
「ストレートネック」とは?スマホ首の症状と原因・自宅でできる簡単な改善法
毎日のように使っているスマートフォンやパソコン。便利な反面、体に大きな負担がかかっているかもしれません。
特に若い人に多いのが、首がまっすぐになってしまう病気「ストレートネック」です。
下を向いてスマホを見る姿勢が原因
道を歩いていると、多くの人が下を向いてスマホを使っているのを見かけます。
その姿勢が長く続くと、首の骨がまっすぐになってしまい、本来あるはずのカーブがなくなってしまいます。
ストレートネックで起こる症状
首がまっすぐになると、首や肩の筋肉が緊張し、神経が圧迫されます。その結果、次のような症状が出てきます。
- 首や肩の凝り
- 頭痛
- めまい
- 吐き気
- 顔のむくみや二重あご
放っておくと椎間板ヘルニアに
悪化すると、骨と骨の間にある椎間板が飛び出して、神経を強く圧迫してしまう可能性があります。そうなると、手のしびれや体のいろいろな部分にしびれが出ることも。
正しい姿勢と筋肉で予防しよう
ストレートネックを防ぐには、普段から正しい姿勢を意識することが大切です。また、体幹を鍛える運動や、筋肉をつける習慣も効果的です。
家でできる簡単な対策
- 湯船につかる:血行が良くなり筋肉が緩みやすくなる
- 枕を見直す:高すぎる枕は悪化の原因
- 深呼吸を習慣にする:浅い呼吸は首に負担がかかる
- ときどき上を45度見上げる:血流が改善
まとめ
- スマホやパソコンの使いすぎで首に負担がかかる
- ストレートネックは首の骨がまっすぐになる状態
- 頭痛や肩こりなど多くの症状が出てくる
- 正しい姿勢と筋肉をつけることが予防のポイント
- 家でできる簡単な対策も試してみよう
Hội chứng “Cổ thẳng” là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách cải thiện đơn giản tại nhà
Smartphone và máy tính là những thiết bị chúng ta sử dụng hàng ngày. Dù tiện lợi nhưng chúng có thể gây ra gánh nặng lớn cho cơ thể.
Đặc biệt, hội chứng “cổ thẳng” là tình trạng cổ bị thẳng ra thay vì có độ cong tự nhiên, thường gặp ở những người trẻ.
Tư thế cúi đầu nhìn điện thoại là nguyên nhân chính
Khi đi bộ trên đường, chúng ta thường thấy nhiều người cúi đầu sử dụng điện thoại.
Nếu duy trì tư thế này trong thời gian dài, xương cổ sẽ bị thẳng ra, mất đi độ cong tự nhiên vốn có.
Các triệu chứng của hội chứng cổ thẳng
Khi cổ bị thẳng, các cơ ở cổ và vai sẽ căng cứng, chèn ép dây thần kinh. Kết quả là bạn có thể gặp phải các triệu chứng như:
- Đau mỏi cổ và vai
- Đau đầu
- Chóng mặt
- Buồn nôn
- Mặt sưng húp hoặc cằm đôi
Nếu để lâu có thể dẫn đến thoát vị đĩa đệm
Nếu tình trạng này trở nên nghiêm trọng, đĩa đệm nằm giữa các đốt sống có thể bị lồi ra, chèn ép mạnh lên dây thần kinh. Khi đó, bạn có thể bị tê tay hoặc tê ở nhiều bộ phận khác trên cơ thể.
Phòng ngừa bằng tư thế đúng và tăng cường cơ bắp
Để phòng ngừa hội chứng cổ thẳng, điều quan trọng là phải luôn chú ý đến tư thế đúng hàng ngày. Ngoài ra, việc tập luyện để tăng cường cơ lõi và thói quen tập cơ cũng rất hiệu quả.
Những biện pháp đơn giản có thể thực hiện tại nhà
- Tắm bồn: Giúp lưu thông máu tốt hơn và thư giãn cơ bắp.
- Kiểm tra lại gối ngủ: Gối quá cao có thể làm tình trạng trầm trọng hơn.
- Tập hít thở sâu thường xuyên: Hít thở nông gây áp lực lên cổ.
- Thỉnh thoảng ngẩng đầu lên 45 độ: Giúp cải thiện lưu lượng máu.
Tóm tắt
- Sử dụng smartphone và máy tính quá nhiều gây gánh nặng cho cổ.
- Hội chứng cổ thẳng là tình trạng xương cổ bị thẳng ra.
- Có thể gây ra nhiều triệu chứng như đau đầu và đau vai.
- Điểm mấu chốt để phòng ngừa là duy trì tư thế đúng và tăng cường cơ bắp.
- Hãy thử áp dụng các biện pháp đơn giản có thể làm tại nhà.
Nguồn tin『YAHOO! NEWS』
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
ストレートネック | Hội chứng cổ thẳng |
スマホ首 | Cổ do dùng smartphone (cổ điện thoại) |
症状 | Triệu chứng |
原因 | Nguyên nhân |
自宅 | Nhà riêng |
簡単な | Đơn giản |
改善法 | Phương pháp cải thiện |
毎日のように | Hầu như mỗi ngày, gần như mỗi ngày |
使う (使う) | Sử dụng |
便利な反面 | Một mặt thì tiện lợi, nhưng mặt khác thì… |
体に大きな負担がかかる | Gây gánh nặng lớn cho cơ thể |
特に | Đặc biệt là |
若い人 | Người trẻ |
多い | Nhiều, phổ biến |
まっすぐになる | Trở nên thẳng |
病気 | Bệnh |
下を向く (向く) | Cúi xuống, nhìn xuống |
姿勢 | Tư thế |
道を歩く (歩く) | Đi bộ trên đường |
見かける (見かける) | Bắt gặp, nhìn thấy |
長く続く (続く) | Kéo dài |
骨 | Xương |
本来あるはずのカーブ | Độ cong tự nhiên vốn có |
〜がなくなる | Bị mất đi, không còn nữa |
起こる (起こる) | Xảy ra |
肩 | Vai |
筋肉 | Cơ bắp |
緊張する | Căng thẳng, co thắt |
神経 | Dây thần kinh |
圧迫される | Bị chèn ép |
結果 | Kết quả |
次のような | Những (triệu chứng) như sau |
出てくる (出てくる) | Xuất hiện |
凝り | Sự cứng đơ, đau mỏi |
頭痛 | Đau đầu |
めまい | Chóng mặt |
吐き気 | Buồn nôn |
顔のむくみ | Mặt sưng húp |
二重あご | Cằm đôi |
放っておく (放っておく) | Để yên, bỏ mặc |
椎間板ヘルニア | Thoát vị đĩa đệm |
悪化する (悪化する) | Trở nên tồi tệ hơn, trầm trọng hơn |
骨と骨の間 | Giữa các xương |
飛び出す (飛び出す) | Lồi ra, vọt ra |
強く | Mạnh |
可能性がある | Có khả năng |
手のしびれ | Tê tay |
体のいろいろな部分 | Nhiều bộ phận khác nhau trên cơ thể |
〜ことも | Cũng có trường hợp ~ |
正しい | Đúng, chính xác |
予防する (予防する) | Phòng ngừa |
普段から | Từ bình thường, từ trước đến nay |
意識する (意識する) | Ý thức, nhận thức |
大切だ | Quan trọng |
体幹 | Cơ lõi, thân (cơ thể) |
鍛える (鍛える) | Rèn luyện, tập luyện |
運動 | Vận động, tập thể dục |
〜をつける | Tạo thói quen, hình thành |
習慣 | Thói quen |
効果的だ | Có hiệu quả |
対策 | Biện pháp, đối sách |
湯船につかる (浸かる) | Ngâm mình trong bồn tắm |
血行が良くなる | Lưu thông máu tốt hơn |
緩む (緩む) | Thư giãn, nới lỏng |
枕を見直す (見直す) | Xem xét lại gối |
高すぎる | Quá cao |
深呼吸 | Hít thở sâu |
浅い呼吸 | Hít thở nông |
ときどき | Thỉnh thoảng |
上を見上げる (見上げる) | Ngước lên nhìn |
血流が改善する (改善する) | Lưu lượng máu được cải thiện |