先生の夏休みって、どんなふうにすごしているの?
先生の夏休みは、自由な休みではありません。多くの先生は、ふだんと同じように出勤しています。主な仕事は、2学期の授業準備や研究会の参加などです。
運動会や教室の整理など、やることがたくさん!
秋に行われる運動会の準備も夏休みの大事な仕事です。特に表現種目(ダンスなど)は、他の学年と曲がかぶらないように先生たちで相談して決めます。
また、教室の整備も大事です。文房具を整えたり、子どもたちの作品を片付けたりします。次の作品を飾れるように、教室をきれいに整えます。
長い休みをとる先生は3分の1
年休(有給休暇)を使って旅行などに行く先生もいますが、全体の3分の1ほどです。毎日、植物の水やりなどの作業が必要な場合もあるからです。
ただし、先生の年休は1時間単位でも取れるので、いつもより遅く出勤したり、早く退勤したりすることもできます。
お昼の時間は、癒しタイム
ふだんの給食の時間は忙しくて自分が食べる時間がほとんどありません。しかし、夏休みは落ち着いて昼食を取れるので、気分もリフレッシュできます。
また、定時で退勤したり、ゆっくり出勤したりと、授業がある時期とはちがい、余裕を持って仕事ができる期間です。
まとめ
- 夏休みも先生は出勤して仕事をしている
- 運動会の準備や教室整備などが主な内容
- 1時間単位で年休を使えるため、柔軟に休める
- 昼休みなど癒しの時間もある
- 子どもたちの登校を楽しみにしながら夏休みを過ごしている
Giáo Viên Làm Gì Vào Kỳ Nghỉ Hè? Khám Phá Cuộc Sống Thầm Lặng Của Thầy Cô
Kỳ nghỉ hè của giáo viên không phải là kỳ nghỉ tự do. Nhiều giáo viên vẫn đi làm như thường lệ. Công việc chính của họ là chuẩn bị bài giảng cho học kỳ 2 và tham gia các buổi hội thảo nghiên cứu.
Có rất nhiều việc phải làm, như chuẩn bị cho hội thao và dọn dẹp lớp học!
Việc chuẩn bị cho hội thao được tổ chức vào mùa thu cũng là một công việc quan trọng trong kỳ nghỉ hè. Đặc biệt với các tiết mục biểu diễn (như nhảy múa), các giáo viên sẽ cùng thảo luận để quyết định bài hát sao cho không trùng với các khối lớp khác.
Ngoài ra, việc bảo trì lớp học cũng rất quan trọng. Giáo viên sắp xếp văn phòng phẩm và dọn dẹp các tác phẩm của học sinh. Họ dọn dẹp lớp học sạch sẽ để có thể trưng bày các tác phẩm tiếp theo.
Chỉ 1/3 giáo viên có kỳ nghỉ dài
Một số giáo viên sử dụng ngày nghỉ phép (nghỉ có lương) để đi du lịch, nhưng chỉ khoảng 1/3 tổng số. Điều này là do đôi khi họ cần thực hiện các công việc hàng ngày như tưới cây.
Tuy nhiên, ngày nghỉ phép của giáo viên có thể được tính theo giờ, nên họ có thể đi làm muộn hơn hoặc về sớm hơn bình thường.
Thời gian buổi trưa là thời gian thư giãn
Trong giờ ăn trưa bình thường, giáo viên bận rộn đến mức hầu như không có thời gian để ăn. Tuy nhiên, vào kỳ nghỉ hè, họ có thể ăn trưa một cách thoải mái, giúp tinh thần sảng khoái.
Ngoài ra, đây là khoảng thời gian mà họ có thể tan sở đúng giờ hoặc đi làm muộn hơn, khác với những giai đoạn có tiết học, cho phép họ làm việc một cách thoải mái hơn.
Tóm tắt
- Dù là kỳ nghỉ hè, giáo viên vẫn đi làm để làm việc.
- Các công việc chính bao gồm chuẩn bị cho hội thao và bảo trì lớp học.
- Giáo viên có thể nghỉ phép linh hoạt theo từng giờ.
- Cũng có thời gian thư giãn như giờ nghỉ trưa.
- Giáo viên trải qua kỳ nghỉ hè trong khi mong chờ học sinh quay lại trường.
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
先生 | giáo viên |
夏休み | kỳ nghỉ hè |
普通 | thông thường |
子ども | trẻ em |
親 | phụ huynh, cha mẹ |
知る | biết |
大阪府 | tỉnh Osaka |
小学校 | trường tiểu học |
教諭 | giáo viên chính thức |
話す | nói, trò chuyện |
聞く | nghe, hỏi |
出勤する | đi làm |
準備 | chuẩn bị |
勉強 | học tập |
自由 | tự do |
同じ | giống nhau |
主な | chính, chủ yếu |
学期 | học kỳ |
授業 | buổi học, tiết học |
研究会 | buổi hội thảo, nghiên cứu |
参加 | tham gia |
運動会 | hội thao |
教室 | lớp học |
整理 | dọn dẹp, sắp xếp |
行う | tiến hành, tổ chức |
表現種目 | mục biểu diễn |
学年 | niên học, khối lớp |
曲 | bài nhạc |
被る | bị trùng lặp |
相談する | trao đổi, thảo luận |
決める | quyết định |
整備 | chỉnh trang, bảo trì |
文房具 | văn phòng phẩm |
整える | sắp xếp, chuẩn bị |
作品 | tác phẩm |
片付ける | dọn dẹp |
飾る | trang trí |
長い | dài |
年休 | nghỉ phép năm |
有給休暇 | nghỉ có lương |
旅行 | du lịch |
全体 | toàn thể |
植物 | thực vật |
水やり | tưới nước |
作業 | công việc, thao tác |
必要 | cần thiết |
遅く | trễ |
早く | sớm |
退勤する | tan làm |
昼ごはん | bữa trưa |
給食 | bữa ăn tại trường |
忙しい | bận rộn |
落ち着く | bình tĩnh |
昼食 | bữa trưa |
取る | lấy, dùng (nghỉ, ăn…) |
気分 | tâm trạng |
定時 | giờ cố định (giờ hành chính) |
授業 | buổi học |
時期 | thời điểm |
余裕 | dư dả, thoải mái |
期間 | khoảng thời gian |