
ハラスメントの感じ方は人により違います
ハラスメントの研修や面談をする中で、年齢や会社の大きさによって、「ハラスメント」だと感じる基準が違うことがあります。
たとえば、上司が「飲み会はみんな参加するのが普通だよ」と言った場合、これは強制のように感じる人もいて、「グレーゾーンハラスメント」になることもあります。
また、先輩が落ちかけた上着を直したときに、それを「セクハラ」と感じた女性もいました。
ハラスメントと思う前に考えること
「これってハラスメントですか?」と聞く人は、「自分がいやな思いをしたからハラスメントだ」と考えていることが多いです。
でも、まずは「平均的な働く人がどう感じるか」を基準にして、つぎに「本人の感じ方」を考えることが大切です。
セクハラの場合、仕事の中で性に関する言動があれば、多くの人は「セクハラ」だと感じます。
パワハラの判断は難しい
パワハラは、つぎの3つの条件に当てはまるとパワハラになります。
- 上司と部下などの立場の差を使っている
- 仕事に必要な範囲を超えている
- 心や体がつらくなったり、人としての尊厳が傷つけられる
でも、すぐに「パワハラだ」とは言えません。必要な指導でも、受ける人が「パワハラ」と思ってしまうことがあるからです。
たとえば、上司がため息をついたり、機嫌が悪そうだったりするだけで、つらく感じる人もいれば、気にしない人もいます。
グレーゾーンハラスメントへの対応
グレーゾーンハラスメントの対応として、会社ごとに基準を作ることが大切です。
社員が安心して意見を出せるように、匿名アンケートなどを使って、社内で話し合いを重ねることが必要です。
まとめ
- ハラスメントの感じ方は人によって違います。
- まずは「平均的な人の感覚」で考え、そのあと「本人の気持ち」も大切にします。
- セクハラは性的な言動が基準になりやすいです。
- パワハラは指導との区別が難しいです。
- グレーゾーンの対策には、会社での話し合いが必要です。
Hiểu Sự Khác Biệt Trong Nhận Thức Quấy Rối
Trong quá trình tổ chức các buổi đào tạo và phỏng vấn về quấy rối, có những lúc tiêu chuẩn cảm nhận “quấy rối” khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi và quy mô công ty.
Ví dụ, khi một cấp trên nói “đi nhậu là chuyện bình thường mà ai cũng tham gia”, thì điều này có thể bị một số người cảm thấy như bị ép buộc, và có thể trở thành “quấy rối vùng xám”.
Ngoài ra, có một phụ nữ đã cảm thấy bị “quấy rối tình dục” khi một tiền bối chỉnh lại chiếc áo khoác của cô ấy khi nó sắp rơi.
Những điều cần suy nghĩ trước khi cho rằng đó là quấy rối
Những người hỏi “Đây có phải là quấy rối không?” thường nghĩ rằng “đó là quấy rối vì tôi đã cảm thấy khó chịu”.
Tuy nhiên, điều quan trọng là trước tiên phải dựa trên “cảm nhận của một người lao động bình thường”, sau đó mới xem xét “cách cảm nhận của chính người đó”.
Trong trường hợp quấy rối tình dục, nếu có lời nói hoặc hành động liên quan đến tình dục trong công việc, nhiều người sẽ cảm thấy đó là “quấy rối tình dục”.
Khó khăn trong việc xác định quấy rối quyền lực (Power Harassment)
Power harassment xảy ra khi đáp ứng 3 điều kiện sau:
- Sử dụng sự khác biệt về vị trí, chẳng hạn như giữa cấp trên và cấp dưới
- Vượt quá phạm vi cần thiết cho công việc
- Gây đau khổ về tinh thần hoặc thể chất, hoặc làm tổn hại đến phẩm giá con người
Tuy nhiên, không thể ngay lập tức nói rằng “đó là power harassment”. Bởi vì ngay cả khi là sự chỉ đạo cần thiết, người tiếp nhận vẫn có thể cảm thấy đó là “power harassment”.
Ví dụ, chỉ cần cấp trên thở dài hoặc tỏ ra khó chịu, có người sẽ cảm thấy khó chịu, nhưng cũng có người không bận tâm.
Xử lý quấy rối vùng xám
Để xử lý quấy rối vùng xám, điều quan trọng là mỗi công ty cần thiết lập các tiêu chuẩn riêng.
Để nhân viên có thể yên tâm đưa ra ý kiến, cần sử dụng các cuộc khảo sát ẩn danh và các phương pháp khác để tổ chức các cuộc thảo luận nội bộ nhiều lần.
Tóm tắt
- Cách nhìn nhận quấy rối khác nhau tùy mỗi người.
- Trước tiên, hãy suy nghĩ dựa trên “cảm nhận của một người bình thường”, sau đó cũng xem xét “cảm xúc của chính người đó”.
- Quấy rối tình dục thường dựa trên lời nói hoặc hành động mang tính chất tình dục.
- Power harassment khó phân biệt với sự chỉ đạo.
- Để đối phó với vùng xám, cần có sự thảo luận tại công ty.
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
グレーゾーンハラスメント | Hành vi quấy rối nằm trong “vùng xám” – tức là không rõ ràng là quấy rối, nhưng có thể khiến người khác cảm thấy khó chịu, bị áp lực hoặc tổn thương. |
パワハラ | Từ viết tắt của “power harassment”. Quấy rối quyền lực trong môi trường làm việc, tức là lợi dụng vị trí cao hơn để gây áp lực, xúc phạm, hoặc làm tổn thương người khác. |
感じ方 | Cách cảm nhận |
人により違う | Khác nhau tùy mỗi người |
研修 | Buổi tập huấn, khóa đào tạo |
面談 | Buổi phỏng vấn, buổi nói chuyện |
~をする中で | Trong quá trình làm gì đó, khi đang làm gì đó |
年齢 | Tuổi tác |
会社の大きさ | Quy mô công ty |
~によって | Tùy thuộc vào |
~だと感じる | Cảm thấy là |
基準 | Tiêu chuẩn |
ことがある | Đôi khi có trường hợp |
たとえば | Ví dụ |
上司 | Cấp trên |
飲み会 | Buổi nhậu, tiệc nhậu |
参加する | Tham gia |
普通だ | Bình thường |
と言った場合 | Trong trường hợp đã nói rằng |
強制 | Sự cưỡng chế, bắt buộc |
~のように感じる | Cảm thấy như là |
~になる | Trở thành, trở nên |
先輩 | Tiền bối |
落ちかける | Sắp rơi, suýt rơi |
上着 | Áo khoác |
直す | Sửa, chỉnh lại |
~ときに | Khi làm gì đó |
女性 | Phụ nữ |
~もいました | Cũng đã có người |
~と思う前に | Trước khi nghĩ rằng |
考える | Suy nghĩ |
「これって~ですか?」と聞く | Hỏi “cái này là ~ phải không?” |
自分 | Bản thân |
いやな思いをする | Trải qua cảm giác khó chịu |
~から | Vì |
~ことが多い | Thường hay |
まずは | Trước hết |
平均的な | Mang tính trung bình, bình thường |
働く人 | Người lao động |
どう感じるか | Cảm thấy như thế nào |
~を基準にする | Lấy ~ làm tiêu chuẩn |
つぎに | Tiếp theo |
本人 | Chính người đó |
~ことが大切だ | Điều ~ là quan trọng |
場合 | Trường hợp |
仕事の中で | Trong công việc |
性に関する言動 | Lời nói, hành vi liên quan đến giới tính |
~があれば | Nếu có |
多くの人 | Nhiều người |
判断 | Sự phán đoán, đánh giá |
難しい | Khó |
つぎの | Tiếp theo |
条件 | Điều kiện |
~に当てはまる | Áp dụng, phù hợp với |
部下 | Cấp dưới |
立場の差 | Sự khác biệt về vị trí |
使う | Sử dụng |
必要な範囲 | Phạm vi cần thiết |
超える | Vượt quá |
心 | Tâm hồn, trái tim |
体 | Cơ thể |
つらくなる | Trở nên khó chịu, đau khổ |
人としての尊厳 | Phẩm giá con người |
傷つけられる | Bị tổn thương, bị làm đau |
すぐに | Ngay lập tức |
~とは言えない | Không thể nói là ~ |
指導 | Sự chỉ đạo, hướng dẫn |
受ける | Tiếp nhận |
~ことがある | Đôi khi có trường hợp |
ため息をつく | Thở dài |
機嫌が悪そう | Trông có vẻ tâm trạng không tốt |
~するだけで | Chỉ cần làm gì đó là |
~人もいれば、~人もいる | Có người ~ , cũng có người ~ |
気にしない | Không bận tâm, không để ý |
対応 | Cách đối phó, cách xử lý |
~として | Với tư cách là, với vai trò là |
会社ごと | Mỗi công ty |
作る | Tạo ra, làm ra |
社員 | Nhân viên |
安心して | Một cách yên tâm |
意見を出せる | Có thể đưa ra ý kiến |
~ように | Để mà, với mục đích |
匿名アンケート | Khảo sát ẩn danh |
~など | Và những thứ tương tự |
使う | Sử dụng |
社内 | Trong công ty |
話し合いを重ねる | Tiến hành thảo luận nhiều lần |
必要だ | Cần thiết |