
ノルマの語源と意味
「ノルマ」とは、主に仕事や労働の現場などで使われるカタカナ語で、一定の期間に達成すべき目標や基準のことを指します。
語源はロシア語の「норма(ノールマ)」で、これは「基準」「標準」といった意味があります。
この言葉は、日本では特に労働や営業の場面で普及し、「ノルマを達成する」「ノルマを課せられる」などのように使われます。
具体例と使い方
- 1日に100件の電話をかけるノルマ
- 1ヶ月で1000万円の売上を達成するノルマ
- イベント参加者を50人集めるノルマ
注意点
ノルマは作業の効率化や目標達成に役立ちますが、過度なノルマは精神的な負担につながる可能性もあるため注意が必要です。
Giải thích Ý nghĩa và Nguồn gốc của từ “ノルマ”
“ノルマ” là một từ katakana thường được sử dụng chủ yếu trong công việc hoặc môi trường lao động, để chỉ mục tiêu hoặc tiêu chuẩn cần đạt được trong một khoảng thời gian nhất định.
Nguồn gốc của từ này là từ tiếng Nga “норма (nórma)”, có nghĩa là “tiêu chuẩn” hoặc “chuẩn mực”.
Từ này được phổ biến ở Nhật Bản, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến lao động và kinh doanh, và thường được dùng như trong các cụm từ “đạt được ノルマ” hay “bị giao ノルマ”.
Ví dụ cụ thể và cách sử dụng
- Chỉ tiêu gọi 100 cuộc điện thoại mỗi ngày
- Chỉ tiêu đạt doanh thu 1000 vạn yên trong một tháng
- Chỉ tiêu thu hút 50 người tham gia sự kiện
Lưu ý
Từ ノルマ thường mang sắc thái ép buộc hoặc áp lực, khác với từ 目標(もくひょう) – nghĩa là mục tiêu (mang tính tự đặt ra, tích cực hơn), nếu dùng quá mức có thể dẫn đến gánh nặng tinh thần, vì vậy cần lưu ý.