc về (thể điều kiện) |
状況 | Tình hình, trạng thái |
〜を確認する | Xác nhận, kiểm tra |
対応してくれる (động từ: 対応する) | Xử lý, ứng phó (người khác làm cho mình) |
法的な | Mang tính pháp lý, về mặt pháp luật |
責任 | Trách nhiệm |
弁護士 | Luật sư |
〜の話によると | Theo lời kể của…, theo như… |
利用者 | Người sử dụng |
自分で | Tự mình, một mình |
〜を選ぶ | Lựa chọn |
方法 | Phương pháp, cách thức |
〜なので | Vì vậy, bởi vậy (chỉ nguyên nhân, lý do) |
配達業者 | Công ty giao hàng, nhà cung cấp dịch vụ giao hàng |
小さい | Nhỏ, ít (ở đây mang nghĩa trách nhiệm nhỏ) |
〜といいます | Người ta nói rằng, có người nói rằng |
ただし | Tuy nhiên |
明らかに | Rõ ràng, hiển nhiên |
雨の中で | Trong mưa |
〜を濡らす | Làm ướt |
〜など | Vân vân, các thứ… |
〜が問われる | Bị chất vấn, bị đặt vấn đề (thể bị động) |
〜を防ぐ | Ngăn chặn, phòng ngừa |
なるべく | Càng nhiều càng tốt, cố gắng hết sức |
早く | Sớm |
〜を回収する | Thu hồi, lấy lại |
〜ではなく | Không phải là…, mà là… |
ロッカー | Tủ khóa |
使用 | Sử dụng |
防犯カメラ | Camera an ninh |
設置 | Lắp đặt |
効果的 | Hiệu quả |
国交省 | Bộ Đất đai, Hạ tầng, Giao thông và Du lịch (viết tắt của 国土交通省) |
方針 | Chính sách, phương châm |
標準運送約款 | Điều khoản vận chuyển tiêu chuẩn |
〜に入れる | Đưa vào, thêm vào |
〜を広めようとする (động từ: 広める) | Cố gắng phổ biến, cố gắng lan rộng |
背景 | Bối cảnh, nền tảng |
人手不足 | Thiếu hụt lao động |
労働時間 | Thời gian làm việc |
制限 | Hạn chế, giới hạn |