
住宅ローン返済負担を減らすために借り換えを考えてみよう
日本銀行は、2026年の初めに利上げを再開する見通しです。そのため、住宅ローンを組んでいる人の返済負担が増える可能性があります。
借り換えで金利を下げられるチャンス
特に地方銀行で変動金利の住宅ローンを利用している人は、借り換えで金利を大きく下げられる可能性があります。
たとえば、2018年にローンを組んだ人の金利は約1.2%ですが、SBI新生銀行では0.590%、PayPay銀行では0.6%と、半分に近い金利もあります。
住宅ローンの金利は3つのポイントで決まる
- 調達金利:銀行がお金を集めるときにかかるコスト
- 運営費用(オペレーションコスト):店舗や人件費など
- 団体信用生命保険(団信):返済ができなくなったときの保険
平均年齢が高いと保険料も高くなり、金利が高くなることがあります。
メリット①:金利が下がると返済が楽になる
住宅ローンを借り換えをする一番の理由は、「金利が下がること」です。
金利が下がると、毎月の返済額や、全体の返済額が少なくなることがあります。
とくに、昔に住宅ローンを組んだ人や、固定金利から変動金利に変える人にとっては、金利差が大きくなる可能性があります。
メリット②:返済計画が立てやすくなる
固定金利を選ぶと、将来の返済額が変わらないので、安心です。
教育費や車の買い替えなど、将来の出費にも備えやすくなります。
メリット③:団信の保障が良くなる
団体信用生命保険(団信)は、万が一の時に住宅ローンを払わなくてよくなる保険です。
最近の団信は、死亡だけでなく、がん・脳卒中・心筋梗塞の時にも保障される商品があります。
デメリット①:手数料や費用が必要
借り換えをすると、事務手数料や登記費用など、いろいろなお金がかかります。
平均して30〜100万円くらいの費用が必要になることもあります。
デメリット②:住宅ローン控除が少なくなることがある
住宅ローン控除とは、税金が安くなる制度です。
借り換えをすると、控除が減ったり、使えなくなったりする可能性があります。
まとめ
- 2026年に利上げが始まる可能性あり
- 住宅ローン返済負担が増える
- 借り換えで金利引き下げの可能性
- ネット銀行は有利な条件が多い
Hãy cân nhắc chuyển đổi khoản vay để giảm gánh nặng trả nợ mua nhà
Ngân hàng Nhật Bản dự kiến sẽ tăng lãi suất trở lại vào đầu năm 2026. Do đó, những người đang vay mua nhà có thể sẽ phải chịu gánh nặng trả nợ lớn hơn.
Cơ hội giảm lãi suất khi chuyển đổi khoản vay
Đặc biệt, những người đang vay mua nhà với lãi suất biến động tại các ngân hàng địa phương có khả năng giảm lãi suất đáng kể nếu chuyển đổi khoản vay.
Ví dụ, những người vay từ năm 2018 có lãi suất khoảng 1.2%, nhưng tại Ngân hàng Shinsei SBI là 0.590% và Ngân hàng PayPay là 0.6% – gần như chỉ còn một nửa.
Lãi suất vay mua nhà được quyết định bởi 3 yếu tố
- Chi phí vốn: chi phí mà ngân hàng phải trả để huy động tiền
- Chi phí vận hành (operation cost): bao gồm chi phí chi nhánh, nhân sự,…
- Bảo hiểm nhân thọ tín dụng (gọi tắt là bảo hiểm đoàn tín): là loại bảo hiểm khi người vay không thể tiếp tục trả nợ
Nếu tuổi trung bình của người vay cao, phí bảo hiểm cũng cao hơn và do đó lãi suất cũng có thể tăng lên.
Lợi ích ①: Giảm lãi suất giúp việc trả nợ dễ dàng hơn
Lý do phổ biến nhất để chuyển đổi khoản vay là “giảm lãi suất”.
Khi lãi suất giảm, số tiền phải trả hàng tháng và tổng số tiền phải trả cũng có thể giảm.
Đặc biệt, với những người vay từ lâu hoặc chuyển từ lãi suất cố định sang lãi suất biến động, mức chênh lệch lãi suất có thể rất lớn.
Lợi ích ②: Dễ lập kế hoạch trả nợ hơn
Nếu chọn lãi suất cố định, bạn sẽ yên tâm vì số tiền trả mỗi tháng không thay đổi trong tương lai.
Bạn cũng dễ chuẩn bị cho các chi phí trong tương lai như học phí hoặc thay xe.
Lợi ích ③: Bảo hiểm đoàn tín được nâng cấp
Bảo hiểm nhân thọ tín dụng (đoàn tín) là loại bảo hiểm giúp người vay không cần trả nợ trong những trường hợp bất trắc.
Gần đây, một số sản phẩm bảo hiểm đoàn tín không chỉ chi trả khi tử vong, mà còn trong trường hợp bị ung thư, đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim.
Bất lợi ①: Phí thủ tục và chi phí phát sinh
Khi chuyển đổi khoản vay, bạn cần thanh toán các khoản như phí hành chính, phí công chứng,…
Chi phí trung bình có thể dao động từ 300,000 đến 1,000,000 yên.
Bất lợi ②: Ưu đãi giảm thuế có thể bị giảm
Ưu đãi thuế vay mua nhà là một chế độ giúp bạn giảm thuế phải đóng.
Tuy nhiên, nếu chuyển đổi khoản vay, bạn có thể bị giảm hoặc không được hưởng chế độ này nữa.
Tổng kết
- Có khả năng tăng lãi suất từ năm 2026
- Gánh nặng trả nợ vay mua nhà có thể tăng
- Chuyển đổi khoản vay giúp giảm lãi suất
- Ngân hàng online thường có điều kiện ưu đãi hơn
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
住宅ローン | Khoản vay mua nhà |
返済 | Trả nợ, hoàn trả (vay) |
負担 | Gánh nặng (tài chính, trách nhiệm) |
減らす | Giảm bớt |
借り換え | Tái cấp vốn, chuyển đổi khoản vay |
考える | Suy nghĩ, cân nhắc |
日本銀行 | Ngân hàng Trung ương Nhật Bản |
利上げ | Tăng lãi suất |
再開 | Mở lại, khởi động lại |
見通し | Triển vọng, dự đoán |
組む | Lập kế hoạch, thiết lập (hợp đồng vay) |
増える | Tăng lên |
可能性 | Khả năng |
地方銀行 | Ngân hàng địa phương |
変動金利 | Lãi suất thả nổi |
利用する | Sử dụng |
下げる | Giảm |
約 | Khoảng, xấp xỉ |
新生銀行 | Ngân hàng Shinsei |
金利 | Lãi suất |
半分 | Một nửa |
調達金利 | Lãi suất huy động vốn |
運営費用 | Chi phí vận hành |
店舗 | Chi nhánh, cửa hàng |
人件費 | Chi phí nhân công |
団体信用生命保険 | Bảo hiểm nhân thọ tín dụng nhóm |
団信 | Viết tắt của bảo hiểm tín dụng nhân thọ |
平均年齢 | Độ tuổi trung bình |
保険料 | Phí bảo hiểm |
契約者 | Người ký hợp đồng |
得をする | Có lợi |
節約 | Tiết kiệm |
元本 | Tiền gốc |
金額 | Số tiền |
倍 | Gấp đôi |
収入 | Thu nhập |
審査 | Thẩm định, xét duyệt |
安定 | Ổn định |
上がる | Tăng |
通る | Thông qua |
夫婦 | Vợ chồng |
合算 | Tính gộp |
申請する | Đăng ký, nộp đơn |
〜ために | Để mà (chỉ mục đích) |
〜可能性がある | Có khả năng |
〜とき | Khi |
〜たり〜たりする | Liệt kê hành động (nào đó… và nào đó…) |
〜ば | Nếu |