
Giải mã bí ẩn: Vì sao hồn ma Nhật Bản đội khăn tam giác trên trán?
Khi nhắc đến ma quỷ hay hồn ma ở Nhật, nhiều người thường tưởng tượng hình ảnh mặc kimono trắng và đội trên đầu một mảnh vải trắng hình tam giác. Mảnh vải trắng này gọi là “mũ trắng” (天冠 – Tenkan). Bài viết này sẽ giải thích ý nghĩa của mũ trắng và đồ tang lễ ở Nhật Bản.
Mũ trắng “Tenkan” là gì?
Mũ trắng “Tenkan” là mảnh vải trắng hình tam giác mà người đã mất đội trên đầu. Tùy vùng mà nó còn được gọi là “khăn trùm đầu”, “mũ Eboshi” hay “khăn che tóc”. Đây là một phần của đồ tang lễ – trang phục dành cho người chết chuẩn bị lên đường sang thế giới bên kia.
Nội dung đồ tang lễ
Đồ tang lễ gồm kimono trắng gọi là “Kyoukatabira”, đeo bảo vệ tay “Teppō” (手甲) và chân “Kyahan” (脚絆). Ngoài ra còn có túi đầu “Zudabukuro” (頭陀袋) chứa tiền để trả phí qua sông Tam giới “Sanzu no Kawa” (三途の川) để được phép qua sông này và bắt đầu hành trình sang cõi âm. Người chết đội mũ rơm, đi dép và cầm gậy.
Ý nghĩa của Mũ trắng “Tenkan”
- Để không mất lễ phép với vua địa ngục
- Để tránh bị oan hồn quấy phá
- Để thể hiện địa vị cao quý bằng chiếc mũ
Ngoài ra, trong múa Noh và búp bê hina cũng có mũ trắng dùng để thể hiện vai cao quý hoặc thần linh. Vì vậy, mũ trắng cho người chết có thể là cách người xưa muốn tiễn đưa họ trong bộ dạng sang trọng và trang nghiêm.
Sự khác biệt theo tôn giáo và giáo phái
Đồ tang lễ xuất phát từ Phật giáo, nhưng trong lễ tang Thần đạo cũng thường mặc áo trắng nhỏ tay và cầm cây quyền trượng. Đây là phong tục còn sót lại từ trước thời Minh Trị. Trong giáo phái Tịnh Độ Chân Tông, người chết không mặc đồ tang lễ mà được mặc quần áo mà họ yêu thích để an táng.
Khi nào mặc đồ tang lễ?
Thông thường, đồ tang lễ được mặc khi an táng. Kimono trắng được mặc trái (左前) và buộc nút kiểu đứng (立て結び). Đây là cách mặc trái ngược với người sống.
Đồ tang lễ hiện đại
Ngày nay, đồ tang lễ có nhiều kiểu dáng đẹp, làm bằng lụa cao cấp với hoa văn tinh tế, thậm chí có loại có nhiều bèo nhún hay kiểu dáng như váy cưới.
Tóm tắt
- Mũ trắng là một phần của đồ tang lễ, làm bằng vải trắng hình tam giác
- Ý nghĩa liên quan đến lễ nghi với vua địa ngục và thể hiện địa vị
- Tập tục mặc đồ tang lễ khác nhau tùy theo tôn giáo và giáo phái
- Hiện nay có nhiều kiểu đồ tang lễ với thiết kế đa dạng hơn
日本の幽霊と天冠:死装束の意味と歴史
日本の幽霊と聞くと、白い着物を着て、頭に三角の白布を付けた姿を想像する人が多いでしょう。この白い三角布は「天冠」と呼ばれます。ここでは、天冠と死装束について、やさしい日本語で解説します。
天冠とは?
天冠は、亡くなった人が被る白い三角布です。地域によっては「頭巾」「額烏帽子」「髪隠し」とも呼ばれます。これは死装束(死者が冥土へ旅立つときの衣装)の一部です。
死装束の内容
死装束では、白い着物「経帷子」を着て、手に手甲、脚に脚絆を付けます。頭陀袋には三途の川を渡るための六文銭(紙の製品)を入れ、網笠をかぶり、草履を履き、杖を持ちます。
天冠の意味
- 閻魔大王に失礼にならないようにするため
- 地獄の祟りから逃れるため
- 冠で身分の高さを表すため
また、能や雛人形にも「天冠」があります。これらは高貴な役や神様、天女を表すために使われます。このことから、死者に天冠を付けるのは「最後は高貴な姿で送りたい」という昔の人の思いが込められていると考えられます。
宗旨・宗派による違い
死装束は仏教の考えから生まれましたが、神道の葬儀でも白い小袖を着て、笏を持つなど神職の装いで納棺することがあります。これは明治時代より前の仏式の習慣が残ったものです。浄土真宗では死装束を着せず、故人が愛用していた服で納棺します。
死装束を着せる時期
死装束は納棺のときに着せることが多いです。経帷子は左前で合わせ、結び目は立て結びにします。
最近の死装束
現代では、正絹や柄の入った美しいもの、フリルやウェディングドレス風など多様なデザインがあります。
まとめ
- 天冠は死装束の一部で、白い三角布
- 意味は閻魔大王への礼儀や身分の象徴など
- 宗派によって死装束の習慣は異なる
- 最近は故人らしいデザインのものも増えている
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
日本 | Nhật Bản |
幽霊 | Ma quỷ, hồn ma |
天冠 | Vương miện trời (loại khăn tam giác trắng đội đầu ma) |
死装束 | Trang phục tang lễ, đồ tang |
意味 | Ý nghĩa |
歴史 | Lịch sử |
聞く | Nghe, nghe nói |
着物 | Kimono (trang phục truyền thống Nhật) |
着る | Mặc (quần áo) |
頭 | Đầu |
白布 | Vải trắng |
付ける | Gắn, đeo, đội |
姿 | Dáng vẻ, hình ảnh |
想像する | Tưởng tượng |
呼ぶ | Gọi, gọi tên |
解説する | Giải thích, diễn giải |
亡くなる | Chết, qua đời |
被る | Đội (mũ, khăn) |
地域 | Khu vực, địa phương |
頭巾 | Khăn trùm đầu |
額烏帽子 | Mũ Eboshi (mũ truyền thống Nhật) |
髪隠し | Khăn che tóc |
一部 | Một phần |
内容 | Nội dung |
手甲 | Bảo vệ tay (loại găng tay, bảo hộ tay) |
脚絆 | Băng bảo vệ chân (loại băng quấn chân) |
頭陀袋 | Túi Zuda (túi treo của các nhà sư) |
三途の川 | Sông Samsara (sông sang thế giới bên kia) |
渡る | Băng qua, đi qua |
六文銭 | Tiền 6 đồng (để trả cho người qua sông thế giới bên kia) |
紙 | Giấy |
網笠 | Nón lưới |
被る | Đội (mũ) |
草履 | Dép truyền thống Nhật |
履く | Mang (giày, dép) |
杖 | Cái gậy |
持つ | Cầm, mang |
意味 | Ý nghĩa |
閻魔大王 | Vua Diêm Vương |
失礼 | Thất lễ, mất lịch sự |
なる | Trở nên, trở thành |
地獄 | Địa ngục |
祟り | Điềm xấu, lời nguyền |
逃れる | Trốn thoát, tránh |
冠 | Vương miện, mũ miện |
身分 | Địa vị, thân phận |
高さ | Độ cao, mức độ cao |
表す | Biểu thị, thể hiện |
能 | Kịch Noh (kịch truyền thống Nhật) |
雛人形 | Búp bê Hina (búp bê truyền thống Nhật) |
高貴 | Quý tộc, cao quý |
役 | Vai diễn, vai trò |
神様 | Thần thánh |
天女 | Thiên nữ |
使う | Sử dụng |
昔 | Ngày xưa |
思い | Tình cảm, ý nghĩ |
込める | Gửi gắm, chứa đựng (tình cảm) |
考えられる | Được nghĩ rằng, được cho là |
宗旨 | Chủ nghĩa tôn giáo, tín ngưỡng chính |
宗派 | Phái tôn giáo |
違い | Sự khác nhau |
仏教 | Phật giáo |
考える | Suy nghĩ |
生まれる | Ra đời, sinh ra |
神道 | Thần đạo (Shinto) |
葬儀 | Đám tang |
小袖 | Áo kimono tay ngắn |
笏 | Gậy nghi lễ (dùng trong đám tang, lễ tôn giáo) |
持つ | Cầm, mang |
神職 | Nhà tu hành Shinto, thầy tế lễ |
装い | Trang phục, y phục |
納棺 | Đóng quan tài |
明治時代 | Thời đại Minh Trị |
以前 | Trước đây |
残る | Còn lại, lưu lại |
浄土真宗 | Tông phái Jodo Shinshu (Phật giáo Tịnh độ chân tông) |
着せる | Mặc cho ai đó (cho người khác mặc đồ) |
故人 | Người quá cố, người đã mất |
愛用 | Yêu thích sử dụng |
服 | Quần áo |
時期 | Thời kỳ, thời điểm |
納棺 | Đóng quan tài |
合わせる | Ghép lại, kết hợp |
結び目 | Nút thắt |
立て結び | Nút thắt đứng |
最近 | Gần đây |
現代 | Hiện đại, ngày nay |
正絹 | Lụa thật |
柄 | Họa tiết, hoa văn |
美しい | Đẹp |
多様 | Đa dạng |
デザイン | Thiết kế, kiểu dáng |
フリル | Ren bèo, viền bèo |